Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

1x+mask

  • 1 mask

    /mɑ:sk/ * danh từ - mạng che mặt của phụ nữ ngày xưa; mặt nạ ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) =to throw off the mask+ lột mặt nạ, vạch trần chân tướng =under the mask of virture+ dưới mặt nạ đạo đức; đạo đức giả - mặt nạ phòng độc * ngoại động từ - đeo mặt nạ cho - che giấu, giấu giếm, che kín - (quân sự) nguỵ trang (quân đối phương) bằng lực lượng tương xứng; đứng cản đằng trước (quân cùng phe) * nội động từ - mang mặt nạ giả trang

    English-Vietnamese dictionary > mask

  • 2 mask

    v. Plooj; npog
    n. Daim plooj ntsej muag

    English-Hmong dictionary > mask

  • 3 death-mask

    /'deθmɑ:sk/ * danh từ - khuôn (đất, thạch cao) lấy ở mặt người chết

    English-Vietnamese dictionary > death-mask

  • 4 gas-mask

    /'gæsmɑ:sk/ * danh từ - mặt nạ phòng hơi độc

    English-Vietnamese dictionary > gas-mask

  • 5 die Larve

    - {face} mặt, vẻ mặt, thể diện, sĩ diện, bộ mặt, bề ngoài, mã ngoài, bề mặt, mặt trước, mặt phía trước - {maggot} con giòi, ý nghĩ ngông cuồng, ý nghĩ kỳ quái - {mask} mạng che mặt của phụ nữ ngày xưa, mặt nạ &), mặt nạ phòng độc = die Larve (Zoologie) {grub; larva; nymph}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Larve

  • 6 verdecken

    - {to blanket} trùm chăn, đắp chăn, ỉm đi, bịt đi, làm cho không nghe thấy, làm nghẹt, phá, làm lấp tiếng đi, phủ lên, che phủ, hứng gió của, phạt tung chăn - {to cover} che, phủ, bao phủ, bao trùm, bao bọc, mặc quần áo, đội mũ, che chở, bảo vệ, yểm hộ, khống chế, kiểm soát, giấu, che giấu, che đậy, bao gồm, bao hàm, gồm, trải ra, đi được, đủ để bù đắp lại được - đủ để trả, nhằm, chĩa vào, ấp, nhảy, theo dõi để điện tin tức về nhà báo, bảo hiểm - {to disguise} trá hình, cải trang, nguỵ trang - {to hide (hid,hidden) lột da, đánh đòn, trốn, ẩn nấp, náu, giấu giếm, giữ kín, che khuất - {to hood} đội mũ trùm đầu, đậy mui lại, che bằng mui - {to mask} đeo mặt nạ cho, che kín, nguỵ trang bằng lực lượng tương xứng, đứng cản đằng trước, mang mặt nạ giả trang - {to obstruct} làm tắc, làm bế tắc, làm nghẽn, ngăn, lấp, cản trở, gây trở ngại, phá rối - {to occult} che lấp, bị che khuất, bị che lấp - {to screen} chắn, chuyển một cuốn tiểu thuyết, một vở kịch) thành bản phim, giần, sàng, lọc, nghiên cứu và thẩm tra lý lịch, được chiếu - {to shadow} che bóng, làm tối sầm, làm sa sầm, đánh bóng, + forth) báo điểm trước, làm mờ hiện ra, theo dõi, dò - {to veneer} dán lớp gỗ tốt bên ngoài, đắp một lớp áo mịn ở mặt ngoài, che giấu dưới bề ngoài

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verdecken

  • 7 die Verkleidung

    - {cover} vỏ, vỏ bọc, cái bọc ngoài, bìa sách, phong bì, vung, nắp, lùm cây, bụi rậm, chỗ núp, chỗ trốn, chỗ trú, màn che, lốt, mặt nạ), bộ đồ ăn cho một người, tiền bảo chứng - {disguise} sự trá hình, sự cải trang, quần áo cải trang, sự giá trị, sự nguỵ trang, bề ngoài lừa dối, sự che giấu, sự che đậy - {facing} sự đương đầu, sự lật, sự quay, cổ áo màu, cửa tay màu, sự phủ lên mặt ngoài, sự tráng lên mặt ngoài, khả năng, sự thông thạo, động tác quay - {lining} lớp vải lót, lớp gỗ che tường, lớp gạch giữ bờ đất, lớp đá giữ bờ đất - {mask} mạng che mặt của phụ nữ ngày xưa, mặt nạ &), mặt nạ phòng độc - {masquerade} buổi khiêu vũ đeo mặt nạ, dạ hội giả trang, sự giả trang, sự giả dạng, trò lừa bịp, trò giả dối - {revetment} lớp vữa, lớp đá xây phủ ngoài - {sheath} bao, ống, màng bọc, áo, kè đá, đạp đá = die Verkleidung (Auto) {panelling}+ = die Verkleidung (Marine) {fairing}+ = die Verkleidung (Technik) {sheathing}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Verkleidung

  • 8 tarnen

    - {to camouflage} nguỵ trang &) = tarnen (Militär) {to mask; to screen}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > tarnen

  • 9 der Vorwand

    - {blind} bức màn che, mành mành, rèm, miếng che mắt, cớ, bề ngoài giả dối, chầu rượu bí tỉ, luỹ chắn, công sự, những người mù - {colour} màu, sắc, màu sắc, thuốc vẽ, thuốc màu, nghệ thuật vẽ màu, nước da, sắc da, vẻ, sắc thái, nét, cờ, màu cờ, sắc áo - {excuse} lời xin lỗi, lý do để xin lỗi, lời bào chữa, lý do để bào chữa, sự miễn cho, sự tha cho - {feint} đòn nhử, ngón nhử, sự giả vờ, sự giả cách - {mask} mạng che mặt của phụ nữ ngày xưa, mặt nạ &), mặt nạ phòng độc - {plea} lời tự bào chữa, lời tự biện hộ, sự cãi, sự biện hộ, sự yêu cầu, sự cầu xin, việc kiện, sự tố tụng - {pretence} sự làm ra vẻ, sự giả đò, sự giả bộ, lý do không thành thật, điều đòi hỏi, điều yêu sách, điều kỳ vọng, tính tự phụ, tính khoe khoang - {pretext} lý do, cớ thoái thác - {subterfuge} sự lẩn tránh, luận điệu lẩn tránh, sự dùng luận điệu lẩn tránh = der Vorwand [für] {cloak [for]}+ = unter dem Vorwand [von,daß] {under the plea [of,that]}+ = unter dem Vorwand, daß {under the pretext of}+ = unter dem Vorwand zu arbeiten {under the pretext of working}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Vorwand

  • 10 verbergen

    (verbarg,verborgen) - {to bosom} - {to bury} chôn, chôn cất, mai táng, chôn vùi, che đi, phủ đi, giấu đi, quên đi - {to cache} giấu kín, trữ - {to cloak} mặc áo choàng, che giấu, che đậy, đội lốt - {to dissemble} giấu giếm, không nói đến, không kể đến, làm ngơ, làm như không biết, làm như không thấy, lờ đi, che giấu động cơ, giấu giếm ý định, giả vờ, giả trá, giả đạo đức - {to hide (hid,hidden) lột da, đánh đòn, trốn, ẩn nấp, náu, giữ kín, che khuất - {to mask} đeo mặt nạ cho, che kín, nguỵ trang bằng lực lượng tương xứng, đứng cản đằng trước, mang mặt nạ giả trang - {to obscure} làm tối, làm mờ, làm không rõ, làm khó hiểu - {to occult} che lấp, bị che khuất, bị che lấp - {to secrete} cất, giấu, tiết ra - {to shelter} che, che chở, bảo vệ, ẩn, núp, nấp - {to shroud} liệm, khâm liệm = verbergen (verbarg,verborgen) [vor] {to conceal [from]}+ = verbergen (verbarg,verborgen) (Gefühle) {to disguise; to dissimulate}+ = sich verbergen {to abscond; to hide (hid,hidden); to shelter oneself}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verbergen

  • 11 maskieren

    - {to camouflage} nguỵ trang &) - {to conceal} giấu giếm, giấu, che đậy - {to disguise} trá hình, cải trang, nguỵ trang, che giấu - {to mask} đeo mặt nạ cho, che kín, nguỵ trang bằng lực lượng tương xứng, đứng cản đằng trước, mang mặt nạ giả trang = sich maskieren [als] {to masquerade [as]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > maskieren

  • 12 abdecken

    - {to cover} che, phủ, bao phủ, bao trùm, bao bọc, mặc quần áo, đội mũ, che chở, bảo vệ, yểm hộ, khống chế, kiểm soát, giấu, che giấu, che đậy, bao gồm, bao hàm, gồm, trải ra, đi được, đủ để bù đắp lại được - đủ để trả, nhằm, chĩa vào, ấp, nhảy, theo dõi để điện tin tức về nhà báo, bảo hiểm - {to mask} đeo mặt nạ cho, giấu giếm, che kín, nguỵ trang bằng lực lượng tương xứng, đứng cản đằng trước, mang mặt nạ giả trang = abdecken (Dach) {to unroof}+ = abdecken (Kommerz) {to repay (repaid,repaid)+ = abdecken (wegnehmen) {to uncover}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > abdecken

  • 13 die Totenmaske

    - {death mask}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Totenmaske

  • 14 verschleiern

    - {to camouflage} nguỵ trang &) - {to fog} để cho cỏ mọc lại ở, cho ăn cỏ mọc lại, phủ sương mù, làm mờ đi, che mờ, làm bối rối hoang mang, đầy sương mù, mờ đi, chết vì úng nước, chết vì đẫm sương, phim ảnh - {to mask} đeo mặt nạ cho, che giấu, giấu giếm, che kín, nguỵ trang bằng lực lượng tương xứng, đứng cản đằng trước, mang mặt nạ giả trang - {to obscure} làm tối, làm mờ, làm không rõ, làm khó hiểu, che khuất - {to shroud} liệm, khâm liệm, giấu, che đậy - {to veil} che mạng, che, ám, phủ, giấu kín - {to wimple} trùm khăn cho, chy ngoằn ngoèo, lượn, uốn khúc, gợn sóng lăn tăn

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verschleiern

  • 15 die Person

    - {body} thân thể, thể xác, xác chết, thi thể, thân, nhóm, đoàn, đội, ban, hội đồng, khối, số lượng lớn, nhiều, con người, người, vật thể - {character} tính nết, tính cách, cá tính, đặc tính, đặc điểm, nét đặc sắc, chí khí, nghị lực, nhân vật, người lập dị, tên tuổi, danh tiếng, tiếng, giấy chứng nhận, chữ, nét chữ - {female} con cái, con mái, gốc cái, cây cái, người đàn bà, người phụ nữ, con mụ, con mẹ - {man} đàn ông, nam nhi, chồng, số nhiều) người, người hầu, đầy tớ, cậu, cậu cả, quân cờ - {party} đảng, tiệc, buổi liên hoan, những người cùng đi, toán, bên, người tham gia, người tham dự - {person} gã, anh chàng, thằng cha, mụ, ả..., bản thân, thân hình, vóc dáng, ngôi, pháp nhân, cá thể = die Person (Jura) {entity}+ = pro Person {apiece}+ = die dünne Person {sprat}+ = die junge Person {chit}+ = die dumme Person {goon}+ = die besagte Person (Jura) {the same}+ = die neutrale Person {neuter}+ = die geliebte Person {heart}+ = die männliche Person {male; masculine}+ = die maskierte Person {mask; masker}+ = in eigener Person {in one's own person}+ = die bedeutende Person {mugwump}+ = die teuflische Person {daemon; demon}+ = die neugierige Person {rubberneck}+ = die raffinierte Person {slicker}+ = die gewöhnliche Person {vulgar}+ = die untersetzte Person {dump; runt}+ = die rätselhafte Person {riddle; sphinx}+ = die juristische Person {artificial person; body corporate; corporate body; juristic person}+ = die altmodische Person {mossback}+ = die bezaubernde Person {fascinator}+ = die juristische Person (Jura) {legal entity}+ = eine gewisse Person {a certain person}+ = die rückständige Person {backnumber}+ = die unerwünschte Person {persona non grata}+ = die kleine dicke Person {humpty-dumpty; squab}+ = ich für meine Person {as for my person}+ = die gutaussehende Person {good looking person}+ = die aufdringliche Person {sticker}+ = die kleinwüchsige Person {munchkin}+ = die einflußreiche Person {mogul}+ = die gut aussehende Person {looker}+ = die rücksichtslose Person {buccaneer}+ = er ist die Aufrichtigkeit in Person {he is the soul of truthfulness}+ = der schriftliche Vertrag in Verwaltung einer dritten Person {escrow}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Person

  • 16 die Gasmaske

    - {gas helmet; gas mask}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Gasmaske

  • 17 die Sauerstoffmaske

    - {oxygen mask}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Sauerstoffmaske

  • 18 verkleiden

    - {to case} bao, bọc, bỏ vào hòm, bỏ vào bao, bỏ vào túi, bỏ vào bọc - {to cover} che, phủ, bao phủ, bao trùm, bao bọc, mặc quần áo, đội mũ, che chở, bảo vệ, yểm hộ, khống chế, kiểm soát, giấu, che giấu, che đậy, bao gồm, bao hàm, gồm, trải ra, đi được, đủ để bù đắp lại được - đủ để trả, nhằm, chĩa vào, ấp, nhảy, theo dõi để điện tin tức về nhà báo, bảo hiểm - {to deck} trang hoàng, tô điểm, đóng dàn - {to face} đương đầu, đối phó, đứng trước mặt, ở trước mặt, lật, nhìn về, hướng về, quay về, đối diện, đặt) ở giữa hai cầu thủ của hai bên, ra lệnh quay, viền màu, tráng, hồ, quay - {to mask} đeo mặt nạ cho, giấu giếm, che kín, nguỵ trang bằng lực lượng tương xứng, đứng cản đằng trước, mang mặt nạ giả trang - {to panel} đóng ván ô, đóng panô, may ô vải màu vào, đóng yên - {to plank} lát ván, + down) đặt mạnh xuống, trả ngay, nướng bằng cặp chả - {to sheathe} tra vào vỏ, gói, đóng bao ngoài, đâm ngập vào thịt, thu = verkleiden [in] {to disguise [in]}+ = verkleiden (Technik) {to line}+ = verkleiden (mit Mauerwerk) {to revet}+ = sich verkleiden {to disguise oneself}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verkleiden

  • 19 die Maske

    - {disguise} sự trá hình, sự cải trang, quần áo cải trang, sự giá trị, sự nguỵ trang, bề ngoài lừa dối, sự che giấu, sự che đậy - {mask} mạng che mặt của phụ nữ ngày xưa, mặt nạ &), mặt nạ phòng độc - {stencil} khuôn tô stencil plate), hình tô bằng khuôn tô, giấy nến, giấy xtăngxin = die Maske fallen lassen {to show one's true face}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Maske

  • 20 der Deckmantel

    - {cloak} áo choàng không tay, áo khoát không tay, lốt, mặt nạ - {colour} màu, sắc, màu sắc, thuốc vẽ, thuốc màu, nghệ thuật vẽ màu, nước da, sắc da, vẻ, sắc thái, nét, cờ, màu cờ, sắc áo, cớ - {cover} vỏ, vỏ bọc, cái bọc ngoài, bìa sách, phong bì, vung, nắp, lùm cây, bụi rậm, chỗ núp, chỗ trốn, chỗ trú, màn che, mặt nạ), bộ đồ ăn cho một người, tiền bảo chứng - {covering} cái bao, cái bọc, vật che phủ, lớp phủ ngoài, cái nắp, sự bao bọc, sự phủ, sự che đậy, sự trải ra - {disguise} sự trá hình, sự cải trang, quần áo cải trang, sự giá trị, sự nguỵ trang, bề ngoài lừa dối, sự che giấu - {front} cái trán, cái mặt, đằng trước, phía trước, mặt trước, bình phong), vạt ngực, mặt trận, sự trơ tráo, sự trơ trẽn, đường đi chơi dọc bờ biển, mớ tóc giả, Frông - {mask} mạng che mặt của phụ nữ ngày xưa, mặt nạ &), mặt nạ phòng độc - {veil} mạng che mặt, trướng, màn, bê ngoài giả dối, tiếng khàn, tiếng khản, velum

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Deckmantel

См. также в других словарях:

  • Mask and Wig — Club of the University of Pennsylvania U.S. National Register of Historic Places …   Wikipedia

  • Mask and Bauble Dramatic Society — Abbreviation M B Formation 1852 Type Collegiate theatre troupe Legal status …   Wikipedia

  • Mask of Agamemnon — Material gold Created 1550 BC – 1500 BC Discovered 1876 at Mycenae, by Heinrich Schliemann …   Wikipedia

  • Mask (Bauhaus album) — Mask Studio album by Bauhaus Released October 1981 …   Wikipedia

  • Mask (альбом) — Mask Студийный альбом Bauhaus …   Википедия

  • Mask — (m[.a]sk), n. [F. masque, LL. masca, mascha, mascus; cf. Sp. & Pg. m[ a]scara, It. maschera; all fr. Ar. maskharat buffoon, fool, pleasantry, anything ridiculous or mirthful, fr. sakhira to ridicule, to laugh at. Cf. {Masque}, {Masquerade}.] 1. A …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Mask house — Mask Mask (m[.a]sk), n. [F. masque, LL. masca, mascha, mascus; cf. Sp. & Pg. m[ a]scara, It. maschera; all fr. Ar. maskharat buffoon, fool, pleasantry, anything ridiculous or mirthful, fr. sakhira to ridicule, to laugh at. Cf. {Masque},… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • mask — [mask, mäsk] n. [Fr masque < It maschera, mascara, a mask, prob. < Ar maskhara, a clown, buffoonery] 1. a covering for the face or part of the face, to conceal the identity 2. anything that conceals or disguises 3. a party, carnival, etc.… …   English World dictionary

  • Mask (RO) — Mask (Royaumes oubliés) Mask est une divinité imaginaire fictive propre aux Royaumes oubliés, un monde de campagne pour le jeu de rôle Donjons Dragons. Mask est le Dieu des voleurs et des espions. Sa tâche consiste donc à aider les voleurs dans… …   Wikipédia en Français

  • Mask (Royaumes Oubliés) — Mask est une divinité imaginaire fictive propre aux Royaumes oubliés, un monde de campagne pour le jeu de rôle Donjons Dragons. Mask est le Dieu des voleurs et des espions. Sa tâche consiste donc à aider les voleurs dans leurs méfaits, d aider… …   Wikipédia en Français

  • Mask (Royaumes oublies) — Mask (Royaumes oubliés) Mask est une divinité imaginaire fictive propre aux Royaumes oubliés, un monde de campagne pour le jeu de rôle Donjons Dragons. Mask est le Dieu des voleurs et des espions. Sa tâche consiste donc à aider les voleurs dans… …   Wikipédia en Français

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»