-
1 innings
/'iniɳz/ * danh từ, số nhiều inning /'iniɳ/ (thông tục), inningses /'iniɳziz/ - lượt chơi của một phía; lượt chơi của một cầy thủ (crickê, bóng chày) - lúc cờ đến tay, lúc cơ hội đến tay; thời kỳ cầm quyền - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự gặt hái - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đất khai hoang (do biển bồi lên; sự khai hoang đất lầy) -
2 inaesthetic
/,ini:s'θetik/ * tính từ - thiếu thẩm m -
3 inebriety
/,ini:'braiəti/ * danh từ - sự say rượu - tật say sưa, tật nghiện rượu -
4 ineffaceable
/,ini'feisəbl/ * tính từ - không thể xoá được -
5 ineffaceableness
/,ini'feisəblnis/ * danh từ - tính không thể xoá được -
6 ineffective
/,ini'fektiv/ * tính từ - không có hiệu quả - vô tích sự, không làm được trò trống gì (người) - (nghệ thuật) không gây được ấn tượng, không tác động -
7 ineffectual
/,ini'fektjuəl/ * tính từ - không đem lại kết quả mong nuốn; không đem lại kết quả quyết định (thuốc...), không ăn thua - vô ích - bất lực -
8 ineffectualness
/,ini'fektjuəlnis/ * danh từ - sự không đem lại kết quả mong nuốn; sự không đem lại kết quả quyết định, sự không ăn thua - tính vô ích - tính bất lực -
9 inefficiency
/,ini'fiʃənsi/ * danh từ - sự thiếu khả năng, sự không có khả năng, sự bất tài (người); điều chứng tỏ thiếu khả năng; điều chứng tỏ không có khả năng - sự không có hiệu quả -
10 inefficient
/,ini'fiʃənt/ * tính từ - thiếu khả năng, không có khả năng, bất tài - không có hiệu quả -
11 inelastic
/,ini'læstik/ * tính từ - không co dân, không đàn hồi - không mềm dẻo, khó thích nghi - (kinh tế) phản ứng chậm đối với những sự thay đổi (thị trường...) -
12 ineluctability
/,ini,lʌktə'biliti/ * danh từ - tính chất không thể tránh khỏi -
13 ineluctable
/,ini'lʌktəbl/ * tính từ - không thể tránh khỏi -
14 ineludible
/,ini'lu:dəbl/ * tính từ - không thể tránh được -
15 inequality
/,ini:'kwɔliti/ * danh từ - sự không bằng nhau; sự không bình đẳng - tính không đều - sự khác nhau - tính hay thay đổi - sự không công minh - (toán học) bất đẳng thức -
16 ineradicable
/,ini'reizəbl/ * tính từ - không thể nhổ rễ được; không thể triệt được, không thể trừ tiệt được -
17 ineradicableness
/,ini'rædikblnis/ * danh từ - tính không thể nhổ rễ được; tính không thể triệt được, tính không thể trừ tiệt được -
18 inerasable
/,ini'reizəbl/ * tính từ - không thể xoá được, không thể tẩy được -
19 inerasableness
/,ini'reizəblnis/ * tính từ - tính không thể xoá được, tính không thể tẩy được -
20 inerratic
/,ini'rætik/ * tính từ - đều đặn, không được chăng hay chớ - cố định
См. также в других словарях:
.ini — файл (англ. Initialization file) это файл конфигурации, который содержит данные настроек для Microsoft Windows, Windows NT и некоторых приложений. Появились с самых первых версий Windows. В версии Windows 1.01 это был только файл… … Википедия
INI — can be an acronym or a word that may mean:Computing * INI file, a configuration file for computer applicationsOrganizations * Isaac Newton Institute (INI) * Instituto Nacional de Industria (INI), Spanish industrial development organization *… … Wikipedia
ini — ini·tial·er; ini·tial·ly; ini·ti·a·tion; ini·ti·a·tor; ini·tia·to·ry; ini·tial·ism; ini·tial·ize; ini·tial; ini·tia·tive; ini·tial·iza·tion; … English syllables
Ini — Cette page d’homonymie répertorie les différents sujets et articles partageant un même nom. INI, sigle de trois lettres, peut faire référence à : un prénom égyptien dans l Antiquité, Ini Ier pharaon, Fichier INI, un fichier d initialisation… … Wikipédia en Français
Ini — steht für: Flughafen Niš in Serbien als IATA Code Initialisierungsdatei, eine Textdatei, die unter Windows zum Ablegen von Programmeinstellungen verwendet wird Instituto Nacional de Industria, die ehemalige spanische staatliche Industrie Holding… … Deutsch Wikipedia
Ini-Ha — Ini Ha in Hieroglyphen Name … Deutsch Wikipedia
Ini — puede referirse a: .ini: extensión de archivo para denotar ficheros de configuración utilizados por aplicaciones de los sistemas operativos Windows. INI: Instituto Nacional de Industria de España (INI). Esta página de desambiguación cataloga… … Wikipedia Español
INI — steht für: Flughafen Niš in Serbien als IATA Code Initialisierungsdatei, eine Textdatei, die zum Ablegen von Programmeinstellungen verwendet wird Instituto Nacional de Industria, die ehemalige spanische staatliche Industrie Holding Gesellschaft… … Deutsch Wikipedia
INI — (pronunciamos ini ) sustantivo masculino 1. Sigla de Instituto Nacional de Industria , España … Diccionario Salamanca de la Lengua Española
INI — son las siglas de: 1. Instituto Nacional de Industria de España 2. Instituto Nacional Indigenista de México * * * ► ORGANIZACIÓN Siglas de Instituto Nacional de Industria … Enciclopedia Universal
.ini — ini, Namenserweiterung für eine Initialisierungsdatei … Universal-Lexikon