Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

194

  • 1 afterlife

    n. Lub neej tom qab tuag

    English-Hmong dictionary > afterlife

  • 2 das Abspiel

    (Sport) - {pass} sự thi đỗ, sự trúng tuyển hạng thứ, hoàn cảnh gay go, tình thế gay go, giấy phép, giấy thông hành, giấy đi xe lửa không mất tiền, giấy vào cửa không mất tiền free pass) - thẻ ra vào, vé mời, sự chuyền bóng, cú đâm, cú tấn công, trò gian dối, trò bài tây, sự đưa tay qua, đèo, hẽm núi, con đường độc đạo, vị trí cửa ngõ, eo biển tàu bè qua lại được, cửa thông cho cá vào đăng - khuôn cán, rãnh cán

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Abspiel

  • 3 abrupt

    /ə'brʌpt/ * tính từ - bất ngờ, đột ngột; vội vã =an abrupt turn+ chỗ ngoặc bất ngờ =an abrupt departure+ sự ra đi vội vã (đột ngột) - cộc lốc, lấc cấc, thô lỗ =an abrupt answers+ câu trả lời cộc lốc =abrupt manners+ cách cư xử lấc cấc - dốc đứng, hiểm trở, gian nan =abrupt coast+ bờ biển dốc đứng =the road to science is very abrupt+ con đường đi tới khoa học rất gian nan - trúc trắc, rời rạc (văn) - bị đốn, bị chặt cụt; như thể bị đốn, bị chặt cụt (cây...)

    English-Vietnamese dictionary > abrupt

См. также в других словарях:

  • 194 av. J.-C. — 194 Années : 197 196 195   194  193 192 191 Décennies : 220 210 200   190  180 170 160 Siècles : IIIe siècle …   Wikipédia en Français

  • 194 AH — is a year in the Islamic calendar that corresponds to 809 ndash; 810 CE.yearbox width = 500 in?= cp=1st century AH c=2nd century AH cf=3rd century AH| yp1=191 AH yp2=192 AH yp3=193 AH year=194 AH ya1=195 AH ya2=196 AH ya3=197 AH dp3=160s AH… …   Wikipedia

  • 194 — Portal Geschichte | Portal Biografien | Aktuelle Ereignisse | Jahreskalender ◄ | 1. Jahrhundert | 2. Jahrhundert | 3. Jahrhundert | ► ◄ | 160er | 170er | 180er | 190er | 200er | 210er | 220er | ► ◄◄ | ◄ | 190 | 191 | 192 | 193 | 1 …   Deutsch Wikipedia

  • 194 — Années : 191 192 193  194  195 196 197 Décennies : 160 170 180  190  200 210 220 Siècles : Ier siècle  IIe siècle …   Wikipédia en Français

  • -194 — Années : 197 196 195   194  193 192 191 Décennies : 220 210 200   190  180 170 160 Siècles : IIIe siècle av. J.‑C.  …   Wikipédia en Français

  • 194 — ГОСТ 194{ 80} Дифениламин технический. Технические условия. ОКС: 71.100.30 КГС: Л74 Стабилизаторы Взамен: ГОСТ 194 68 Действие: С 01.01.82 Изменен: ИУС 3/86, 7/91 Примечание: переиздание 2001 Текст документа: ГОСТ 194 «Дифениламин технический.… …   Справочник ГОСТов

  • 194 a. C. — Años: 197 a. C. 196 a. C. 195 a. C. – 194 a. C. – 193 a. C. 192 a. C. 191 a. C. Décadas: Años 220 a. C. Años 210 a. C. Años 200 a. C. – Años 190 a. C. – Años 180 a. C. Años 170 a. C. Años 160 a. C. Siglos …   Wikipedia Español

  • 194 — Años: 191 192 193 – 194 – 195 196 197 Décadas: Años 160 Años 170 Años 180 – Años 190 – Años 200 Años 210 Años 220 Siglos: Siglo I – Siglo II …   Wikipedia Español

  • 194 (число) — 194 сто девяносто четыре 191 · 192 · 193 · 194 · 195 · 196 · 197 Факторизация: Римская запись: CXCIV Двоичное: 11000010 Восьмеричное: 302 …   Википедия

  • 194 (number) — 194 is the natural number following 193 and followed by 195.194 is the smallest number that can be written as the sum of 3 squares in 5 ways. It is also the smallest Markov number that is neither a Fibonacci number nor a Pell number.There is no… …   Wikipedia

  • (194) Procne — (194) Procné 194 Procné pas de photo Caractéristiques orbitales Époque 18 août 2005 (JJ 2453600.5) Demi grand axe 391,403×106 km (2,616 ua) Aphélie …   Wikipédia en Français

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»