Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

1215+г

  • 1 charming

    v. Tab tom nqus; tab tom ua khawv koob
    adj. Zoo nraug

    English-Hmong dictionary > charming

  • 2 das Wringen

    - {wring} sự vặn, sự vắt, sự bóp, sự siết chặt

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Wringen

  • 3 ale-wife

    /'eilwaif/ * danh từ - bà chủ quán bia - (động vật học) cá trích (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)

    English-Vietnamese dictionary > ale-wife

  • 4 charter

    /'tʃɑ:tə/ * danh từ - hiến chương =International Educators' Charter+ hiến chương nhà giáo quốc tế =the Great Charter+ đại hiến chương nước Anh (15 6 1215) - đặc quyền - sự thuê tàu; hợp đồng thuê tàu - giấy nhượng đất * ngoại động từ - ban đặc quyền - thuê mướn (tàu biển); (thông tục) xe cộ =to charter a ship+ thuê tàu =to charter a bus+ thuê xe buýt

    English-Vietnamese dictionary > charter

  • 5 magna carta

    /'mægnə'kɑ:tə/ Cách viết khác: (Magna_Charta) /'mægnə'kɑ:tə/ * danh từ - Đại hiến chương nước Anh (do vua Giôn ban hành năm 1215) - hiến pháp cơ bản, luật lệ cơ bản =magna_carta of sex equality+ hiến pháp (đạo luật...) bảo đảm bình quyền nam nữ

    English-Vietnamese dictionary > magna carta

  • 6 magna charta

    /'mægnə'kɑ:tə/ Cách viết khác: (Magna_Charta) /'mægnə'kɑ:tə/ * danh từ - Đại hiến chương nước Anh (do vua Giôn ban hành năm 1215) - hiến pháp cơ bản, luật lệ cơ bản =magna_carta of sex equality+ hiến pháp (đạo luật...) bảo đảm bình quyền nam nữ

    English-Vietnamese dictionary > magna charta

См. также в других словарях:

  • 1215 — Portal Geschichte | Portal Biografien | Aktuelle Ereignisse | Jahreskalender ◄ | 12. Jahrhundert | 13. Jahrhundert | 14. Jahrhundert | ► ◄ | 1180er | 1190er | 1200er | 1210er | 1220er | 1230er | 1240er | ► ◄◄ | ◄ | 1211 | 1212 | 1213 | 12 …   Deutsch Wikipedia

  • 1215 — Années : 1212 1213 1214  1215  1216 1217 1218 Décennies : 1180 1190 1200  1210  1220 1230 1240 Siècles : XIIe siècle  XIIIe&# …   Wikipédia en Français

  • 1215 — ГОСТ 1215{ 79} Отливки из ковкого чугуна. Общие технические условия. ОКС: 77.140.80 КГС: В81 Отливки чугунные (серого и ковкого чугуна) Взамен: ГОСТ 1215 59 Действие: С 01.01.81 Изменен: ИУС 12/88, 11/90 Примечание: в части общих технических… …   Справочник ГОСТов

  • -1215 — Années : 1218 1217 1216   1215  1214 1213 1212 Décennies : 1240 1230 1220   1210  1200 1190 1180 Siècles : XIVe siècle av. J.‑C.  XIIIe siècle …   Wikipédia en Français

  • 1215 — Años: 1212 1213 1214 – 1215 – 1216 1217 1218 Décadas: Años 1180 Años 1190 Años 1200 – Años 1210 – Años 1220 Años 1230 Años 1240 Siglos: Siglo XII – …   Wikipedia Español

  • (1215) Бойер — Открытие Первооткрыватель Альфред Шмит Место обнаружения Алжир Дата обнаружения 19 января 1932 Эпоним Луи Бойер Альтернативные обозначения 1932 BA Категория Главное кольцо …   Википедия

  • 1215 год — Годы 1211 · 1212 · 1213 · 1214 1215 1216 · 1217 · 1218 · 1219 Десятилетия 1190 е · 1200 е 1210 е 1220 е · …   Википедия

  • 1215 Boyer — Infobox Planet minorplanet = yes width = 25em bgcolour = #FFFFC0 apsis = name = Boyer symbol = caption = discovery = yes discovery ref = discoverer = Schmitt, A. discovery site = Algiers discovered = January 19, 1932 designations = yes mp name =… …   Wikipedia

  • 1215 dans les croisades — Chronologie synoptique des Croisades 1212 1213 1214 1215 1216 1217 1218 Francs …   Wikipédia en Français

  • (1215) Boyer — Asteroid (1215) Boyer Eigenschaften des Orbits (Animation) Orbittyp Hauptgürtelasteroid Große Halbachse 2,5777 AE …   Deutsch Wikipedia

  • 1215 in poetry — yearbox2 in?=in poetry in2?=in literature cp=12th century c=13th century cf=14th century yp1=1212 yp2=1213 yp3=1214 year=1215 ya1=1216 ya2=1217 ya3=1218 dp3=1180s dp2=1190s dp1=1200s d=1210s da=0 dn1=1220s dn2=1230s dn3=1240s|Events*Gui de… …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»