Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

1829

  • 1 cutting

    v. Tab tom txiav; tab tom txo; tab tom ntov
    n. Kev txiav; kev txo; kev ntov

    English-Hmong dictionary > cutting

  • 2 die Anlage

    - {ability} năng lực, khả năng, tài năng, tài cán - {arrangement} sự sắp xếp, sự sắp đặt, cái được sắp xếp, cái được sắp đặt, số nhiều) sự thu xếp, sự chuẩn bị, sự dàn xếp, sự hoà giải, sự cải biên, sự soạn lại, bản cải tiến, bản soạn lại - sự chỉnh hợp, sự lắp ráp - {character} tính nết, tính cách, cá tính, đặc tính, đặc điểm, nét đặc sắc, chí khí, nghị lực, nhân vật, người lập dị, tên tuổi, danh tiếng, tiếng, giấy chứng nhận, chữ, nét chữ - {construction} sự xây dựng, vật được xây dựng, cách đặt câu, cấu trúc câu, sự giải thích, sự vẽ hình, sự dựng hình, xây dựng - {design} đề cương, bản phác thảo, phác hoạ, đồ án, ý muốn, ý định, dự định, dự kiến, mục đích, ý đồ, mưu đồ, kế hoạch, cách sắp xếp, cách trình bày, cách trang trí, kiểu, mẫu, loại, dạng, khả năng sáng tạo - tài nghĩ ra, sự sáng tạo - {disposition} cách bố trí, số nhiều) kế hoạch, cách bố trí lực lượng, sự dùng, sự tuỳ ý sử dụng, khuynh hướng, thiên hướng, tính tình, tâm tính, tính khí, sự bán, sự chuyển nhượng, sự nhượng lại - mệnh trời - {draft} cặn, nước vo gạo, nước rửa bát, bã lúa mạch [drɑ:ft], bản phác hoạ, sơ đồ thiết kế, bản dự thảo một đạo luật...), chế độ quân dịch, sự lấy ra, sự rút ra, hối phiếu, phân đội - biệt phái, phân đội tăng cường, gió lò, sự kéo, sự vạch cỡ, cỡ vạch - {faculty} tính năng, khả năng quản trị, tài, ngành, khoa, toàn bộ cán bộ giảng dạy, quyền pháp - {gift} sự ban cho, sự cho, sự tặng, quà tặng, quà biếu, thiên tài, năng khiếu - {grain} thóc lúa, hạt, hột, một chút, mảy may, thớ, tính chất, bản chất, Gren, phẩm yên chi, màu nhuộm, bã rượu - {inclination} inclining, sự nghiêng, sự cúi, dốc, độ nghiêng - {installation} sự đặt, sự đặt vào, lễ nhậm chức, máy móc đặt, hệ thống máy đặt, hệ thống điện đặt, số nhiều) cơ sở, đồn bốt, căn cứ - {investment} sự đầu tư, vốn đầu tư, cái được đầu tư, investiture, sự bao vây, sự phong toả - {orientation} sự định hướng - {plant} thực vật, cây, sự mọc, dáng đứng, thế đứng, máy móc, thiết bị, nhà máy là công nghiệp nặng), người gài vào, vật gài bí mật - {set} bộ, tập hợp, ván, xéc, bọn, đám, đoàn, lũ, giới, cành chiết, cành giăm, quả mới đậu, chiều tà, lúc mặt trời lặn, chiều hướng, hình thể, dáng dấp, kiểu cách, lớp vữa ngoài, cột gỗ chống hâm, lứa trứng - tảng đá, máy, nhóm máy, cảnh dựng, máy thu thanh radio set wireless set), máy truyền hình television set) = die Anlage [zu] {talent [for]}+ = die Anlage (Brief) {annex; enclosure}+ = laut Anlage {as annexed}+ = eine Anlage haben {to incline}+ = die sinnreiche Anlage {ingenuity}+ = die verzweigte Anlage {network}+ = die elektrische Anlage {electric installation; electric plant; wiring}+ = die mündelsichere Anlage {trustee investment}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Anlage

  • 3 anatomical

    /,ænə'tɔmikəl/ * tính từ - (thuộc) khoa giải phẫu - (thuộc) kết cấu, (thuộc) tổ chức (cơ thể...)

    English-Vietnamese dictionary > anatomical

См. также в других словарях:

  • 1829 — Années : 1826 1827 1828  1829  1830 1831 1832 Décennies : 1790 1800 1810  1820  1830 1840 1850 Siècles : XVIIIe siècle  XIXe …   Wikipédia en Français

  • 1829 — Años: 1826 1827 1828 – 1829 – 1830 1831 1832 Décadas: Años 1790 Años 1800 Años 1810 – Años 1820 – Años 1830 Años 1840 Años 1850 Siglos: Siglo XVIII – …   Wikipedia Español

  • 1829 — Portal Geschichte | Portal Biografien | Aktuelle Ereignisse | Jahreskalender ◄ | 18. Jahrhundert | 19. Jahrhundert | 20. Jahrhundert | ► ◄ | 1790er | 1800er | 1810er | 1820er | 1830er | 1840er | 1850er | ► ◄◄ | ◄ | 1825 | 1826 | 1827 | 18 …   Deutsch Wikipedia

  • 1829 — For the game, see: 1829 (board game).Year 1829 (MDCCCXXIX) was a common year starting on Thursday (link will display the full calendar) of the Gregorian Calendar (or a common year starting on Tuesday of the 12 day slower Julian calendar). Events… …   Wikipedia

  • 1829 en litterature — 1829 en littérature Années : 1826 1827 1828  1829  1830 1831 1832 Décennies : 1790 1800 1810  1820  1830 1840 1850 Siècles : XVIIIe siècle …   Wikipédia en Français

  • 1829 год в истории железнодорожного транспорта — 1827 1828 1829 1830 1831 Портал:Железнодорожный транспорт См. также: Другие события в 1829 году …   Википедия

  • 1829 au theatre — 1829 au théâtre Années : 1826 1827 1828  1829  1830 1831 1832 Décennies : 1790 1800 1810  1820  1830 1840 1850 Siècles : XVIIIe siècle &# …   Wikipédia en Français

  • 1829 Federal Inn — (Elmira,США) Категория отеля: Адрес: 408 West Water Street, Elmira, NY 14905, США …   Каталог отелей

  • (1829) Dawson — Descubrimiento Descubridor Complejo Astronómico El Leoncito Fecha 6 de mayo de 1967 Nombre Provisional 1967 JJ …   Wikipedia Español

  • 1829 in archaeology — 1829 in archaeologyExplorations Excavations* First excavations at OlympiaFindsPublicationsBirthsDeaths* 10 May: Thomas Youngee also* List of years in archaeology * 1828 in archaeology * 1830 in archaeology …   Wikipedia

  • 1829 год — Годы 1825 · 1826 · 1827 · 1828 1829 1830 · 1831 · 1832 · 1833 Десятилетия 1800 е · 1810 е 1820 е 1830 е · 1840 е …   Википедия

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»