-
1 declined
v. Tau tsis lees; tau nqis zog; tau txo -
2 das Kippfenster
- {tilting window} -
3 anglo-american
/'æɳglouə'merikən/ * tính từ - Anh Mỹ - (thuộc) người Mỹ gốc Anh * danh từ - người Mỹ gốc Anh -
4 deal
/di:l/ * danh từ - gỗ tùng, gỗ thông - tấm ván cây - số lượng =a great deal of+ rất nhiều =a good deal of money+ khá nhiều tiền =a good deal better+ tố hơn nhiều - sự chia bài, lượt chia bài, ván bài =it's your deal+ đến lượt anh chia - (thực vật học) sự giao dịch, sự thoả thuận mua bán; sự thông đồng ám muội; việc làm bất lương =to do (make) a deal with somebody+ giao dịch mua bán với ai - cách đối xử; sự đối đãi =a square deal+ cách đối xử thẳng thắn !New Deal - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chính sách kinh tế xã hội mới (của Ru-dơ-ven năm 1932) * ngoại động từ - ((thường) + out) phân phát, phân phối =to deal out gifts+ phân phát quà tặng - chia (bài) - ban cho =to deal someone happiness+ ban cho ai hạnh phúc - giáng cho, nện cho (một cú đòn...) !to deal a blow at somebody !to deal somebody a blow - giáng cho ai một đòn * nội động từ - giao du với, có quan hệ với, giao thiệp với, chơi bời đi lại với =to refuse to deal with somebody+ không giao thiệp với ai, không đi lại chơi bời với ai - (thương nghiệp) giao dịch buôn bán với - (+ in) buôn bán =to deal in rice+ buôn gạo - chia bài - giải quyết; đối phó =to deal with a problem+ giải quyết một vấn đề =a difficult matter to deal with+ một vấn đề khó giải quyết =to deal with an attack+ đối phó với một cuộc tấn công - đối xử, đối đãi, ăn ở, cư xử =to deal generously with (by) somebody+ đối xử rộng rãi với ai =to deal cruelly with (by) somebody+ đối xử tàn ác với ai -
5 dealt
/di:l/ * danh từ - gỗ tùng, gỗ thông - tấm ván cây - số lượng =a great deal of+ rất nhiều =a good deal of money+ khá nhiều tiền =a good deal better+ tố hơn nhiều - sự chia bài, lượt chia bài, ván bài =it's your deal+ đến lượt anh chia - (thực vật học) sự giao dịch, sự thoả thuận mua bán; sự thông đồng ám muội; việc làm bất lương =to do (make) a deal with somebody+ giao dịch mua bán với ai - cách đối xử; sự đối đãi =a square deal+ cách đối xử thẳng thắn !New Deal - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chính sách kinh tế xã hội mới (của Ru-dơ-ven năm 1932) * ngoại động từ - ((thường) + out) phân phát, phân phối =to deal out gifts+ phân phát quà tặng - chia (bài) - ban cho =to deal someone happiness+ ban cho ai hạnh phúc - giáng cho, nện cho (một cú đòn...) !to deal a blow at somebody !to deal somebody a blow - giáng cho ai một đòn * nội động từ - giao du với, có quan hệ với, giao thiệp với, chơi bời đi lại với =to refuse to deal with somebody+ không giao thiệp với ai, không đi lại chơi bời với ai - (thương nghiệp) giao dịch buôn bán với - (+ in) buôn bán =to deal in rice+ buôn gạo - chia bài - giải quyết; đối phó =to deal with a problem+ giải quyết một vấn đề =a difficult matter to deal with+ một vấn đề khó giải quyết =to deal with an attack+ đối phó với một cuộc tấn công - đối xử, đối đãi, ăn ở, cư xử =to deal generously with (by) somebody+ đối xử rộng rãi với ai =to deal cruelly with (by) somebody+ đối xử tàn ác với ai
См. также в других словарях:
1932 en BD — 1932 en bande dessinée Chronologie de la bande dessinée : 1931 en bande dessinée 1932 en bande dessinée 1933 en bande dessinée Sommaire 1 Évènements 2 Nouveaux albums 2.1 Franco Belge … Wikipédia en Français
1932 — Années : 1929 1930 1931 1932 1933 1934 1935 Décennies : 1900 1910 1920 1930 1940 1950 1960 Siècles : XIXe siècle XXe … Wikipédia en Français
1932 — This article is about the year 1932. Millennium: 2nd millennium Centuries: 19th century – 20th century – 21st century Decades: 1900s 1910s 1920s – 1930s – 1940s … Wikipedia
1932 — Años: 1929 1930 1931 – 1932 – 1933 1934 1935 Décadas: Años 1900 Años 1910 Años 1920 – Años 1930 – Años 1940 Años 1950 Años 1960 Siglos: Siglo XIX – … Wikipedia Español
1932 — Portal Geschichte | Portal Biografien | Aktuelle Ereignisse | Jahreskalender ◄ | 19. Jahrhundert | 20. Jahrhundert | 21. Jahrhundert ◄ | 1900er | 1910er | 1920er | 1930er | 1940er | 1950er | 1960er | ► ◄◄ | ◄ | 1928 | 1929 | 1930 | 1931 |… … Deutsch Wikipedia
1932 HA — Asteroid (1862) Apollo Eigenschaften des Orbits (Simulation) Orbittyp Apollo Typ Große Halbachse 1,471 … Deutsch Wikipedia
1932 — ГОСТ 1932{ 93 (ИСО 622 81)} Топливо твердое. Методы определения фосфора. ОКС: 75.160.10 КГС: А19 Методы испытаний. Упаковка. Маркировка Взамен: ГОСТ 1932 82 Действие: С 01.01.2001 Текст документа: ГОСТ 1932 «Топливо твердое. Методы определения… … Справочник ГОСТов
-1932 — Années : 1935 1934 1933 1932 1931 1930 1929 Décennies : 1960 1950 1940 1930 1920 1910 1900 Siècles : XXIe siècle av. J.‑C. XXe siècle av. J.‑C. … Wikipédia en Français
1932 NFL Playoff Game — Portsmouth Spartans Chicago Bears (6 1 4) (6 1 6) 0 … Wikipedia
1932 NSWRFL season — Teams 8 Premiers South Sydney (11th title) Minor premiers … Wikipedia
1932 год в истории изобразительного искусства СССР — 1932 год был отмечен рядом событий, оставивших заметный след в истории советского изобразительного искусства. Содержание 1 События 2 Родились 3 Примечания … Википедия