Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

141

  • 1 addition

    n. Kob cuj ntxiv; qhov ntxiv; kev ntxiv

    English-Hmong dictionary > addition

  • 2 der starke Gegenspieler

    - {tiger} hổ, cọp, người hay nạt nộ, kẻ hùng hổ, người tàn bạo hung ác

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der starke Gegenspieler

  • 3 abnormality

    /æb'nɔ:məlsi/ Cách viết khác: (abnormality)/æbnɔ:'mæliti/ (abnormity)/æb'nɔ:miti/ * danh từ - sự không bình thường, sự khác thường; sự dị thường - vật kỳ quái, quái vật

    English-Vietnamese dictionary > abnormality

  • 4 gill

    /dʤil/ * danh từ, (cũng) Jill /dʤil/ - (viết tắt) của Gillian - cô gái, bạn gái, người yêu =Jack and gill (Jill)+ chàng và nàng * danh từ - Gin (đơn vị đo lường khoảng 0, 141 lít ở Anh, 0, 118 lít ở Mỹ) - khe núi sâu (thường có cây) - dòng suối trên núi * danh từ, (thường) số nhiều - mang (cá) - yếm (gà) - cằm dưới, cằm xệ (người) - (thực vật học) lá tia (ở mũ nấm) !to be (look) green about the gills - trông xanh xao vàng vọt !to be (look) rosy about the gills - trông hồng hào khoẻ mạnh * ngoại động từ - mổ ruột (gà) - đánh (cá) bằng lưới móc (làm mắc mang cá vào) - bóc lá tia (ở mũ nấm)

    English-Vietnamese dictionary > gill

  • 5 jill

    /dʤil/ * danh từ, (cũng) Jill /dʤil/ - (viết tắt) của Gillian - cô gái, bạn gái, người yêu =Jack and gill (Jill)+ chàng và nàng * danh từ - Gin (đơn vị đo lường khoảng 0, 141 lít ở Anh, 0, 118 lít ở Mỹ) - khe núi sâu (thường có cây) - dòng suối trên núi * danh từ, (thường) số nhiều - mang (cá) - yếm (gà) - cằm dưới, cằm xệ (người) - (thực vật học) lá tia (ở mũ nấm) !to be (look) green about the gills - trông xanh xao vàng vọt !to be (look) rosy about the gills - trông hồng hào khoẻ mạnh * ngoại động từ - mổ ruột (gà) - đánh (cá) bằng lưới móc (làm mắc mang cá vào) - bóc lá tia (ở mũ nấm)

    English-Vietnamese dictionary > jill

См. также в других словарях:

  • 141 P — SNCF Les Mikado de la série 141 P sont des locomotives à vapeur unifiées de la SNCF mises en service entre le 25 janvier 1942 et le 21 mars 1952. L ensemble de la série représente 318 locomotives. Cette série fut commandée en trois marchés en… …   Wikipédia en Français

  • 141 TC — 141 T Nord 4.1201 à 4.1272 141 TC La 141 TC 19 au dépôt de Longueville en 2006. Identification Type  …   Wikipédia en Français

  • 141 av. J.-C. — 141 Années : 144 143 142   141  140 139 138 Décennies : 170 160 150   140  130 120 110 Siècles : IIIe siècle …   Wikipédia en Français

  • 141 R — 141 R …   Википедия

  • 141 R — SNCF 141 R La 141 R 568 (première version) à Gray en 1981 …   Wikipédia en Français

  • 141 C — Cette page d’homonymie répertorie les différents sujets et articles partageant un même nom. L immatriculation SNCF des 141 C peut se référer à : la série 141 État 141 001 à 250 de l Administration des chemins de fer de l État immatriculée… …   Wikipédia en Français

  • 141 — Années : 138 139 140  141  142 143 144 Décennies : 110 120 130  140  150 160 170 Siècles : Ier siècle  IIe siècle  …   Wikipédia en Français

  • 141 — Portal Geschichte | Portal Biografien | Aktuelle Ereignisse | Jahreskalender ◄ | 1. Jahrhundert | 2. Jahrhundert | 3. Jahrhundert | ► ◄ | 110er | 120er | 130er | 140er | 150er | 160er | 170er | ► ◄◄ | ◄ | 137 | 138 | 139 | 140 | 1 …   Deutsch Wikipedia

  • -141 — Années : 144 143 142   141  140 139 138 Décennies : 170 160 150   140  130 120 110 Siècles : IIIe siècle av. J.‑C.  …   Wikipédia en Français

  • 141-1 — ГОСТ Р МЭК 141 1{ 96} Кабели маслонаполненные с бумажной изоляцией в металлической оболочке на переменное напряжение до 400 кВ включительно и арматура к ним. Методы испытаний. ОКС: 29.060.20 КГС: Е46 Кабели, провода и шнуры различного назначения… …   Справочник ГОСТов

  • 141-78-6 — Acétate d éthyle Acétate d éthyle …   Wikipédia en Français

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»