Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

от+staff+i+4)

  • 1 staff

    /stɑ:f/ * danh từ, số nhiều staves, staffs - gậy, ba toong - gậy quyền (gậy biểu thị chức vị quyền lực) - cán, cột - chỗ dựa, chỗ nương tựa =to be the staff of someone+ là chỗ nương tựa của ai - (kỹ thuật) cọc tiêu, mia thăng bằng - (y học) dụng cụ mổ bóng đái - hiệu lệnh đường thông (cho người lái xe lửa) - (số nhiều staffs) (quân sự) bộ tham mưu =regimental staff+ bộ tham mưu trung đoàn =staff officer+ sĩ quan tham mưu - (số nhiều staffs) ban, bộ =editorial staff of a newspaper+ ban biên tập một tờ báo - (số nhiều staffs) toàn thể cán bộ nhân viên giúp việc, biên chế; bộ phận =teaching staff+ bộ phận giảng dạy - (số nhiều staves) (âm nhạc) khuông nhạc ((cũng) stave) !staff of life - bánh mì (coi như thức ăn cơ bản nuôi sống con người) * ngoại động từ - bố trí cán bộ nhân viên cho (một cơ quan); cung cấp cán bộ nhân viên cho (một cơ quan) =to staff an office with capable cadres+ bố trí cán bộ có khả năng cho một cơ quan

    English-Vietnamese dictionary > staff

  • 2 churn-staff

    /'tʃə:n,dæʃə/ Cách viết khác: (churn-staff)/'tʃə:nstɑ:f/ -staff) /'tʃə:nstɑ:f/ * danh từ - dụng cụ đánh sữa (để lấy bơ)

    English-Vietnamese dictionary > churn-staff

  • 3 air staff

    /'eəstɑ:f/ * danh từ - bộ tham mưu không quân

    English-Vietnamese dictionary > air staff

  • 4 ground staff

    /'graundstɑ:f/ Cách viết khác: (ground_crew) /'graundkru:/ * danh từ - (hàng không) nhân viên kỹ thuật (ở sân bay)

    English-Vietnamese dictionary > ground staff

  • 5 jack-staff

    /'dʤækstɑ:f/ * danh từ (hàng hải) - cột buồm treo cờ - cán cờ trên cột buồm

    English-Vietnamese dictionary > jack-staff

  • 6 jacob's staff

    /'dʤeikəbz'stɑ:f/ * danh từ - (kinh thánh) cái gậy của Gia-cốp - máy đẳng cao

    English-Vietnamese dictionary > jacob's staff

  • 7 joint staff

    /'dʤɔint'stɑ:f/ * danh từ - (quân sự) bộ tổng tham mưu

    English-Vietnamese dictionary > joint staff

  • 8 object-staff

    /'ɔbdʤiktstɑ:f/ * danh từ - cái mia ngắm (của người quan sát địa chất)

    English-Vietnamese dictionary > object-staff

  • 9 staves

    /stɑ:f/ * danh từ, số nhiều staves, staffs - gậy, ba toong - gậy quyền (gậy biểu thị chức vị quyền lực) - cán, cột - chỗ dựa, chỗ nương tựa =to be the staff of someone+ là chỗ nương tựa của ai - (kỹ thuật) cọc tiêu, mia thăng bằng - (y học) dụng cụ mổ bóng đái - hiệu lệnh đường thông (cho người lái xe lửa) - (số nhiều staffs) (quân sự) bộ tham mưu =regimental staff+ bộ tham mưu trung đoàn =staff officer+ sĩ quan tham mưu - (số nhiều staffs) ban, bộ =editorial staff of a newspaper+ ban biên tập một tờ báo - (số nhiều staffs) toàn thể cán bộ nhân viên giúp việc, biên chế; bộ phận =teaching staff+ bộ phận giảng dạy - (số nhiều staves) (âm nhạc) khuông nhạc ((cũng) stave) !staff of life - bánh mì (coi như thức ăn cơ bản nuôi sống con người) * ngoại động từ - bố trí cán bộ nhân viên cho (một cơ quan); cung cấp cán bộ nhân viên cho (một cơ quan) =to staff an office with capable cadres+ bố trí cán bộ có khả năng cho một cơ quan

    English-Vietnamese dictionary > staves

  • 10 churn-dasher

    /'tʃə:n,dæʃə/ Cách viết khác: (churn-staff)/'tʃə:nstɑ:f/ -staff) /'tʃə:nstɑ:f/ * danh từ - dụng cụ đánh sữa (để lấy bơ)

    English-Vietnamese dictionary > churn-dasher

  • 11 acquisition

    /,ækwi'ziʃn/ * danh từ - sự được, sự giành được, sự thu được, sự đạt được, sự kiếm được - cái giành được, cái thu nhận được =Mr. A will be a valuable acquisition to the teaching staff of our school+ thu nhận được ông A thì sẽ có lợi cho hàng ngũ giáo viên của trường chúng ta

    English-Vietnamese dictionary > acquisition

  • 12 chief

    /tʃi:f/ * danh từ - thủ lĩnh, lãnh tụ - người đứng đầu; trưởng =Chief of Staff+ tham mưu trưởng - (thông tục) ông sếp, ông chủ !in chief - nhất là, đặc biệt là * tính từ - đứng đầu, trưởng - trọng yếu, chủ yếu, chính !chief town - thủ phủ

    English-Vietnamese dictionary > chief

  • 13 clerical

    /'klerikəl/ * tính từ - (thuộc) công việc biên chép, (thuộc) văn phòng =a clerical error+ điều sai sót khi biên chép =clerical work+ công việc văn phòng, công việc sự vụ =clerical staff+ nhân viên văn phòng - (thuộc) tăng lữ =clerical dress+ quần áo tăng lữ * danh từ - mục sư - đại biểu giới tăng lữ (trong quốc hội)

    English-Vietnamese dictionary > clerical

  • 14 general

    /'dʤenərəl/ * tính từ - chung, chung chung =a matter of general interest+ một vấn đề có quan hệ đến lợi ích chung; một vấn đề được mọi người quan tâm =to work for general welfare+ làm việc vì phúc lợi chung =general opinion+ ý kiến chung =general knowledge+ kiến thức chung, kiến thức phổ thông - tổng =a general election+ cuộc tổng tuyển cử =a general strike+ cuộc tổng bãi công =inspector general+ tổng thanh tra !General Headquaters - (quân sự) tổng hành dinh !General Staff - (quân sự) bộ tổng tham mưu - thường =a word that is in general use+ một từ thường dùng =as a general rule+ theo lệ thường =in general+ thông thường; đại khái, đại thể !general dealer - người bán bách hoá !general hospital - bệnh viện đa khoa !general practitioner - bác sĩ đa khoa !general reader - người đọc đủ các loại sách !general servant - người hầu đủ mọi việc * danh từ - cái chung, cái đại thể, cái tổng quát, toàn thể =to argue from the general to the particular+ suy tư cái chung ra cái riêng =the general of mankind+ toàn thể loài người - (quân sự) tướng, nhà chiến lược xuất sắc; nhà chiến thuật xuất sắc - (the general) (từ cổ,nghĩa cổ) nhân dân quần chúng - (tôn giáo) trưởng tu viện - người hầu đủ mọi việc ((cũng) general vervant)

    English-Vietnamese dictionary > general

  • 15 officer

    /'ɔfisə/ * danh từ - sĩ quan =staff officer+ sĩ quan tham mưu =officer of the day+ sĩ quan trực nhật - nhân viên chính quyền, nhân viên, viên chức - cảnh sát - giám đốc; thư ký; thủ quỹ (một công ty, một hội) * ngoại động từ, (thường) động tính từ quá khứ - cung cấp sĩ quan chỉ huy =the regiment was well officered+ trung đoàn được cung cấp đầy đủ sĩ quan chỉ huy - chỉ huy

    English-Vietnamese dictionary > officer

  • 16 on

    /ɔn/ * danh từ - trên, ở trên =a book on the table+ quyển sách ở trên bàn =to float on the water+ nổi trên mặt nước - dựa trên, dựa vào =a statement founded on fact+ một lời tuyên bố dựa trên sự kiện - vào, lúc khi =on Sunday+ vào ngày chủ nhật =on reaching home+ khi tới nhà - vào, về phía, bên =an attack on a post+ cuộc tấn công vào đồn =the put the dog on a chain+ buộc chó vào xích =to be his on the head+ bị đánh rơi vào đầu =on the south of...+ về phía nam của... =a house on the river+ nhà bên sông =on my right+ ở bên phải tôi =tax on alcohol+ thuế đánh vào rượu =to march on Hanoi+ tiến về phía Hà nội - với =to smile on someone+ cười với ai - chống lại =to rise on the oppressors+ nổi dậy chống lại bọn áp bức - bằng, nhờ vào =to live on bread and milk+ sống bằng bánh mì và sữa - về, nói về, bàn về =a lecture on Shakespeare+ buổi thuyết trình về Sếch-xpia =his opinion on the subject+ ý kiến của anh ta về vấn đề đó - đang =on fire+ đang cháy =on strike+ đang đình công - thuộc, của =he was on the staff+ ông ấy thuộc ban tham mưu !on business - có việc, có công tác =to go somewhere on business+ đi đâu có việc !on the instant - (xem) instant !on purpose - (xem) purpose !on the sly - (xem) sly !to be gone on somebody - (xem) go !to have something on oneself - mang cái gì trong người !to have something on somebody - có điều gì đang phàn nàn về ai - hơn ai về cái gì * phó từ - tiếp, tiếp tục, tiếp diễn, tiến lên =to read on+ đọc tiếp =it is well on in the night+ đêm đã về khuya - đang, đang có, đang hoạt động =light is on+ đèn đang cháy =to switch on the light+ bật đèn lên =Othello is on+ vở Ô-ten-lô đang diễn - vào =to put one's shoes on+ đi giày vào =on with your coat+ anh hãy mặc áo vào !to be getting on for fifty - sắp năm mươi tuổi !to be on - (thông tục) ủng hộ, sẵn sàng tham gia, đồng ý =there is a show tonight, are you on?+ tối nay có biểu diễn, anh có đồng ý đi không? !to be on to somebody - biết được ý định của ai - quấy rầy ai; móc máy ai !to be rather on - (từ lóng) ngà ngà say !from that day on - từ ngày đó về sau !on and off - lúc lúc, chốc chốc, chập chờn !on and on - liên tục, liên miên * tính từ - (thể dục,thể thao) về bên trái (crickê) =an on drive+ cú đánh về bên trái * danh từ - (thể dục,thể thao) phía trái (crickê) =a fine drive to the on+ một cú đánh rất đẹp về bên trái

    English-Vietnamese dictionary > on

  • 17 shortage

    /'ʃɔ:tidʤ/ * danh từ - sự thiếu; số lượng thiếu =a shortage of staff+ sự thiếu biến chế =a shortage of 100 tons+ thiếu 100 tấn

    English-Vietnamese dictionary > shortage

  • 18 stave

    /steiv/ * danh từ - miếng ván cong (để đóng thuyền, thùng rượu...) - nấc thang, bậc thang - đoạn thơ - (âm nhạc) khuông nhạc ((cũng) staff) - cái gậy * ngoại động từ staved, stove - đục thủng, làm thủng (thùng, tàu) - làm bẹp (hộp, mũ) - ghép ván để làm (thùng rượu) - ép (kim loại) cho chắc !to stave in - đục thủng - làm bẹp !to stave off - ngăn chặn, phòng ngừa, tránh

    English-Vietnamese dictionary > stave

  • 19 weak

    /wi:k/ * tính từ - yếu, yếu ớt =to grow weak+ yếu đi - thiếu nghị lực, yếu đuối, mềm yếu, nhu nhược =a weak moment+ một phút yếu đuối =weak character+ tính tình nhu nhược mềm yếu - kém, non; thiếu quá =weak in algebra+ kém về đại số =weak memory+ trí nhớ kém =weak sight and hearing+ mắt kém tai nghễnh ngãng =a weak team of volleyball players+ một đội bóng chuyền kém =a weak staff+ biên chế thiếu quá - loãng, nhạt =weak tea+ trà loãng

    English-Vietnamese dictionary > weak

См. также в других словарях:

  • Staff (military) — Staff office redirects here. For the ceremonial weapon, see staff of office. Not to be confused with Staff Corps Officer. Warfare Military history Eras …   Wikipedia

  • Staff college — Staff colleges (also command and staff colleges or war colleges) train military officers in the administrative, staff and policy aspects of their profession. It is usual for such training to occur at several levels in a career. For example, an… …   Wikipedia

  • Staff College, Camberley — Staff College, Camberley, Surrey, is a training college for the British Army.OriginsIn 1799 Colonel John Gaspard Le Marchant, 7th Hussars, submitted a proposal to the Commander in Chief of the British Army for a Royal Military College in three… …   Wikipedia

  • Staff — (st[.a]f), n.; pl. {Staves} (st[=a]vz or st[aum]vz; 277) or {Staffs} (st[.a]fs) in senses 1 9, {Staffs} in senses 10, 11. [AS. st[ae]f a staff; akin to LG. & D. staf, OFries. stef, G. stab, Icel. stafr, Sw. staf, Dan. stav, Goth. stabs element,… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Staff angle — Staff Staff (st[.a]f), n.; pl. {Staves} (st[=a]vz or st[aum]vz; 277) or {Staffs} (st[.a]fs) in senses 1 9, {Staffs} in senses 10, 11. [AS. st[ae]f a staff; akin to LG. & D. staf, OFries. stef, G. stab, Icel. stafr, Sw. staf, Dan. stav, Goth.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Staff tree — Staff Staff (st[.a]f), n.; pl. {Staves} (st[=a]vz or st[aum]vz; 277) or {Staffs} (st[.a]fs) in senses 1 9, {Staffs} in senses 10, 11. [AS. st[ae]f a staff; akin to LG. & D. staf, OFries. stef, G. stab, Icel. stafr, Sw. staf, Dan. stav, Goth.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Staff&Line — Staff Line Logo de Staff Line Création 1988 Fondateur(s) Sylvain Gauthier (PDG) Jamal Labed (DG) …   Wikipédia en Français

  • Staff — may refer to: * Staff (stick), a stick or pole to assist with walking, or sometimes used as a weapon * Staff (building material), artificial stone product used as ornament * Staff (music), a set of horizontal lines upon which notes are placed in… …   Wikipedia

  • Staff augmentation — is an outsourcing strategy which is used to quickly staff a project and to bring better efficiency and effectiveness in the work process. The technique consists of evaluating the existing staff and then determining which additional skills are… …   Wikipedia

  • Staff benda bilili — est un orchestre originaire de Kinshasa, en République démocratique du Congo, composé de personnes handicapées. Atteints de poliomyélite dans leur jeunesse, les membres du groupe se déplacent en fauteuil roulant et vivent dans la rue, entourés… …   Wikipédia en Français

  • Staff — ist der Familienname folgender Personen: Alois Staff (1866–1931), böhmisch österreichischer Techniker Curt Staff (1901–1976), deutscher Jurist und Präsident des OLG Frankfurt am Main Hanne Staff (* 1972), norwegische Orientierungsläuferin Ilse… …   Deutsch Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»