Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

1016+кг

  • 1 buttock

    n. Lub pob tw

    English-Hmong dictionary > buttock

  • 2 direkt

    - {bang} thình lình, thẳng ngay vào, đánh rầm một cái, vang lên, păng, păng!, bùm, bùm! - {direct} thẳng, ngay, lập tức, trực tiếp, đích thân, ngay thẳng, thẳng thắn, rõ ràng, không quanh co úp mở, minh bạch, rạch ròi, hoàn toàn, tuyệt đối, đi từ tây sang đông, thuận hành, không đảo - một chiều - {directly} - {due} đến kỳ đòi, đến kỳ, đến hạn, phải trả, đáng, xứng đáng, thích đáng, đúng với quyền được hưởng, đúng với cái được hưởng, vì, do bởi, tại, nhờ có, phải đến, phải, đúng - {flat} bằng phẳng, bẹt, tẹt, sóng soài, sóng sượt, nhãn, cùng, đồng, nông, thẳng thừng, dứt khoát, nhạt, tẻ nhạt, vô duyên, hả, ế ẩm, không thay đổi, không lên xuống, đứng im, bẹp, xì hơi, bải hoải, buồn nản - không một xu dính túi, kiết xác, giáng, bằng, phẳng, hoàn toàn thất bại - {immediate} tức thì, trước mắt, gần gũi, gần nhất, sát cạnh - {immediately} ngay lập tức - {ingenuous} chân thật, ngây thơ - {outright} toàn bộ, công khai, toạc móng heo, triệt để, tất cả - {sheer} chỉ là, đúng là, dốc đứng, thẳng đứng, mỏng dính, trông thấy da - {slap} bất thình lình, trúng - {slick} bóng, mượt, trơn, tài tình, khéo léo, nhanh nhẹn, tài lừa, khéo nói dối, viết hay nhưng không sâu, hay thú vị, tốt, hấp dẫn, dễ thương, trơn tru - {sock} đúng vào - {square} vuông, to ngang, đẫy, ních bụng, có thứ tự, ngăn nắp, kiên quyết, không úp mở, thật thà, sòng phẳng, ngang hàng, bằng hàng, bình phương, cổ lỗ sĩ, lỗi thời, vuông vắn, thẳng góc với - {straight} ngay ngắn, đều, suốt, đúng đắn, chính xác - {through} qua, xuyên qua, do, nhờ, bởi, từ đầu đến cuối, đến cùng, hết, đã nói chuyện được, đã nói xong - {very} thực, thực sự, chính, chỉ, rất, lắm, hơn hết = direkt (Weg) {ready}+ = direkt vor {in face of}+ = direkt von vorn {headon}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > direkt

  • 3 ague-cake

    /'eigju:keik/ * danh từ - (y học) bệnh sưng lá lách do sốt rét

    English-Vietnamese dictionary > ague-cake

  • 4 ton

    /tʌn/ * danh từ - tấn =long ton; gross ton+ tấn Anh (1016 kg) =metric ton+ tấn (1000 kg) =short ton; net ton+ tấn Mỹ (907, 2 kg) - ton (đơn vị dung tích tàu bè bằng 2, 831 m3) - ton (đơn vị trọng tải của tàu bè bằng 1, 12 m3) - (thông tục) rất nhiều =tons of people+ rất nhiều người =I have asked him tons of times+ tôi đã hỏi nó rất nhiều lần - (nghĩa bóng) tốc độ 160 km poào ặn['tɔnəpbɔiz] * danh từ - (từ lóng) những chàng trai thích lái mô tô 160 km poào ặn['tounl] * tính từ - (âm nhạc) (thuộc) âm

    English-Vietnamese dictionary > ton

См. также в других словарях:

  • 1016 — Années : 1013 1014 1015  1016  1017 1018 1019 Décennies : 980 990 1000  1010  1020 1030 1040 Siècles : Xe siècle  XIe si …   Wikipédia en Français

  • 1016 — Portal Geschichte | Portal Biografien | Aktuelle Ereignisse | Jahreskalender ◄ | 10. Jahrhundert | 11. Jahrhundert | 12. Jahrhundert | ► ◄ | 980er | 990er | 1000er | 1010er | 1020er | 1030er | 1040er | ► ◄◄ | ◄ | 1012 | 1013 | 1014 | …   Deutsch Wikipedia

  • 1016 — ГОСТ 1016{ 90} Консервы. Овощи фаршированные в томатном соусе. Технические условия. ОКС: 67.080.20 КГС: Н53 Консервы растительные, варенье, компоты и концентраты Взамен: ГОСТ 1016 72, РСТ 574 76 Действие: С 01.01.92 Примечание: переиздание 2001 в …   Справочник ГОСТов

  • 1016 — Años: 1013 1014 1015 – 1016 – 1017 1018 1019 Décadas: Años 980 Años 990 Años 1000 – Años 1010 – Años 1020 Años 1030 Años 1040 Siglos: Siglo X – …   Wikipedia Español

  • 1016 Anitra — is an asteroid. It was discovered by Karl Wilhelm Reinmuth on January 31, 1924. Its provisional designation was 1924 QG …   Wikipedia

  • 1016 год — Годы 1012 · 1013 · 1014 · 1015 1016 1017 · 1018 · 1019 · 1020 Десятилетия 990 е · 1000 е 1010 е 1020 е · …   Википедия

  • (1016) Anitra — Asteroid (1016) Anitra Eigenschaften des Orbits (Animation) Orbittyp Hauptgürtelasteroid Große Halbachse 2,2195 AE …   Deutsch Wikipedia

  • (1016) Anitra — Anitra es el asteroide número 1016. Fue descubierto por el astrónomo Karl Wilhelm Reinmuth desde el observatorio de Heidelberg (Alemania), el 31 de enero de 1924. Su designación alternativa es 1924 QG. Categoría: Asteroides …   Wikipedia Español

  • 1016 - 1035 — Правление Кнуда I Великого, короля Дании с 1018, Англии с 1016 и Норвегии с 1028. Держава Кнуда I распалась после его смерти (Норвегия и Англия восстановили свою независимость) …   Краткий хронологический справочник

  • 1016 — NOTOC EventsBy PlaceByzantine Empire* George Tsul, ruler of Khazaria, is captured by a combined Byzantine Rus force, which effectively ends Khazaria s existence.Europe* Norman knights arrive in Sicily. * Edmund II is king of England after… …   Wikipedia

  • 1016 — …   Википедия

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»