Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

1288

  • 1 cicada

    n. Tus kab sev sem

    English-Hmong dictionary > cicada

  • 2 das Falschgeld

    - {counterfeit} vật giả, vật giả mạo = Falschgeld herstellen {to counterfeit}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Falschgeld

  • 3 all

    /ɔ:l/ * tính từ - tất cả, hết thảy, toàn bộ, suốt trọn, mọi =all my life+ suốt đời tôi, trọn đời tôi =all day+ suốt ngày =with all speed+ hết tốc độ =for all that+ mặc dù tất cả những cái đó =all Vietnam+ toàn nước Việt Nam =in all respects+ về mọi phương diện * danh từ - tất cả, tất thảy, hết thảy, toàn thể, toàn bộ =all of us+ tất cả chúng tôi; tất cả chúng ta =all is over!+ thế là xong tất cả! =all are unanimous to vote+ tất cả đều nhất trí bầu =that's all I know+ đó là tất cả những điều tôi biết =all but he+ tất cả trừ nó ra !above all - (xem) above !after all - (xem) after !all but - gần như, hầu như, suýt =all but impossible+ gần như không thể làm được =he was all but drowned+ hắn suýt chết đuối !all and sundry - toàn thể và từng người một, tất cả và từng cái một !all one - cũng vây thôi =it's all one to me+ đối với tôi thì cái đó cũng vậy thôi =at all+ chút nào, chút nào chăng =I don't know him at all+ tôi không biết hắn ta một chút nào =in all+ tổng cộng, tất cả, cả thảy !not at all - không đâu, không chút nào - không dám (lời đáp khi ai cảm ơn mình) !nothing at all - không một chút nào, không một tí gì !once for all - (xem) once !one and all - tất cả không trừ một ai; tất cả không trừ một cái gì * phó từ - hoàn toàn, toàn bộ, tất cả, trọn vẹn =to be dressed all in white+ mặc toàn trắng =that's all wrong+ cái đó sai cả rồi !all alone - một mình, đơn độc - không ai giúp đỡ, tự làm lấy !all at once - cùng một lúc - thình lình, đột nhiên !all in - mệt rã rời, kiệt sức !all over - khắp cả =all over the world+ khắp thế giới =to be covered all over with mud+ bùn bẩn khắp người - xong, hết, chấm dứt =it's all over+ thế là xong, thế là hết - hoàn toàn đúng là, y như hệt =she is her mother all over+ cô ta y hệt như bà mẹ !all there - (thông tục) trí óc sáng suốt lành mạnh, không mất trí, không điên =he is not quite all there+ anh ta mất trí rồi; trí óc anh ta không còn sáng suốt nữa rồi !all the same - cũng thế thôi, cũng vậy thôi, không có gì khác =it was all the same to him+ cái đó đối với hắn thì cũng vậy thôi =if it's all the same to you+ nếu đối với anh không phiền gì, nếu không phiền gì anh - mặc dù thế nào, dù sao đi nữa =he was punished all the same+ mặc dù thế nào hắn cũng cứ bị phạt =all the same I ought to have stayed+ dù sao chăng nữa tôi phải ở lại thì phải =thank you all the same+ tuy vậy tôi vẫn xin cám ơn anh (chị...) !all the better - càng hay, càng tốt !all the more - càng !all the worse - mặc kệ !to be all attention - rất chăm chú !to be all ears - (xem) ear !to be all eyes - (xem) eye !to be all smimles - luôn luôn tươi cười !to be all legs - (xem) leg !graps all, lose all - (xem) grasp !it's all up with him !it's all over with him !it's all U.P. with him - (từ lóng) thế là nó tong rồi, thế là nó tiêu ma rồi thế là nó đi đời rồi !that's all there's to it - (thông tục) đấy chỉ có thế thôi, không có gỉ phải nói thêm nữa !it's (that's) all very well but... - (xem) well

    English-Vietnamese dictionary > all

См. также в других словарях:

  • 1288 — Années : 1285 1286 1287  1288  1289 1290 1291 Décennies : 1250 1260 1270  1280  1290 1300 1310 Siècles : XIIe siècle  XIIIe&# …   Wikipédia en Français

  • 1288 — Portal Geschichte | Portal Biografien | Aktuelle Ereignisse | Jahreskalender ◄ | 12. Jahrhundert | 13. Jahrhundert | 14. Jahrhundert | ► ◄ | 1250er | 1260er | 1270er | 1280er | 1290er | 1300er | 1310er | ► ◄◄ | ◄ | 1284 | 1285 | 1286 | 12 …   Deutsch Wikipedia

  • -1288 — Années : 1291 1290 1289   1288  1287 1286 1285 Décennies : 1310 1300 1290   1280  1270 1260 1250 Siècles : XIVe siècle av. J.‑C.   …   Wikipédia en Français

  • 1288 — Events*February 22 Pope Nicholas IV succeeds Pope Honorius IV as the 191st pope. * June 5 Battle of Worringen: John I of Brabant defeats the duchy of Guelders in one of the largest battles in Europe of the Middle Ages, thus winning possession of… …   Wikipedia

  • 1288 — Años: 1285 1286 1287 – 1288 – 1289 1290 1291 Décadas: Años 1250 Años 1260 Años 1270 – Años 1280 – Años 1290 Años 1300 Años 1310 Siglos: Siglo XII – …   Wikipedia Español

  • 1288 год — Годы 1284 · 1285 · 1286 · 1287 1288 1289 · 1290 · 1291 · 1292 Десятилетия 1260 е · 1270 е 1280 е 1290 е · …   Википедия

  • 1288 Santa — Infobox Planet minorplanet = yes width = 25em bgcolour = #FFFFC0 apsis = name = Santa symbol = caption = discovery = yes discovery ref = discoverer = E. Delporte discovery site = Uccle discovered = August 26, 1933 designations = yes mp name =… …   Wikipedia

  • 1288 dans les croisades — Chronologie synoptique des Croisades 1285 1286 1287 1288 1289 1290 1291 Francs …   Wikipédia en Français

  • (1288) Santa — Asteroid (1288) Santa Eigenschaften des Orbits (Animation) Orbittyp Hauptgürtelasteroid Große Halbachse 2,8854 AE …   Deutsch Wikipedia

  • 1288 in poetry — yearbox2 in?=in poetry in2?=in literature cp=12th century c=13th century cf=14th century yp1=1285 yp2=1286 yp3=1287 year=1288 ya1=1289 ya2=1290 ya3=1291 dp3=1250s dp2=1260s dp1=1270s d=1280s da=0 dn1=1290s dn2=1300s dn3=1310s|BirthsDeaths* Adam… …   Wikipedia

  • 1288 — …   Википедия

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»