Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

1932

  • 1 declined

    v. Tau tsis lees; tau nqis zog; tau txo

    English-Hmong dictionary > declined

  • 2 das Kippfenster

    - {tilting window}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Kippfenster

  • 3 anglo-american

    /'æɳglouə'merikən/ * tính từ - Anh Mỹ - (thuộc) người Mỹ gốc Anh * danh từ - người Mỹ gốc Anh

    English-Vietnamese dictionary > anglo-american

  • 4 deal

    /di:l/ * danh từ - gỗ tùng, gỗ thông - tấm ván cây - số lượng =a great deal of+ rất nhiều =a good deal of money+ khá nhiều tiền =a good deal better+ tố hơn nhiều - sự chia bài, lượt chia bài, ván bài =it's your deal+ đến lượt anh chia - (thực vật học) sự giao dịch, sự thoả thuận mua bán; sự thông đồng ám muội; việc làm bất lương =to do (make) a deal with somebody+ giao dịch mua bán với ai - cách đối xử; sự đối đãi =a square deal+ cách đối xử thẳng thắn !New Deal - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chính sách kinh tế xã hội mới (của Ru-dơ-ven năm 1932) * ngoại động từ - ((thường) + out) phân phát, phân phối =to deal out gifts+ phân phát quà tặng - chia (bài) - ban cho =to deal someone happiness+ ban cho ai hạnh phúc - giáng cho, nện cho (một cú đòn...) !to deal a blow at somebody !to deal somebody a blow - giáng cho ai một đòn * nội động từ - giao du với, có quan hệ với, giao thiệp với, chơi bời đi lại với =to refuse to deal with somebody+ không giao thiệp với ai, không đi lại chơi bời với ai - (thương nghiệp) giao dịch buôn bán với - (+ in) buôn bán =to deal in rice+ buôn gạo - chia bài - giải quyết; đối phó =to deal with a problem+ giải quyết một vấn đề =a difficult matter to deal with+ một vấn đề khó giải quyết =to deal with an attack+ đối phó với một cuộc tấn công - đối xử, đối đãi, ăn ở, cư xử =to deal generously with (by) somebody+ đối xử rộng rãi với ai =to deal cruelly with (by) somebody+ đối xử tàn ác với ai

    English-Vietnamese dictionary > deal

  • 5 dealt

    /di:l/ * danh từ - gỗ tùng, gỗ thông - tấm ván cây - số lượng =a great deal of+ rất nhiều =a good deal of money+ khá nhiều tiền =a good deal better+ tố hơn nhiều - sự chia bài, lượt chia bài, ván bài =it's your deal+ đến lượt anh chia - (thực vật học) sự giao dịch, sự thoả thuận mua bán; sự thông đồng ám muội; việc làm bất lương =to do (make) a deal with somebody+ giao dịch mua bán với ai - cách đối xử; sự đối đãi =a square deal+ cách đối xử thẳng thắn !New Deal - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chính sách kinh tế xã hội mới (của Ru-dơ-ven năm 1932) * ngoại động từ - ((thường) + out) phân phát, phân phối =to deal out gifts+ phân phát quà tặng - chia (bài) - ban cho =to deal someone happiness+ ban cho ai hạnh phúc - giáng cho, nện cho (một cú đòn...) !to deal a blow at somebody !to deal somebody a blow - giáng cho ai một đòn * nội động từ - giao du với, có quan hệ với, giao thiệp với, chơi bời đi lại với =to refuse to deal with somebody+ không giao thiệp với ai, không đi lại chơi bời với ai - (thương nghiệp) giao dịch buôn bán với - (+ in) buôn bán =to deal in rice+ buôn gạo - chia bài - giải quyết; đối phó =to deal with a problem+ giải quyết một vấn đề =a difficult matter to deal with+ một vấn đề khó giải quyết =to deal with an attack+ đối phó với một cuộc tấn công - đối xử, đối đãi, ăn ở, cư xử =to deal generously with (by) somebody+ đối xử rộng rãi với ai =to deal cruelly with (by) somebody+ đối xử tàn ác với ai

    English-Vietnamese dictionary > dealt

См. также в других словарях:

  • 1932 en BD — 1932 en bande dessinée Chronologie de la bande dessinée : 1931 en bande dessinée 1932 en bande dessinée 1933 en bande dessinée Sommaire 1 Évènements 2 Nouveaux albums 2.1 Franco Belge …   Wikipédia en Français

  • 1932 — Années : 1929 1930 1931  1932  1933 1934 1935 Décennies : 1900 1910 1920  1930  1940 1950 1960 Siècles : XIXe siècle  XXe …   Wikipédia en Français

  • 1932 — This article is about the year 1932. Millennium: 2nd millennium Centuries: 19th century – 20th century – 21st century Decades: 1900s  1910s  1920s  – 1930s –  1940s   …   Wikipedia

  • 1932 — Años: 1929 1930 1931 – 1932 – 1933 1934 1935 Décadas: Años 1900 Años 1910 Años 1920 – Años 1930 – Años 1940 Años 1950 Años 1960 Siglos: Siglo XIX – …   Wikipedia Español

  • 1932 — Portal Geschichte | Portal Biografien | Aktuelle Ereignisse | Jahreskalender ◄ | 19. Jahrhundert | 20. Jahrhundert | 21. Jahrhundert   ◄ | 1900er | 1910er | 1920er | 1930er | 1940er | 1950er | 1960er | ► ◄◄ | ◄ | 1928 | 1929 | 1930 | 1931 |… …   Deutsch Wikipedia

  • 1932 HA — Asteroid (1862) Apollo Eigenschaften des Orbits (Simulation) Orbittyp Apollo Typ Große Halbachse 1,471  …   Deutsch Wikipedia

  • 1932 — ГОСТ 1932{ 93 (ИСО 622 81)} Топливо твердое. Методы определения фосфора. ОКС: 75.160.10 КГС: А19 Методы испытаний. Упаковка. Маркировка Взамен: ГОСТ 1932 82 Действие: С 01.01.2001 Текст документа: ГОСТ 1932 «Топливо твердое. Методы определения… …   Справочник ГОСТов

  • -1932 — Années : 1935 1934 1933   1932  1931 1930 1929 Décennies : 1960 1950 1940   1930  1920 1910 1900 Siècles : XXIe siècle av. J.‑C.  XXe siècle av. J.‑C.  …   Wikipédia en Français

  • 1932 NFL Playoff Game — Portsmouth Spartans Chicago Bears (6 1 4) (6 1 6) 0 …   Wikipedia

  • 1932 NSWRFL season — Teams 8 Premiers South Sydney (11th title) Minor premiers …   Wikipedia

  • 1932 год в истории изобразительного искусства СССР — 1932 год был отмечен рядом событий, оставивших заметный след в истории советского изобразительного искусства. Содержание 1 События 2 Родились 3 Примечания …   Википедия

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»