-
1 acquired
v. Tau tau los; tau yuav los -
2 parfümieren
- {to perfume} toả hương thơm vào, toả mùi thơm vào, xức nước hoa vào - {to scent} đánh hơi, phát hiện, toả mùi thơm, toả hương, ngửi, hít hít, ướp, thấm, xức -
3 abilitate
/ə'biliteit/ * động từ - (từ hiếm,nghĩa hiếm) (như) habiliate -
4 pipe
/paip/ * danh từ - ống dẫn (nước, dầu...) - (âm nhạc) ống sáo, ống tiêu; (số nhiều) kèn túi (của người chăn cừu Ê-cốt) - (giải phẫu) ống quần - điếu, tẩu (hút thuốc) ((cũng) tobacco pipe); (một) tẩu thuốc =to smoke a pipe+ hút thuốc bằng tẩu; hút một tẩu thuốc - (ngành mỏ) mạch ống (quặng) - còi của thuyền trưởng; tiếng còi của thuyền trưởng - tiếng hát; tiếng chim hót - đường bẫy chim rừng - thùng (đơn vị đo lường rượu bằng 105 galông) !to bit the pipe - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hút thuốc phiện !King's (Queen) pipe - lò đốt thuốc lá buôn lậu (ở cảng Luân-đôn) !put that in your pipe and smoke it - cố mà nhớ lấy cái điều đó; hây ngẫm nghĩ nhớ đời cái điều đó !to put someone's pipe out - trội hơn ai, vượt ai, làm cho lu mờ ai !to smoke the pipe of peace - sống hoà bình với nhau, thân thiện giao hảo với nhau * ngoại động từ - đặt ống dẫn (ở nơi nào); dẫn (nước, dầu...) bằng ống - thổi sáo, thổi tiêu (một bản nhạc) - thổi còi ra lệnh; thổi còi tập hợp (một bản nhạc) - thổi còi ra lệnh; thổi còi tập họp (thuỷ thủ...) =to pipe all hands on deck+ thổi còi tập họp tất cả các thuỷ thủ lên boong =to pipe the crew up to meal+ thổi còi tập họp tất cả các thuỷ thủ đi ăn cơm - hát lanh lảnh; hót lanh lảnh - viền nối (áo); trang trí đường cột thừng (trên mặt bánh) - trồng (cây cẩm chướng...) bằng cành giâm - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nhìn, trông * nội động từ - thổi còi - thổi sáo, thổi tiêu - hát lanh lảnh; hót lanh lảnh - rít, thổi vi vu (gió) !to pipe away - (hàng hải) thổi còi ra hiệu cho (tàu...) rời bến !to pipe down - (hàng hải) thổi còi ra lệnh cho (thuỷ thủ...) nghỉ - (từ lóng) bớt làm om sòm, hạ giọng; bớt kiêu căng, bớt lên mặt ta đây !to pipe up - bắt đầu diễn, bắt đầu hát - nói to lên (làm cho người ta để ý đến mình) !to pipe one eye(s) - khóc
См. также в других словарях:
105 av. J.-C. — 105 Années : 108 107 106 105 104 103 102 Décennies : 130 120 110 100 90 80 70 Siècles : IIIe siècle … Wikipédia en Français
105 AH — is a year in the Islamic calendar that corresponds to 723 ndash; 724 CE.yearbox width = 500 in?= cp=1st century AH c=2nd century AH cf=3rd century AH| yp1=102 AH yp2=103 AH yp3=104 AH year=105 AH ya1=106 AH ya2=107 AH ya3=108 AH dp3=70s AH… … Wikipedia
105.5 FM — is a radio frequency. It may refer to:Current StationsIn United Kingdom * Swindon 105.5 in Swindon, EnglandIn Australia * SBS Radio in Canberra, Australian Capital Territory * Star FM in Coffs Harbour, New South Wales * ABC NewsRadio in… … Wikipedia
105.9 FM — is a radio frequency. It may refer to one of the following radio stations:Current StationsIn Australia * ABC Classic FM in Wagga Wagga, New South Wales * Star FM in Orange, New South Wales * Radio National in Strahan, Tasmania * ABC Classic FM in … Wikipedia
105.1 FM — is a radio frequency. It may refer to:Current StationsIn Australia * ABC NewsRadio in Wagga Wagga, New South Wales * Radio National in Cairns, Queensland * Rhema FM in Bundaberg, Queensland * Trax FM in Port Pirie, South Australia * ABC Classic… … Wikipedia
105.3 FM — is a radio frequency. It may refer to:Current StationsIn Australia * New FM in Newcastle, New South Wales * B105 in Brisbane, Queensland * Radio National in Mansfield, Victoria * Triple J in Swan Hill, Victoria * Vision Radio Network in Portland … Wikipedia
105.7 FM — is a radio frequency. It may refer to:Current StationsIn Australia * 2KY in Taree, New South Wales * ABC Local Radio in Muswellbrook, New South Wales * The River in Albury, New South Wales * Triple J in Sydney, New South Wales * ABC Local Radio… … Wikipedia
105 — Cette page concerne l année 105 du calendrier julien. Pour l année 105, voir 105. Pour le nombre 105, voir 105 (nombre). Années : 102 103 104 105 106 107 108 Décennies … Wikipédia en Français
105 — Portal Geschichte | Portal Biografien | Aktuelle Ereignisse | Jahreskalender ◄ | 1. Jahrhundert | 2. Jahrhundert | 3. Jahrhundert | ► ◄ | 70er | 80er | 90er | 100er | 110er | 120er | 130er | ► ◄◄ | ◄ | 101 | 102 | 103 | 104 | … Deutsch Wikipedia
-105 — Années : 108 107 106 105 104 103 102 Décennies : 130 120 110 100 90 80 70 Siècles : IIIe siècle av. J.‑C. … Wikipédia en Français
105,3 — CHRD CHRD FM Création 23 décembre 1954 Propriétaire Astral Media Radio Slogan « La vie est RockDétente! » Langue … Wikipédia en Français