Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

1893+de

  • 1 dealers

    n. Ntau tus neeg yais phaib; ntau lub tuam txhab muag khoom

    English-Hmong dictionary > dealers

  • 2 wiedergewinnen

    - {to reclaim} cải tạo, giác ngộ, khai hoang, vỡ hoang, làm khô, thuần hoá, khai hoá, làm cho văn minh, đòi lại, phản đối, khiếu nại - {to recover} lấy lại, giành lại, tìm lại được, được, bù lại, đòi, thu lại, cứu sống lại, làm tỉnh lại, làm bình phục, chữa khỏi bệnh), sửa lại, khỏi bệnh, bình phục, lại sức, tỉnh lại, tĩnh trí lại - bình tĩnh lại, hết khỏi, lên lại, được bồi thường, thủ thế lại - {to regain} thu đi, gỡ lại, chiếm lại, chuộc lại, trở lại - {to regenerate} tái sinh, phục hưng, tự cải tạo - {to repossess} chiếm hữu lại, cho chiếm hữu lại - {to retrieve} tìm và mang về, khôi phục lại được, phục hồi được, xây dựng lại được, bù đắp được, sửa chữa được, cứu thoát khỏi, nhớ lại được, tìm và nhặt đem về

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > wiedergewinnen

  • 3 anent

    /ə'nent/ * giới từ - (từ cổ,nghĩa cổ), (Ê-cốt) về, liên quan với, quan hệ với

    English-Vietnamese dictionary > anent

См. также в других словарях:

  • 1893 — 1893 …   Deutsch Wörterbuch

  • 1893 — Années : 1890 1891 1892  1893  1894 1895 1896 Décennies : 1860 1870 1880  1890  1900 1910 1920 Siècles : XVIIIe siècle  XIXe …   Wikipédia en Français

  • 1893 — This article is about the year 1893. Millennium: 2nd millennium Centuries: 18th century – 19th century – 20th century Decades: 1860s  1870s  1880s  – 1890s –  1900s  191 …   Wikipedia

  • 1893 — Portal Geschichte | Portal Biografien | Aktuelle Ereignisse | Jahreskalender ◄ | 18. Jahrhundert | 19. Jahrhundert | 20. Jahrhundert | ► ◄ | 1860er | 1870er | 1880er | 1890er | 1900er | 1910er | 1920er | ► ◄◄ | ◄ | 1889 | 1890 | 1891 | 18 …   Deutsch Wikipedia

  • 1893 — Años: 1890 1891 1892 – 1893 – 1894 1895 1896 Décadas: Años 1860 Años 1870 Años 1880 – Años 1890 – Años 1900 Años 1910 Años 1920 Siglos: Siglo XVIII – …   Wikipedia Español

  • 1893 AE — Asteroid (369) Aeria Eigenschaften des Orbits (Simulation) Orbittyp Hauptgürtelasteroid Große Halbachse 2,6486  …   Deutsch Wikipedia

  • 1893-33-0 — Pipampérone Pipampérone Général Nom IUPAC 1 [4 (4 fluorophenyl) 4 oxobutyl] 1,4 bipiperidine 4 carboxamide N …   Wikipédia en Français

  • 1893 — Siglo: Tabla anual siglo XIX (Siglo XVIII Siglo XIX Siglo XX) Década: Años 1860 Años 1870 Años 1880 Años 1890 Años 1900 Años 1910 Años 1920 Años: 1888 1889 1890 1891 1892 1893 1894 1895 1896 1897 1898 …   Enciclopedia Universal

  • 1893 Cheniere Caminada hurricane — 1893 Chenière Caminada Hurricane Category 4 hurricane (SSHS) The hurricane wiped the community of Cheniere Caminada off the map, leaving a single, damaged home. Some survivors retreated to what is now Golden Meadow, and others migrated farther… …   Wikipedia

  • 1893 год в истории метрополитена — 1889 1890 1891 1892 1893 1894 1895 1896 1897 См. также: Другие события в 1893 году История железнодорожного транспорта в 1893 году История общественного транспорта в 1893 году В этой статье перечисляются основные события из истории метрополитенов …   Википедия

  • 1893 год в истории железнодорожного транспорта — 1891 1892 1893 1894 1895 Портал:Железнодорожный транспорт См. также: Другие события в 1893 году История метрополитена в 1 …   Википедия

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»