-
41 cue
/kju:/ * danh từ - (sân khấu) vĩ bạch (tiếng cuối cùng của một diễn viên dùng để nhắc diễn viên khác nói, làm động tác hoặc ra sân khấu) - sự gợi ý, sự ra hiệu; lời nói bóng, lời ám chỉ; ám hiệu =to give someone the cue+ nhắc ai, ra hiệu cho ai, nói bóng với ai =to take one's cue from aomebody+ theo sự ra hiệu của ai mà làm theo - (điện ảnh) lời chú thích - (rađiô) tín hiệu - vai tuồng (được nhắc ra sân khấu) - cách xử lý thích hợp; hành động thích hơn - (thông tục) tâm trạng =to be not in the cue for reading+ không thấy hứng đọc sách * danh từ - gậy chơi bi-a - tóc đuôi sam -
42 cueist
/'kju:ist/ * danh từ - người chơi bi-a -
43 cumulate
/'kju:mjulit/ * tính từ - chất chứa, dồn lại * động từ - chất chứa, dồn lại, tích luỹ -
44 cumulation
/,kju:mju'leiʃn/ * danh từ - sự chất chứa, sự dồn lại, sự tích luỹ -
45 cumulative
/'kju:mjulətiv/ * tính từ - luỹ tích, dồn lại, chồng chất mãi lên =cumulative evidence+ chứng cớ luỹ tích -
46 cumuli
/'kju:mjuləs/ * danh từ, số nhiều cumuli - mây tích - đống -
47 cumulus
/'kju:mjuləs/ * danh từ, số nhiều cumuli - mây tích - đống -
48 cupel
/'kju:pel/ * danh từ - chén thử (vàng, bạc...) * ngoại động từ - thử (vàng, bạc...) -
49 cupid
/'kju:pid/ * danh từ - (thần thoại,thần học) thần ái tình - bức tranh thần ái tình, tượng thần ái tình -
50 cupidity
/kju:'piditi/ * danh từ - tính tham lam, máu tham -
51 cupola
/'kju:pələ/ * danh từ - vòm, vòm bát úp (nhà) - (kỹ thuật) lò đứng, lò đúc - (giải phẫu) vòm, đỉnh vòm -
52 cupreous
/'kju:priəs/ * tính từ - có đồng, chứa đồng - (thuộc) đồng, như đồng -
53 cupric
/'kju:prik/ * tính từ - (hoá học) (thuộc) đồng =cupric cupric acid+ axit cupric -
54 cuprous
/'kju:prəs/ * tính từ - (hoá học) (thuộc) đồng =cuprous sulfate+ đồng sunfat -
55 cupule
/'kju:pju:l/ * danh từ - (thực vật học) quả đấu - (động vật học) bộ phận hình chén, ổ hình chén -
56 cupuliform
/'kju:pjulifɔ:m/ * tính từ - hình chén -
57 curable
/'kjuərəbl/ * tính từ - chữa được, chữa khỏi được (bệnh...) -
58 curacy
/'kjuərəsi/ * danh từ - (tôn giáo) chức cha phó -
59 curare
/kju'rɑ:ri/ Cách viết khác: (woorali)/wu:'rɑ:li/ (woorara)/wu:'rɑ:rə/ * danh từ - nhựa độc cura (để tẩm vào mũi tên) (của người da đỏ) -
60 curate
/'kjuərit/ * danh từ - (tôn giáo) cha phó =curate in charge+ cha phụ trách tạm thời
См. также в других словарях:
kju-groznica — kjȗ gròznica ž DEFINICIJA v. Q groznica … Hrvatski jezični portal
Kju de Tortiu — Sp Kjù de Tortiù nkt. Ap Queue de Tortue L u. JAV (Luiziana) … Pasaulio vietovardžiai. Internetinė duomenų bazė
Kju — Lycée Camille Jullian Le lycée Camille Jullian est un grand lycée du centre de Bordeaux (Aquitaine). Créé en 1883 et autrefois lycée de filles (sous le nom de lycée Mondenard), il hébergea un hôpital provisoire durant la Première Guerre mondiale … Wikipédia en Français
KJU — Kamiraba, Papua New Guinea (Regional » Airport Codes) … Abbreviations dictionary
kju — ISO 639 3 Code of Language ISO 639 2/B Code : ISO 639 2/T Code : ISO 639 1 Code : Scope : Individual Language Type : Living Language Name : Kashaya … Names of Languages ISO 639-3
KJU — abbr. Kreis Junger Unternehmer … Dictionary of abbreviations
culex — [ kju:lɛks] noun (plural culices lɪsi:z) a mosquito of a genus which does not transmit malaria. Derivatives culicine kju:lɪsʌɪn, si:n adjective &noun Origin L., gnat … English new terms dictionary
cuneiform — [ kju:nɪfɔ:m, kju: neɪɪfɔ:m] adjective 1》 denoting or relating to the wedge shaped characters used in the ancient writing systems of Mesopotamia, Persia, and Ugarit. 2》 chiefly Biology wedge shaped. 3》 Anatomy denoting three bones of the tarsus… … English new terms dictionary
accumulate — [əˈkjuːmjʊˌleɪt] verb 1) [T] to get more and more of something over a period of time Over the years, I had accumulated hundreds of books.[/ex] 2) [I] to increase in quantity over a period of time The snow accumulated in the streets… … Dictionary for writing and speaking English
cube — [kjuːb] noun [C] I 1) an object like a box with six square sides that are all the same size 2) the cube of sth technical the result of multiplying a number by itself twice The cube of 2 is 8.[/ex] II verb [T] cube [kjuːb] 1) technical to multiply … Dictionary for writing and speaking English
queue*/ — [kjuː] noun [C] British I a line of people that are waiting for something There was a long queue for tickets.[/ex] We stood in a queue for over an hour.[/ex] a queue to get into the museum[/ex] II (present participle queuing queueing) verb [I]… … Dictionary for writing and speaking English