Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

‘tv+guide’+en

  • 1 guide

    v. Coj kev
    n. Tus neeg coj kev; tus txiv qhua ke

    English-Hmong dictionary > guide

  • 2 window-guide

    /'windougaid/ * danh từ - thanh trượt kính (ở xe ô tô)

    English-Vietnamese dictionary > window-guide

  • 3 die Führungsschiene

    - {guide rail}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Führungsschiene

  • 4 der Leitstrahl

    - {guide beam}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Leitstrahl

  • 5 der Blindenhund

    - {guide dog}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Blindenhund

  • 6 die Betriebsanleitung

    - {guide book; instruction manual; operating instructions}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Betriebsanleitung

  • 7 jemanden durchschleusen

    - {to channel someone through; to guide someone through}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > jemanden durchschleusen

  • 8 die Führung

    - {command} lệnh, mệnh lệnh, quyền chỉ huy, quyền điều khiển, sự làm chủ, sự kiềm chế, sự nén, sự tinh thông, sự thành thạo, đội quân, bộ tư lệnh - {conduct} hạnh kiểm, tư cách, đạo đức, cách cư xử, sự chỉ đạo, sự điều khiển, sự hướng dẫn, sự quản lý, cách sắp đặt, cách bố cục - {control} quyền hành, quyền lực, sự lái, sự cầm lái, sự nén lại, sự kiểm tra, sự kiểm soát, sự thử lại, tiêu chuẩn so sánh, trạm kiểm tra, đoạn đường đặc biệt, bộ điều chỉnh, hồn - {duct} ống, ống dẫn - {lead} chì, dây dọi dò sâu, máy dò sâu, thanh cỡ, than chì, tấm chì lợp nhà, mái lợp tấm chì, đạn chì, sự lânh đạo, sự chỉ dẫn, sự dẫn đầu, vị trí đứng đầu, vai chính, người đóng vai chính - dây dắt, quyền đánh đầu tiên, máng dẫn nước, dây dẫn chính, sự sớm, bước - {leadership} khả năng lânh đạo, đức tính của người lânh đạo, bộ phận lânh đạo, tập thể lânh đạo - {leading} thế lực, ảnh hưởng - {management} sự trông nom, ban quản lý, ban quản đốc, sự khôn khéo, sự khéo xử, mánh lới - {managing} - {pilotage} việc dẫn tàu, nghề hoa tiêu, tiền công dẫn tàu, tiền công trả cho hoa tiêu, việc lái máy bay, nghề lái máy bay, tiền công lái máy bay = die Führung (Technik) {guide}+ = in Führung gehen {to gain the lead}+ = unter Führung von {headed by}+ = die schlechte Führung {misconduct}+ = die Führung übernehmen {to forge; to take the lead; to take up the running}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Führung

  • 9 der Hotelführer

    - {hotel guide}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Hotelführer

  • 10 die Führungshülse

    (Technik) - {guide jacket}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Führungshülse

  • 11 das Kursbuch

    - {railway guide; timetable}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Kursbuch

  • 12 das Handeln

    - {action} hành động, hành vi, hoạt động, công việc, việc làm, tác động, tác dụng, ảnh hưởng, sự chiến đấu, trận đánh, việc kiện, sự tố tụng, sự diễn biến, quá trình diễn biến, động tác, dáng điệu - bộ điệu, bộ tịch, bộ máy, cơ cấu, sự hoạt động của bộ máy = das planvolle Handeln {tactics}+ = die Anleitung zum Handeln {guide to action}+ = zweckmäßigem Handeln dienend {pragmatic}+ = die Situation erfordert schnelles Handeln {the situation calls for prompt action}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Handeln

  • 13 das Benutzerhandbuch

    - {user guide}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Benutzerhandbuch

  • 14 fernsteuern

    - {to guide}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > fernsteuern

  • 15 der Museumsführer

    - {museum guide}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Museumsführer

  • 16 der Bergführer

    - {mountain guide}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Bergführer

  • 17 self

    /self/ * tính từ - đồng màu, cùng màu - một màu (hoa) - cùng loại =wooden tool with self handle+ dụng cụ bằng gỗ với cán cũng làm bằng gỗ * danh từ - bản thân mình, cái tôi =the consciousness of self+ sự nhận thức được về bản thân mình =one's former self+ bản thân mình trước =one's better self+ bản thân mình với những ý nghĩ, động cơ cao thượng hơn =one's second self+ người bạn chí thân của mình, người bạn nối khố của mình; cánh tay phải của mình - lợi ích bản thân, thú vui bản thân; sự chăm chú vào lợi ích bản thân, sự chăm chú vào thú vui bản thân =self is a bad guide to happiness+ chỉ chăm chú vào mình thì khó đạt được hạnh phúc - hoa đồng màu - (thương nghiệp), (đùa cợt) bản thân =a ticket admitting self and friend+ vé vào của bản thân và bạn =our noble selves+ bọn quý tộc chúng tao

    English-Vietnamese dictionary > self

  • 18 use

    /ju:s/ * danh từ - sự dùng; cách dùng =to put to use+ đưa ra dùng =in common use+ thường dùng =in use+ được dùng, thông dụng =out of use+ không dùng nữa - quyền dùng, quyền sử dụng =to have the use of something+ được quyền dùng cái gì - năng lực sử dụng =to lose the use of one's eyes+ mất năng lực sử dụng con mắt - thói quen, tập quán =in these cases use is the best guide+ trong những trường hợp này theo thói quen là tốt nhất - sự có ích; ích lợi =to be of use for+ có ích cho, dùng được cho =to have no further use for+ không dùng làm gì nữa, không cần đến nữa - (tôn giáo) lễ nghi - (pháp lý) quyền hoa lợi * ngoại động từ - dùng, sử dụng =to use something+ dùng vật gì =to be used for+ được dùng để - dùng, áp dụng, lợi dụng =to use every means+ dùng đủ mọi cách =to use one's opportunities+ lợi dụng c hội =to use someone+ lợi dụng ai - tiêu dùng, tiêu thụ =to use up all one's provisions+ dùng hết lưng ăn để dành - đối xử, đối đ i, ăn ở =use others as you would have them use you+ h y đối xử người khác như mình muốn họ đối xử với mình - (chỉ thời quá khứ) trước kia có thói quen, trước kia hay =it used to be said that+ trước kia người ta thường nói rằng =there used to be a house here+ trước kia ở đây có một ngôi nhà =he usedn't to drink; (mỹ) he didn't use to drink+ trước kia nó không quen uống rượu !to use up - dùng cho đến hết tiệt - tận dụng (những cái còn thừa) - dùng cho đến kiệt sức (người, ngựa)

    English-Vietnamese dictionary > use

См. также в других словарях:

  • guide — [ gid ] n. m. et f. • 1370; a. provenç. ou it. guida I ♦ N. 1 ♦ Personne qui accompagne (qqn) pour montrer le chemin, renseigner. Servir de guide à qqn. ⇒ cicérone, fam. cornac. Guide de montagne : alpiniste professionnel(le) diplômé(e). Guide d… …   Encyclopédie Universelle

  • Guide MICHELIN — Pour les articles homonymes, voir Michelin (homonymie). Guide Michelin de 1929 Le Guide Michelin (le Guide rouge …   Wikipédia en Français

  • Guide rouge — Guide Michelin Pour les articles homonymes, voir Michelin (homonymie). Guide Michelin de 1929 Le Guide Michelin (le Guide rouge …   Wikipédia en Français

  • guide — 1. (ghi d ) s. m. 1°   Celui, celle qui conduit une personne et, l accompagnant, lui montre le chemin. Il a pris un guide fidèle et expérimenté. On a des guides pour les excursions dans les Alpes ou les Pyrénées. •   Elle voulut être mon guide,… …   Dictionnaire de la Langue Française d'Émile Littré

  • Guide (disambiguation) — Guide may refer to:*People **Guide, a person with specialized knowledge of an area who leads or conducts others, such as a tourist guide, mountain guide, hunting guide, military guide, etc. **Docent, a guide at a museum, university or heritage… …   Wikipedia

  • Guide De Haute Montagne — Le guide de haute montagne est un professionnel diplômé d’État qui conduit contre rémunération, une ou plusieurs personnes en montagne. Il est non seulement celui qui montre le chemin, mais il est aussi celui qui apprend à le choisir, grimpe à… …   Wikipédia en Français

  • Guide Du Routard — Le Guide du routard est une collection de guides touristiques française fondée en avril 1973 par Michel Duval et Philippe Gloaguen, dans le sillage des back packers guides américains et du célèbre Hitch hiker s Guide to Europe publié en 1971. La… …   Wikipédia en Français

  • Guide de haute montagne en France — Guide de haute montagne Le guide de haute montagne est un professionnel diplômé d’État qui conduit contre rémunération, une ou plusieurs personnes en montagne. Il est non seulement celui qui montre le chemin, mais il est aussi celui qui apprend à …   Wikipédia en Français

  • Guide de montagne — Guide de haute montagne Le guide de haute montagne est un professionnel diplômé d’État qui conduit contre rémunération, une ou plusieurs personnes en montagne. Il est non seulement celui qui montre le chemin, mais il est aussi celui qui apprend à …   Wikipédia en Français

  • Guide du Routard — Le Guide du routard est une collection de guides touristiques française fondée en avril 1973 par Michel Duval et Philippe Gloaguen, dans le sillage des back packers guides américains et du célèbre Hitch hiker s Guide to Europe publié en 1971. La… …   Wikipédia en Français

  • guide- — ⇒GUIDE , élém. de compos. Élém. de compos. déverbal du verbe guider, servant à la constr. de subst. gén. masc. désignant essentiellement des appareils, des ustensiles servant à guider : guide âme, subst. masc. [Par imitation parodique de guide… …   Encyclopédie Universelle

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»