Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

10632

  • 1 cry

    /krai/ * danh từ - tiếng kêu, tiêng la, tiếng hò hét, tiếng hò reo (vì đau đớn, sợ, mừng rỡ...) =a cry for help+ tiếng kêu cứu =a cry of triumph+ tiếng hò reo chiến thắng - tiếng rao hàng ngoài phố - lời hô, lời kêu gọi - sự khóc, tiếng khóc =to have a good cry+ khóc nức nở - dư luận quần chúng, tiếng nói quần chúng - tiếng chó sủa ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) =with the hounds in full cry after it+ có cả một lũ chó săn sủa ầm ĩ đuổi theo sau !a far cry - quãng cách xa; sự khác xa =the second translation of the book is a far cry from the first+ bản dịch thứ hai của quyển sách khác xa bản thư nhất !to follow in the cry - ở trong một đám đông vô danh !in full cty - hò hét đuổi theo !hue and cry - (xem) hue !much cry and little wool - chuyện bé xé ra to !with cry of - trong tầm tai nghe được * động từ - kêu, gào, thét, la hét - khóc, khóc lóc =to cry bitter tears+ khóc lóc thảm thiết - rao =to cry one's wares+ rao hàng !to cry down - chê bai, làm giảm giá trị, làm mất thanh danh !to cry for - đòi, vòi =to cry for the moon+ đòi ăn trứng trâu, gan trời =to cry off+ không giữ lời, nuốt lời =to cry off from the bargain+ đã mặc cả thoả thuận rồi lại nuốt lời !to cry out - thét !to cry up - tán dương !to cry halves - đòi chia phần !to cry mercy - xin dung thứ !to cry oneself to sleep - khóc tới khi ngủ thiếp đi !to cry one's heart out - (xem) heart !to cry out before one is hurt - chưa đánh đã khóc, chưa đụng đến đã la làng !to cry quits to cry shame upon somebody - chống lại ai, phản khán ai !to cry stinking fish - vạch áo cho người xem lưng, lạy ông tôi ở bụi này !to cry wolf - kêu cứu đùa, kêu cứu láo để đánh lừa mọi người !it is no use crying over spilt milk - (xem) spill

    English-Vietnamese dictionary > cry

См. также в других словарях:

  • 10632 — ГОСТ 10632{ 89} Плиты древесно стружечные. Технические условия. ОКС: 79.060.20 КГС: К23 Деревянные изделия различного назначения Взамен: ГОСТ 10632 77 Действие: С 01.01.90 Изменен: ИУС 7/94 Примечание: переиздание 1997 Текст документа: ГОСТ 10632 …   Справочник ГОСТов

  • (10632) 1998 CV1 — is an outer main belt minor planet. It was discovered by the Beijing Schmidt CCD Asteroid Program at the Xinglong Station in the Chinese province of Hebei on February 1, 1998.[1] See also List of minor planets: 10001–11000 References ^ JP …   Wikipedia

  • ДСТУ ГОСТ 10632:2009 — Плити деревинно стружкові. Технічні умови (ГОСТ 10632 2007, IDT) ru: Плиты древесно стружечные. Технические условия Вперше (зі скасуванням ГОСТ 10632 89) [br] НД чинний: від 2010 04 01 Зміни: Технічний комітет: Мова: Ru Метод прийняття: Передрук… …   Покажчик національних стандартів

  • ГОСТ 10632-2007 — 19 с. (4) Плиты древесно стружечные. Технические условия Взамен: ГОСТ 10632 89 Изменение №1/ИУС 11 2011 раздел 79.060.20 …   Указатель национальных стандартов 2013

  • ГОСТ 10632-89 — скасован НД, прийнятий на заміну: ДСТУ ГОСТ 10632:2009 …   Покажчик національних стандартів

  • ДСТУ ISO 10632-2003 — Продукти переробляння насіння олійних культур. Одночасне визначання вмісту олії та вологи. Метод спектрометрії з використовуванням імпульсного ядерного магнітного резонансу (ISO 10632:2000, IDT) [br] НД чинний: від 2005 07 01 Зміни: Технічний… …   Покажчик національних стандартів

  • ISO 10632:2000 — изд.1 E TC 34/SC 2 Жмых. Одновременное определение содержания масла и воды. Метод с применением импульсной ядерной магнитной резонансной спектроскопии раздел 67.200.20 …   Стандарты Международной организации по стандартизации (ИСО)

  • Прибыль Минимальная — нижняя граница нормы прибыли, гарантирующая жизнедеятельность компании. Словарь бизнес терминов. Академик.ру. 2001 …   Словарь бизнес-терминов

  • Радкевич Григорий Михайлович (Бурый) — Радкевич (Бурый, Григорий Михайлович) зоолог, родился в 1846 г., окончил курс в Харьковском университете, где и состоял помощником библиотекаря до своей смерти в 1881 г. Напечатал несколько мелких работ по морфологии и систематике беспозвоночных… …   Биографический словарь

  • ганглий автономный — (g. autonomicum, PNA, LNH) см. Ганглий вегетативный …   Большой медицинский словарь

  • Artiodactylous — Ar ti*o*dac ty*lous, a. (Zo[ o]l.) Even toed. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»