Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

1625.+ru

  • 1 contributor

    n. Tus neeg pub nyiaj los sis khoom

    English-Hmong dictionary > contributor

  • 2 das Metier

    - {profession} nghề, nghề nghiệp, những người cùng nghề, những người trong nghề,,) đào kép, sự tuyên bố, sự công bố, sự bày tỏ, lời tuyên bố, lời công bố, lời bày tỏ, sự tuyên bố tin theo - sự tin theo, lời thề tin theo - {speciality} đặc tính, đặc trưng, nét đặc biệt, ngành chuyên môn = er versteht sein Metier {he knows his business}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Metier

  • 3 amoral

    /æ'mɔrəl/ * tính từ - không luân lý, phi luân lý; ngoài phạm vi luân lý - không có ý thức về luân lý

    English-Vietnamese dictionary > amoral

  • 4 jacobean

    /,dʤækə'bi:ən/ * tính từ - thuộc thời vua Giêm I (Anh, 1603 1625) =jacobean literature+ văn học dưới thời vua Giêm I - màu gỗ sồi thẫm (đồ gỗ)

    English-Vietnamese dictionary > jacobean

См. также в других словарях:

  • 1625 — Années : 1622 1623 1624  1625  1626 1627 1628 Décennies : 1590 1600 1610  1620  1630 1640 1650 Siècles : XVIe siècle  XVIIe …   Wikipédia en Français

  • 1625 — Portal Geschichte | Portal Biografien | Aktuelle Ereignisse | Jahreskalender ◄ | 16. Jahrhundert | 17. Jahrhundert | 18. Jahrhundert | ► ◄ | 1590er | 1600er | 1610er | 1620er | 1630er | 1640er | 1650er | ► ◄◄ | ◄ | 1621 | 1622 | 1623 | 16 …   Deutsch Wikipedia

  • 1625 — Años: 1622 1623 1624 – 1625 – 1626 1627 1628 Décadas: Años 1590 Años 1600 Años 1610 – Años 1620 – Años 1630 Años 1640 Años 1650 Siglos: Siglo XVI – …   Wikipedia Español

  • 1625 — ГОСТ 1625{ 89} Формалин технический. Технические условия. ОКС: 71.080.80 КГС: Л21 Органические полупродукты Взамен: ГОСТ 1625 75 Действие: С 01.01.91 Текст документа: ГОСТ 1625 «Формалин технический. Технические условия.» …   Справочник ГОСТов

  • 1625 — Year 1625 (MDCXXV) was a common year starting on Wednesday (link will display the full calendar) of the Gregorian calendar (or a common year starting on Saturday of the 10 day slower Julian calendar). Events of 1625 January June * March 27… …   Wikipedia

  • -1625 — Années : 1628 1627 1626   1625  1624 1623 1622 Décennies : 1650 1640 1630   1620  1610 1600 1590 Siècles : XVIIIe siècle av. J.‑C.  XVIIe siècle av. J.‑C.  XVI …   Wikipédia en Français

  • 1625 год — Годы 1621 · 1622 · 1623 · 1624 1625 1626 · 1627 · 1628 · 1629 Десятилетия 1600 е · 1610 е 1620 е 1630 е · …   Википедия

  • 1625 Eye Street — Infobox skyscraper building name=1625 Eye Street location=Washington, D.C., United States roof=convert|160|ft constructed=2001 2003 elevator count=10 floor count=12 use=Office/Parking Garage architect=Skidmore, Owings Merrill (Washington)… …   Wikipedia

  • 1625 au théâtre — Années : 1622 1623 1624  1625  1626 1627 1628 Décennies : 1590 1600 1610  1620  1630 1640 1650 Siècles : XVIe siècle  XVIIe sièc …   Wikipédia en Français

  • 1625 en science — Années : 1622 1623 1624  1625  1626 1627 1628 Décennies : 1590 1600 1610  1620  1630 1640 1650 Siècles : XVIe siècle  XVIIe sièc …   Wikipédia en Français

  • 1625 The NORC — Infobox Planet minorplanet = yes width = 25em bgcolour = #FFFFC0 apsis = name = The NORC symbol = caption = discovery = yes discovery ref = discoverer = S. Arend discovery site = Uccle discovered = September 01, 1953 designations = yes mp name =… …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»