Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

1460

  • 1 compassed

    v. Tau vij ncig; tau vij fab

    English-Hmong dictionary > compassed

  • 2 sagen

    - {to observe} quan sát, nhận xét, theo dõi, tiến hành, cử hành, làm, tuân theo, chú ý giữ, tôn trọng - {to say (said,said) that is to say tức là, nói một cách khác, hay là, ít nhất thì - {to speak (spoke,spoken) nói, nói với, nói chuyện, nói lên, phát biểu, diễn thuyết, đọc diễn văn, sủa, nổ, kêu, giống như thật, trông giống như thật, nói rõ, chứng tỏ, gọi, nói chuyện với - {to tell (told,told) nói ra, nói cho biết, bảo, chỉ cho, cho biết, biểu thị, biểu lộ, tỏ, kể, thuật lại, xác định, phân biệt, khẳng định, cả quyết, biết, tiết lộ, phát giác, đếm, lần, nói về, ảnh hưởng đến - có kết quả = ja sagen {to say the word}+ = sagen wir {say}+ = nein sagen {to deny; to refuse}+ = ich muß sagen {I declare; I'm bound to say}+ = ich will sagen {I mean to say}+ = das will viel sagen {that's saying a lot}+ = ich darf wohl sagen {I dare say}+ = wie soll ich sagen? {how shall I put it?}+ = das kann man laut sagen {you may say it openly}+ = man kann ruhig sagen {it is safe to say}+ = das will sehr viel sagen {that is saying a lot}+ = es läßt sich nicht sagen {there's no saying}+ = um es ganz offen zu sagen {to put it bluntly}+ = es liegt mir fern zu sagen {I am far from saying}+ = er hat etwas dabei zu sagen {he has a say in the matter}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > sagen

  • 3 altogetherness

    /,ɔ:ltə'geðənis/ * danh từ - tính chất toàn thể, tính chất toàn bộ - tính chất chung

    English-Vietnamese dictionary > altogetherness

См. также в других словарях:

  • 1460 AM — is a radio frequency. It may refer to:Current StationsIn Canada * in Guelph, ON * in Ville Saint Georges de, QCIn the United States * in Kirkland, WA * in Missouri City, TX * in Springhill, LA * in Lubbock, TX * in Stayton, OR * in Burleson, TX * …   Wikipedia

  • 1460 — Années : 1457 1458 1459  1460  1461 1462 1463 Décennies : 1430 1440 1450  1460  1470 1480 1490 Siècles : XIVe siècle  XVe …   Wikipédia en Français

  • 1460 — Portal Geschichte | Portal Biografien | Aktuelle Ereignisse | Jahreskalender ◄ | 14. Jahrhundert | 15. Jahrhundert | 16. Jahrhundert | ► ◄ | 1430er | 1440er | 1450er | 1460er | 1470er | 1480er | 1490er | ► ◄◄ | ◄ | 1456 | 1457 | 1458 | 14 …   Deutsch Wikipedia

  • 1460-е — XV век: 1460 1469 годы 1440 е · 1450 е 1460 е 1470 е · 1480 е 1460 · 1461 · 1462 · 1463 · 1464 · 1465 · 1466 · 1467 · 1468 …   Википедия

  • -1460 — Années : 1463 1462 1461   1460  1459 1458 1457 Décennies : 1490 1480 1470   1460  1450 1440 1430 Siècles : XVIe siècle av. J.‑C.  XVe siècle av. J.‑C.  …   Wikipédia en Français

  • 1460 — ГОСТ 1460{ 81} Карбид кальция. Технические условия. ОКС: 71.060.50 КГС: Л14 Соли Взамен: ГОСТ 1460 76 Действие: С 01.01.82 Изменен: ИУС 9/85, 8/86, 11/91 Примечание: переиздание 1997 Текст документа: ГОСТ 1460 «Карбид кальция. Технические условия …   Справочник ГОСТов

  • 1460 — Year 1460 was a leap year starting on Tuesday (link will display the full calendar) of the Julian calendar. Events of 1460 * The first Portuguese navigators reach the coast of modern Sierra Leone. * March 5 King Christian I of Denmark issues the… …   Wikipedia

  • 1460 — Años: 1457 1458 1459 – 1460 – 1461 1462 1463 Décadas: Años 1430 Años 1440 Años 1450 – Años 1460 – Años 1470 Años 1480 Años 1490 Siglos: Siglo XIV – …   Wikipedia Español

  • 1460 год — Годы 1456 · 1457 · 1458 · 1459 1460 1461 · 1462 · 1463 · 1464 Десятилетия 1440 е · 1450 е 1460 е 1470 е · …   Википедия

  • 1460 en architecture — Décennie 1460 en architecture Années de l architecture : 1457 1458 1459 1460 1461 1462 1463 Décennies de l architecture : 1430 1440 1450 1460 1470 1480 1490 …   Wikipédia en Français

  • 1460 en musique classique — Années : 1457 1458 1459  1460  1461 1462 1463 Décennies : 1430 1440 1450  1460  1470 1480 1490 Siècles : XIVe siècle  XVe …   Wikipédia en Français

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»