Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

1785

  • 1 crosswalk

    n. Txoj kab dawb hla kev tsheb

    English-Hmong dictionary > crosswalk

  • 2 der Betrüger

    - {bilk} - {blackleg} kẻ phản bội ở lại làm cho chủ, kẻ phản bội, kẻ cờ bạc bịp, tay đại bịp - {cheat} trò lừa đảo, trò lừa bịp, trò gian lận, ngón gian, người lừa đảo, kẻ gian lận, tên cờ bạc bịp, tên cờ bạc gian lận - {cheater} người gian lận - {crook} cái móc, cái gậy có móc, gậy, gậy phép, cái cong cong, cái khoằm khoằm, sự uốn, sự uốn cong, sự gập lại, chỗ xong, khúc quanh co, kẻ lừa đảo, kẻ lừa gạt - {deceiver} kẻ lừa dối - {diddler} - {fraud} sự gian lận, sự gian trá, sự lừa lọc, sự lừa gạt, âm mưu lừa gạt, mưu gian, cái không đúng như sự mong đợi, cái không đúng như sự mưu tả, tính chất lừa lọc - {hustler} người làm việc tích cực và khẩn trương, người có nghị lực - {impostor} kẻ mạo danh - {jockey} người cưỡi ngựa đua, dô kề - {juggler} nghệ sĩ xiên tung hứng, nghệ sĩ múa rối, kẻ lừa bịp - {peculator} kẻ thụt két, kẻ biển thủ, kẻ tham ô - {rook} quân cờ tháp, con quạ, người cờ gian bạc lận - {shark} cá nhám, cá mập, kẻ tham lam, kẻ bất lương, tay cừ, tay chiến - {sharper} người cờ bạc gian lận - {swindler} - {thimblerigger} thằng bài tây, kẻ gian giảo, kẻ bịp bợm, tay cờ gian bạc lận - {trickster} quân lường đảo - {twister} người xe dây, người bện thừng, máy bện sợi, máy xe sợi, que xe, quả bóng xoáy, nhiệm vụ khó khăn, vấn đề hắc búa, người quanh co, người gian trá, phía đùi kẹp vào mình ngựa - cơn gió giật, cơn gió xoáy = der betrogene Betrüger {deceived swindler}+ = der aalglatte Betrüger {slicker}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Betrüger

  • 3 analyses

    /ə'næləsis/ * danh từ, số nhiều analyses - sự phân tích - (vật lý), (hoá học) phép phân tích =qualitative analysis+ phép phân tích định tính =qualitative analysis+ phép phân tích định lượng - (toán học) giải tích =in the last analysis+ phân tích cho đến cùng; rút cục, cuối cùng =under analysis+ được đem phân tích

    English-Vietnamese dictionary > analyses

См. также в других словарях:

  • 1785 — Années : 1782 1783 1784  1785  1786 1787 1788 Décennies : 1750 1760 1770  1780  1790 1800 1810 Siècles : XVIIe siècle  XVIIIe …   Wikipédia en Français

  • 1785 — Años: 1782 1783 1784 – 1785 – 1786 1787 1788 Décadas: Años 1750 Años 1760 Años 1770 – Años 1780 – Años 1790 Años 1800 Años 1810 Siglos: Siglo XVII – …   Wikipedia Español

  • 1785 — Portal Geschichte | Portal Biografien | Aktuelle Ereignisse | Jahreskalender ◄ | 17. Jahrhundert | 18. Jahrhundert | 19. Jahrhundert | ► ◄ | 1750er | 1760er | 1770er | 1780er | 1790er | 1800er | 1810er | ► ◄◄ | ◄ | 1781 | 1782 | 1783 | 17 …   Deutsch Wikipedia

  • 1785 — Year 1785 (MDCCLXXXV) was a common year starting on Saturday (link will display the full calendar) of the Gregorian calendar (or a common year starting on Wednesday of the 11 day slower Julian calendar). Events of 1785January June * January 1 The …   Wikipedia

  • 1785 en litterature — 1785 en littérature Années : 1782 1783 1784  1785  1786 1787 1788 Décennies : 1750 1760 1770  1780  1790 1800 1810 Siècles : XVIIe siècle …   Wikipédia en Français

  • 1785 год в литературе — 1783 1784 1785 1786 1787 См. также: Другие события в 1785 году Содержание 1 События 2 Новые книги …   Википедия

  • 1785 au theatre — 1785 au théâtre Années : 1782 1783 1784  1785  1786 1787 1788 Décennies : 1750 1760 1770  1780  1790 1800 1810 Siècles : XVIIe siècle  …   Wikipédia en Français

  • 1785 год — Годы 1781 · 1782 · 1783 · 1784 1785 1786 · 1787 · 1788 · 1789 Десятилетия 1760 е · 1770 е 1780 е 1790 е · 1800 е …   Википедия

  • 1785 aux États-Unis — Éphémérides Chronologie des États Unis : 1782 1783 1784 1785  1786 1787 1788 Décennies aux États Unis : 1750 1760 1770  1780  1790 1800 …   Wikipédia en Français

  • 1785 en France — Années : 1782 1783 1784  1785  1786 1787 1788 Décennies : 1750 1760 1770  1780  1790 1800 1810 Siècles : XVIIe siècle  XVIIIe s …   Wikipédia en Français

  • 1785 au Nouveau-Brunswick — Années : 1782 1783 1784  1785  1786 1787 1788 Décennies : 1750 1760 1770  1780  1790 1800 1810 Siècles : XVIIe siècle  XVIIIe s …   Wikipédia en Français

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»