Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

.web

  • 1 web

    /web/ * danh từ - vi dệt; tấm vi - súc giấy, cuộn giấy lớn =web paper+ giấy súc (chưa cắt ra từng tờ) - (động vật học) mạng =spider's web+ mạng nhện - (động vật học) t (lông chim) - (động vật học) màng da (ở chân vịt...) - (kiến trúc) thân (thanh rầm) - (kỹ thuật) đĩa (bánh xe), mỏ (chìa khoá); lưỡi (cưa); thân (của thanh ray) !a web of lies - một mớ chuyện dối trá !the web of life - cuộc đời; số phận con người

    English-Vietnamese dictionary > web

  • 2 web

    v. Cuab vas sab
    n. Lub vas sab

    English-Hmong dictionary > web

  • 3 web-footed

    /'web,futid/ * tính từ - (động vật học) có chân màng (như con vịt)

    English-Vietnamese dictionary > web-footed

  • 4 web-winged

    /'webwi d/ * tính từ - (động vật học) có cánh màng (như con di)

    English-Vietnamese dictionary > web-winged

  • 5 spider-web

    /'spaidəwed/ * danh từ - mạng nhện

    English-Vietnamese dictionary > spider-web

  • 6 das Gewebe

    - {cloth} vải, khăn, khăn lau, khăn trải, áo thầy tu, giới thầy tu - {contexture} sự đan kết lại với nhau, cách dệt vải, tổ chức cấu kết, cách cấu tạo - {fabric} công trình xây dựng, giàn khung, kết cấu, cơ cấu &), vải texile fabric), mặt, thớ - {grain} thóc lúa, hạt, hột, một chút, mảy may, tính chất, bản chất, tính tình, khuynh hướng, Gren, phẩm yên chi, màu nhuộm, bã rượu - {material} chất, tài liệu, nguyên liệu, vật liệu - {stuff} chất liệu, thứ, món, tiền nong, gỗ lạt, đạn, vải len, rác rưởi, chuyện vớ vẩn, ngón, nghề, môn, cách làm ăn - {textile} hàng dệt, nguyên liệu dệt - {texture} sự dệt, lối dệt, tổ chức, cách sắp đặt - {tissue} vải mỏng, mớ, tràng, dây, giấy lụa tissue-paper), mô - {web} vi dệt, tấm vi, súc giấy, cuộn giấy lớn, mạng, t, màng da, thân, đĩa, mỏ, lưỡi - {webbing} vi làm đai, nịt, đai - {woof} sợi khổ = das dünne Gewebe {zenana cloth}+ = das zarte Gewebe {gossamer}+ = das lockere Gewebe {flimsiness}+ = das dauerhafte Gewebe {lasting}+ = dem Gewebe entziehen {to explant}+ = mit Gewebe überziehen {to web}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Gewebe

  • 7 der Schlüsselbart

    - {bit} miếng, mảnh mẫu, một chút, một tí, đoạn ngắn, góc phong cảnh, đồng tiền, mũi khoan, đầu mỏ hàn, mũi kim, mỏ chìa khoá, hàm thiếc ngựa, sự kiềm chế - {web} vi dệt, tấm vi, súc giấy, cuộn giấy lớn, mạng, t, màng da, thân, đĩa, mỏ, lưỡi

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Schlüsselbart

  • 8 der Steg

    - {baulk} vật chướng ngại, sự cản trở, dải đất chừa ra không cày, xà nhà = der Steg (Musik) {bridge}+ = der Steg (Brille) {rest}+ = der Steg (Stahlträger) {web}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Steg

  • 9 das Sägeblatt

    - {blade} lưỡi, lá, mái, cánh, thanh kiếm, xương dẹt blade bone), phiến, gã, anh chàng, thằng = das Sägeblatt (Gattersäge) {web}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Sägeblatt

  • 10 die Papierrolle

    - {scroll} cuộn giấy, cuộn da lừa, cuộn sách, cuộc câu đối, bảng danh sách, đường xoáy ốc, hình trang trí dạng cuộn - {web} vi dệt, tấm vi, súc giấy, cuộn giấy lớn, mạng, t, màng da, thân, đĩa, mỏ, lưỡi

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Papierrolle

  • 11 im Spinngewebe fangen

    - {to web}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > im Spinngewebe fangen

  • 12 die Fahne

    - {banner} ngọn cờ, biểu ngữ, đầu đề chữ lớn suốt mặt trang báo - {ensign} phù hiệu, cờ hiệu, cờ người cầm cờ, thiếu uý - {flag} cây irit, phiến đá lát đường flag stone), mặt đường lát bằng đá phiến, lông cánh flag feather), cờ, cờ lệnh, đuôi cờ - {rag} giẻ, giẻ rách, quần áo rách tả tơi, giẻ cũ để làm giấy, mảnh vải, mảnh buồm, mảnh, mảnh vụn, mảnh tả tơi, một tí, mảy may, báo lá cải, báo giẻ rách, cờ rách, khăn tay giẻ rách, bức màn giẻ rách... - đá lợp nhà, cát kết thô, sự la lối om sòm, sự phá rối, trò đùa nghịch - {standard} cánh cờ, tiêu chuẩn, chuẩn, mẫu, trình độ, mức, chất lượng trung bình, lớp học, hạng, thứ, bản vị, chân, cột, cây mọc đứng, Xtanđa = die Fahne (Feder) {web}+ = die Fahne (Militär) {colours}+ = die Fahne (Typographie) {galley}+ = die rote Fahne (Politik) {red flag}+ = die weiße Fahne (Militär) {flag of truce}+ = eine Fahne haben {to smell of the bottle}+ = die Fahne hochhalten {to keep the flag flying}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Fahne

  • 13 das Netz

    - {caul} màng thai nhi, màng thóp, mạc nối - {contexture} sự đan kết lại với nhau, cách dệt vải, tổ chức cấu kết, cách cấu tạo - {grid} hệ thống đường dây, đường kẻ ô, vỉ, chấn song sắt, lưới điều khiển - {mesh} mắc lưới, mạng lưới, cạm, bẫy - {net} lưới, mạng, vải màn, vải lưới - {network} đồ dùng kiểu lưới, hệ thống, hệ thống mắc cáo, mạng lưới truyền thanh - {toils} cạm bẫy, sự o ép, sự trói buộc - {web} vi dệt, tấm vi, súc giấy, cuộn giấy lớn, t, màng da, thân, đĩa, mỏ, lưỡi = das lokale Netz (LAN) {local area network}+ = das Netz stricken {to net}+ = im Netz fangen {to mesh}+ = vom Netz getrennt (Computer) {offline}+ = mit dem Netz fangen {to net}+ = ans Netz angeschlossen werden (Internet) {to get wired}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Netz

  • 14 mesh

    /meʃ/ * danh từ - mắc lưới - (số nhiều) mạng lưới =the meshest of a spider's web+ lưới mạng nhện - (số nhiều) cạm, bẫy =cơ in mesh+ khớp nhau (bánh xe răng) * ngoại động từ - bắt vào lưới, dồn vào lưới - đưa vào cạm bẫy * nội động từ - khớp nhau (bánh xe răng...)

    English-Vietnamese dictionary > mesh

См. также в других словарях:

  • Web — Web …   Deutsch Wörterbuch

  • Web 3.0 — is one of the terms used to describe the evolutionary stage of the Web that follows Web 2.0. Given that technical and social possibilities identified in this latter term are yet to be fully realised the nature of defining Web 3.0 is highly… …   Wikipedia

  • Web 2.0 — ist ein Schlagwort, das für eine Reihe interaktiver und kollaborativer Elemente des Internets, speziell des World Wide Webs, verwendet wird. Hierbei konsumiert der Nutzer nicht nur den Inhalt, er stellt als Prosument selbst Inhalt zur Verfügung.… …   Deutsch Wikipedia

  • Web 2 — Web 2.0  Ne doit pas être confondu avec Internet2. Cartographie sensible du web 2.0 Le Web 2.0 désigne les technologies et les usages du …   Wikipédia en Français

  • WEB 2.0 — ist ein Schlagwort, das für eine Reihe interaktiver und kollaborativer Elemente des Internets, speziell des WWW steht und damit in Anlehnung an die Versionsnummern von Softwareprodukten eine Abgrenzung von früheren Nutzungsarten postuliert. Der… …   Deutsch Wikipedia

  • Web 3 — Web 3.0 Le Web 3.0 désigne le futur du Web comme évolution du Web 2.0. Cette expression est un développement sur le terme Web 2.0 désignant l ensemble des transformations majeures dont le Web a fait l objet depuis son lancement. Elle est utilisée …   Wikipédia en Français

  • Web 2.0 — beta. El término Web 2.0 está asociado a aplicaciones web que facilitan el compartir información, la interoperabilidad, el diseño centrado en el usuario y la colaboración en la World Wide Web. Ejemplos de la Web 2.0 son las comunidades web, los… …   Wikipedia Español

  • WEB.DE — GmbH Unternehmensform GmbH Gründung 1995 Unternehmenssitz …   Deutsch Wikipedia

  • Web.de — Rechtsform Web.de ist eine Marke der 1 1 Mail Media GmbH Gründung 1995 Sitz …   Deutsch Wikipedia

  • Web 3.0 — es un término que se utiliza para describir la evolución del uso y la interacción en la red a través de diferentes caminos. Ello incluye, la transformación de la red en una base de datos, un movimiento hacia hacer los contenidos accesibles por… …   Wikipedia Español

  • Web — may refer to:Biology* Spider web, a mesh built by a spider, composed of spider silk and usually used for trapping prey like flies and other insectsComputing* WEB, a computer programming system created by Donald Knuth to implement literate… …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»