Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

ˌsɪɡəˈretˌpeɪpə

  • 1 ret

    /ret/ Cách viết khác: (rait) /reit/ * ngoại động từ - giầm (gai, đay cho róc sợi ra) * nội động từ - bị ướt nhũn, bị ướt thối ra (rơm, rạ, cỏ khô)

    English-Vietnamese dictionary > ret

  • 2 dew-ret

    /'dju:ret/ * ngoại động từ - phơi sương, dầm sương (cho mềm, cho đi ra)

    English-Vietnamese dictionary > dew-ret

  • 3 rait

    /ret/ Cách viết khác: (rait) /reit/ * ngoại động từ - giầm (gai, đay cho róc sợi ra) * nội động từ - bị ướt nhũn, bị ướt thối ra (rơm, rạ, cỏ khô)

    English-Vietnamese dictionary > rait

  • 4 rettery

    /'retəri/ * danh từ - chỗ giầm đay gai

    English-Vietnamese dictionary > rettery

  • 5 rhetoric

    /'retərik/ * danh từ - tu từ học - thuật hùng biện =to use all one's rhetoric to persuade somebody+ dùng tài hùng biện để thuyết phục ai - sách tu từ học; sách dạy thuật hùng biện

    English-Vietnamese dictionary > rhetoric

  • 6 rhetorical

    /'retərikəl/ * tính từ - (thuộc) giáo sư tu từ học - hoa mỹ, cường điệu, khoa trương (văn) - (thuộc) tu từ học; (thuộc) thuật hùng biện

    English-Vietnamese dictionary > rhetorical

  • 7 rhetorician

    /,retə'riʃn/ * danh từ - giáo sư tu từ học; nhà tu từ học - diễn giả khoa trương, cường điệu; người viết văn khoa trương cường điệu

    English-Vietnamese dictionary > rhetorician

  • 8 usherette

    /, 'ret/ * danh từ - người đàn bà chỉ chỗ ngồi (trong rạp hát, rạp chiếu bóng...)

    English-Vietnamese dictionary > usherette

  • 9 wretch

    /retʃ/ * danh từ - người khổ sở, người cùng khổ; người bất hạnh - kẻ hèn hạ, kẻ đê tiện, kẻ khốn nạn - (thông tục) thằng bé, con bé =poor little wretch!+ tội nghiệp thằng bé!

    English-Vietnamese dictionary > wretch

  • 10 wretched

    /'retʃid/ * tính từ - khốn khổ, cùng khổ; bất hạnh =a wretched life+ cuộc sống cùng khổ - xấu, tồi, đáng chê =wretched weather+ thời tiết xấu =wretched food+ thức ăn tồi =a wretched poet+ thi sĩ tồi - thảm hại, quá tệ =a wretched mistake+ một lỗi thảm hại =the wretched stupidity of...+ sự ngu đần thảm hại của...

    English-Vietnamese dictionary > wretched

  • 11 wretchedness

    /'retʃidnis/ * danh từ - sự nghèo khổ, sự cùng khổ; sự bất hạnh - tính chất xấu, tính chất tồi - tính chất thảm hại, tính chất quá tệ

    English-Vietnamese dictionary > wretchedness

  • 12 frostig

    - {aguish} bệnh sốt rét, gây bệnh sốt rét, mắc bệnh sốt rét, thất thường, không đều, từng cơn - {chill} lạnh, lạnh lẽo, giá lạnh, cảm thấy lạnh, ớn lạnh, lạnh lùng, lạnh nhạt, đã tôi - {chilly} rùng mình - {cold} nguội, phớt lạnh, hờ hững, không nhiệt tình, làm chán nản, làm thất vọng, nhạt nhẽo, không có gì thú vị, yếu, khó ngửi thấy, mát - {frigid} băng giá, không nứng được, lânh đạm nữ dục - {frosty} giá rét, phủ đầy sương giá, lânh đạm - {winterly} mùa đông, lạnh giá, lạnh lùng wintery, wintry) - {wintry} hiu hắt m đạm như mùa đông, lạnh lùng winterly)

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > frostig

  • 13 winter

    /'wint / * danh từ - mùa đông =in winter+ về mùa đông - (th ca) năm, tuổi =a man of sixty winters+ một người sáu mưi tuổi - (th ca) lúc tuổi già =to stand on winter's verge+ sắp về già * tính từ - (thuộc) mùa đông =winter season+ mùa đông =winter life+ cuộc sống về mùa đông =winter quarters+ ni đóng quân mùa đông =winter sleep+ sự ngủ đông * nội động từ - trú đông, tránh rét =to winter in the south+ tránh rét ở miền nam - qua đông (cây cỏ...) * ngoại động từ - đưa đi trú đông; đưa đi ăn cỏ để tránh rét =to winter the cattle+ đưa vật nuôi đi tránh rét

    English-Vietnamese dictionary > winter

  • 14 fieberhaft

    - {aguish} bệnh sốt rét, gây bệnh sốt rét, mắc bệnh sốt rét, thất thường, không đều, từng cơn - {febrile} sốt - {feverish} có triệu chứng sốt, hơi sốt, gây sốt, làm phát sốt, có dịch sốt, xúc động bồn chồn, như phát sốt, sôi nổi = fieberhaft (Medizin) {pyretic}+ = fieberhaft erregt {fevered}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > fieberhaft

  • 15 aguish

    /'eigju:iʃ/ * tính từ - (thuộc) bệnh sốt rét; gây bệnh sốt rét - mắc bệnh sốt rét - thất thường, không đều, từng cơn

    English-Vietnamese dictionary > aguish

  • 16 decided

    /di'saidid/ * tính từ - đã được giải quyết, đã được phân xử - đã được quyết định - kiên quyết, không do dự, dứt khoát =decided opinion+ ý kiến dứt khoát =a decided man+ con người kiên quyết - rõ rệt, không cãi được =a decided difference+ sự khác nhau rõ rệt =a decided improvenent+ sự tiến bộ rõ rệt

    English-Vietnamese dictionary > decided

  • 17 figure-dance

    /'figədɑ:ns/ * danh từ - điệu nhảy từng phần thôi (có từng phần động tác rõ rệt); cuộc biểu diễn điệu nhảy từng phần thôi (có từng phần động tác rõ rệt) - người biểu diễn điệu nhảy từng phần thôi (có từng phần động tác rõ rệt)

    English-Vietnamese dictionary > figure-dance

  • 18 nip

    /nip/ * danh từ - (viết tắt) của Nipponese - cốc rượu nhỏ =to tkae a nip+ uống một cốc rượu nhỏ =a nip of whisky+ một cốc nhỏ rượu uytky * danh từ - cái cấu, cái véo, cái cắn, cái kẹp =to give someone a nip+ cấu (véo) ai - sự tê buốt, sự tê cóng; cơn giá rét cắt da cắt thịt - sự thui chột, sự lụi đi (cây cối vì giá rét) - (nghĩa bóng) lời nói cay độc, lời nói đay nghiến - (kỹ thuật) cái kìm, cái kẹp, cái mỏ cặp * động từ - cắn, nay, cấu, véo, bấm, kẹp, quắp =to nip one's finger in the door+ kẹp ngón tay ở cửa - (nip off) ngắt =to nip off the flower bud+ ngắt nụ hoa - tàn phá, phá hoại; làm cho lụi đi, làm cho thui chột đi =to nip in the bud+ (nghĩa bóng) bóp chết ngay từ khi còn trứng nước - lạnh buốt; làm tê buốt, cắt da cắt thịt (gió, rét) =the wind nips hard this morning+ sáng hôm nay gió lạnh buốt - (từ lóng) bắt, tóm cổ, giữ lại - (từ lóng) xoáy, ăn cắp vặt - (kỹ thuật) bẻ gây, cắt đứt - (kỹ thuật) kẹp chặt !to nip along - chạy vội đi !to nip in - lẻn nhanh vào, chạy vụt vào - nói xen vào, ngắt lời !to nip out - lẻn nhanh ra, chạy vụt ra !to nip off - chạy vụt đi, chuồn thãng !to nip on ahead - chạy lên trước, chạy lên đầu !to nip up - nhặt vội - (từ lóng) trèo thoăn thoắt; bước lên thoăn thoắt

    English-Vietnamese dictionary > nip

  • 19 pinch

    /pintʃ/ * danh từ - cái vấu, cái véo, cái kẹp, cái kẹt =to give someone a pinch+ véo ai một cái - nhúm =a pinch of salt+ một nhúm muối =a pinch of snuff+ một nhúm thuốc hít - (nghĩa bóng) cảnh o ép, sự giằn vặt, sự dày vò =the pinch of poverty+ cảnh túng đói giày vò =the pinch of hunger+ cơn đói cồn cào - lúc gay go, lúc bức thiết =to come to a pinch+ đến lúc gay go; đến lúc bức thiết - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sự ăn cắp - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sự bắt, sự tóm cổ * ngoại động từ - vấu, véo, kẹp, kẹt - bó chặt, làm đau, làm tức (chân) (giày chật) =the new shoes pinch me+ đôi giày mới bó chặt làm đau chân tôi - (nghĩa bóng) làm cồn cào (đói), làm tê buốt; làm tái đi (rét) =to be pinched with cold+ rét buốt, tái đi vì rét =to be pinched with hunger+ đói cồn cào - cưỡng đoạt =to pinch money from (out of) someone+ cưỡng đoạt tiền của ai - són cho (ai cái gì) =to pinch someone in (of, for) food+ són cho ai một tí đồ ăn - giục, thúc (ngựa trong cuộc chạy đua) - (hàng hải) cho (thuyền) đi ngược chiều gió - (từ lóng) xoáy, ăn cắp - (từ lóng) bắt, tóm cổ, bỏ vào tù * nội động từ - bó chặt, làm đau, làm tức (giày chặt) - keo cú, keo kiệt, vắt cổ chày ra nước !that is where the shoe pinches - khó khăn là chỗ ấy; rắc rối phiền toái là chỗ ấy

    English-Vietnamese dictionary > pinch

  • 20 pronounced

    /pronounced/ * tính từ - rõ rệt, rõ ràng =pronounced tendency+ khuynh hướng rõ rệt =pronounced opinions+ những ý kiến rõ rệt

    English-Vietnamese dictionary > pronounced

См. также в других словарях:

  • Ret fi o encaje de Arenys — Saltar a navegación, búsqueda El ret fi o encaje de Arenys és una encaje realizado con bolillos de color blanco característico de la costa norte de Barcelona. Archivo:Ret fi arenys de mar.jpg120px Volante de ret fi. Foto Enric Pera. Museo Marès… …   Wikipedia Español

  • Ret Chol — was a Southern Sudanese politician from Nasir County of the Upper Nile state. Early life A Nuer from Kuanylualthoan, Ret Chol had his earliest education in Ethiopia during which he came in contact with some Seventh day Adventist missionaries who… …   Wikipedia

  • RET — oder Ret steht für: Netz (Sternbild) (lat. Reticulum), ein Sternbild in der Nomenklatur der Fixsterne Rational Emotive Therapie, eine kognitive Verhaltenstherapie Rearranged during transfection protooncogen, ein Protoonkogen. Remote Electrical… …   Deutsch Wikipedia

  • RET — is a three letter abbreviation that may refer to:In engineering and computer science: *Resolution enhancement technology (image processing) *An instruction in the x86 assembly language *Reverse Engineering Team *Remote Electrical Tilt… …   Wikipedia

  • Ret — usw.: ↑ Reet usw. * * * RET,   Abkürzung für rational emotive Therapie. * * * Ret: usw. ↑Reet usw …   Universal-Lexikon

  • ret — [rEt] n. a tobacco cigarette. (Collegiate.) □ You got a ret I can bum? □ Give my buddy a ret, will you? …   Dictionary of American slang and colloquial expressions

  • Ret — (r[e^]t), v. t. See {Aret}. [Obs.] Chaucer. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Ret — Ret, v. t. [Akin to rot.] To prepare for use, as flax, by separating the fibers from the woody part by process of soaking, macerating, and other treatment. Ure. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • ret(h)- —     ret(h)     English meaning: to run, to roll     Deutsche Übersetzung: “laufen, rollen”     Material: O.Ind. rátha m. “ cart “, rathī “Wagenlenker”, ráthya “zum cart gehörig”, ratharyáti “travels in cart “; ratheṣṭhü̆ “warrior” = Av.… …   Proto-Indo-European etymological dictionary

  • ret — ret1 [ret] vt. retted, retting [ME retten, reten < MDu reten, reeten < IE * reud : see ROTTEN] to dampen or soak (flax, hemp, timber, etc.) in water in order to separate the fibers from the woody tissue ret2 abbrev. 1. retail 2. retain …   English World dictionary

  • ret´i|cent|ly — ret|i|cent «REHT uh suhnt», adjective. disposed to keep silent or say little; not speaking freely; reserved in speech: »She had been shy and reticent with me, and now…she was telling me aloud the secrets of her inmost heart (W. H. Hudson).… …   Useful english dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»