Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

100

  • 21 nowhere

    /'nouweə/ * phó từ - không nơi nào, không ở đâu =it was nowhere to be found+ không tìm thấy cái đó ở đâu cả =to be (come in) nowhere+ (thể dục,thể thao) thua xa; không thấy tên đâu !nowhere near - không được đến =nowhere near 100+ không được đến một trăm

    English-Vietnamese dictionary > nowhere

  • 22 over

    /'ouvə/ * danh từ - trên; ở trên =a lamp over our heads+ cái đèn treo trên đầu chúng ta =with his hat over his eyes+ cái mũ sùm sụp trên mắt =the radio+ trên đài phát thanh - trên khắp, ở khắp =rice is grown all over Vietnam+ khắp nơi ở Việt Nam nơi nào cũng trồng lúa =all the world over+ trên khắp thế giới =all the world over+ trên khắp thế giới =to travel over Europe+ đi du lịch khắp Châu Âu - hơn, trên =to set somebody over the rest+ đánh giá ai hơn những người khác, đặt ai trên những người khác =to win a victory over the enemy+ đánh thắng kẻ thù =to have command over oneself+ tự làm chủ được bản thân mình, tự kiềm chế được mình - hơn, nhiều hơn =it costs over 100d+ giá hơn 100 đồng - qua, sang, đến tận =to jump over the brook+ nhảy qua con suối =to look over the hedge+ nhìn qua hàng rào =the house over the way+ nhà bên kia đường =to stumble over a stone+ vấp phải hòn đá =over the telephone+ qua dây nói =if we can tide over the next month+ nếu ta có thể vượt qua được hết tháng sau =can you stay over Wednesday?+ anh có thể ở đến hết thứ tư không? !all over somebody - (từ lóng) mê ai, phải lòng ai, say ai !over all - từ bên này đến bên kia, bao quát !over our heads - khó quá chúng tôi không hiểu được - vượt qua đầu chúng tôi, không hỏi ý kiến chúng tôi !over head and ears in love - yêu say đắm !over shoes over boots - (xem) boot !over the top - nhảy lên (hào giao thông) để công kích !to go to sleep over one's work - đi ngủ mà còn suy nghĩ đến công việc !to have a talk over a cup of tea - nói chuyện trong khi uống trà * phó từ - nghiêng, ngửa =to lean over+ tỳ nghiêng (qua) =to fall over+ ngã ngửa - qua, sang =to jump over+ nhảy qua =to look over+ nhìn qua (sang bên kia) =to ask somebody over+ mời ai qua chơi =he is going over to the Soviet Union+ anh ấy đang đi Liên-xô =please turn over+ đề nghị lật sang trang sau =to turn somebody over on his face+ lật sấp ai xuống =to go over to the people's side+ đi sang phía nhân dân - khắp, khắp chỗ, khắp nơi =to paint it over+ sơn khắp chỗ - ngược =to bend something over+ bẻ ngược cái gì, gấp ngược cái gì - lần nữa, lại =the work is badly done, it must be done over+ công việc làm không tốt, phải làm lại - quá, hơn =over anxious+ quá lo lắng = 20kg and over+ hơn 20 kg - từ đầu đến cuối, kỹ lưỡng, cẩn thận =to count over+ đếm đi đếm lại cẩn thận =to think a matter over+ nghĩ cho chín một vấn đề - qua, xong, hết =time is over+ đã hết giờ !all over - (xem) all !over again - lại nữa !over against - đối lập với !over and above - (xem) above !over and over [again] - nhiều lần lặp đi lặp lại * danh từ - cái thêm vào, cái vượt quá - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) phát đạn nổ quá mục tiêu * tính từ - cao hơn - ở ngoài hơn - nhiều hơn, quá - qua, xong hết

    English-Vietnamese dictionary > over

  • 23 paragon

    /'pærəgən/ * danh từ - mẫu mực; tuyệt phẩm =paragon of virture+ mẫu mực về đạo đức - viên kim cương tuyệt đẹp (hơn 100 cara) * ngoại động từ - (thơ ca) (+ with) so sánh (với)

    English-Vietnamese dictionary > paragon

См. также в других словарях:

  • 100 m — 100 mètres (athlétisme) 100 m …   Wikipédia en Français

  • 100 km — 100 kilomètres Le 100 kilomètres est une épreuve classique de course à pied de grand fond. Régulée par l International Association of Ultra Runners, elle peut se disputer sur route ou sur piste[1]. Les spécialistes de cette épreuve d ultrafond… …   Wikipédia en Français

  • 100% — (one hundred percent) means mathematically the entirety or all of something.100% may refer to: * 100% (comic book) * 100% (game show) * 100% (Lotta Engberg album) ** 100% (Lotta Engberg Triple Touch song) * 100% (song), a song by Sonic Youth from …   Wikipedia

  • 100% — puede referirse a: Cine y televisión El programa televisivo de concursos 100% Fanáticos, transmitido en Perú a través de la señal de CMD. El programa televisivo de lucha 100% Lucha, transmitido por Telefe y Telefe Internacional. Música Álbumes El …   Wikipedia Español

  • 100 av. J.-C. — 100 Années : 103 102 101   100  99 98 97 Décennies : 130 120 110   100  90 80 70 Siècles : IIe siècle …   Wikipédia en Français

  • 100 — 100,9 FM «100,9 FM» Страна Россия Частота 100,9 FM (Липецк) Зона вещания Липецкий район Липецкой области Дата начала вещания …   Википедия

  • 100,9 FM — «100,9 FM» Страна Россия Частота 100,9 FM (Липецк) Зона вещания Липецкий район Липецкой области Дата начала вещания 2008 Владелец «Румедиа» «100,9 FM» («Милиц …   Википедия

  • 100 слёз — 100 Tears …   Википедия

  • 100 — adj. 1. the Arabic numerals representing the number one hundred; denoting a quantity consisting of one more than ninety nine and one less than one hundred and one; ten times ten Syn: hundred, a hundred, one hundred, c [WordNet 1.5 +PJC] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • 100 AH — is a year in the Islamic calendar that corresponds to 718 ndash; 719 CE.yearbox width = 500 in?= cp=1st century BH c=1st century AH cf=2nd century AH| yp1=97 AH yp2=98 AH yp3=99 AH year=100 AH ya1=101 AH ya2=102 AH ya3=103 AH dp3=70s AH dp2=80s… …   Wikipedia

  • 100.1 FM — is a radio frequency. It may refer to:Current StationsIn Australia * Life FM in Bathurst, New South Wales * Triple H FM in Sydney, New South Wales * Triple J in Bega, New South Wales * Hot 100 FM in Darwin, Northern Territory * ABC Local Radio in …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»