-
1 pedagogic
/,pedə'gɔdik/ Cách viết khác: (pedagogical) /,pedə'gɔdikəl/ * tính từ - sư phạm -
2 pedagogical
/,pedə'gɔdik/ Cách viết khác: (pedagogical) /,pedə'gɔdikəl/ * tính từ - sư phạm -
3 pedagogics
/,pedə'gɔdʤiks/ Cách viết khác: (pedagogy) / 'pedəgɔgi/ * danh từ, số nhiều dùng như số ít - khoa sư phạm, giáo dục học -
4 pedagogy
/,pedə'gɔdʤiks/ Cách viết khác: (pedagogy) / 'pedəgɔgi/ * danh từ, số nhiều dùng như số ít - khoa sư phạm, giáo dục học -
5 arpeggio
/ɑ:'pedʤiou/ * danh từ - (âm nhạc) hợp âm rải -
6 pedagogue
/'pedəgɔg/ * danh từ - nhà sư phạm - (thường), (nghĩa xấu) nhà mô phạm -
7 pedantize
/'pedəntaiz/ * ngoại động từ - làm thành thông thái rởm - làm thành vẻ mô phạm * nội động từ - ra vẻ thông thái rởm - ra vẻ mô phạm -
8 pedantry
/'pedəntri/ * danh từ - vẻ thông thái rởm - vẻ mô phạm -
9 clap
/klæp/ * danh từ - tiếng vỗ, tiếng kêu vang, tiếng nổ vang (sét đánh) =a clap of thunder+ tiếng sét nổ - sự vỗ; cái vỗ =to give a clap on the shoulder+ vỗ tay - tiếng vỗ tay * ngoại động từ - vỗ =to clap one's hands+ vỗ tay =to clap someone on the shoulder+ vỗ tay ai =to clap the wings+ vỗ cánh (chim) - vỗ tay (hoan hô ai) =the audience clap ped the singer+ thính giả vỗ tay khen người hát - đặt mạnh, ấn mạnh; đặt nhanh, ấn nhanh; đánh =to clap spurs to a horse+ thúc mạnh gót đinh vào ngựa =to clap a new tax on tea+ đánh một thứ thuế mới vào trà =to clap somebody to prison+ tống ai vào tù * nội động từ - vỗ tay - vỗ (cánh) =its wings began to clap+ cánh chim bắt đầu vỗ - đóng sập vào !to clap eyes on - (xem) eye !to clap ob all sail - (hàng hải) căng buồm lên !to clap somebody on the back - vỗ tay động viên ai !to calp up the bargain - giải quyết thành việc mua bán !to clap up peace - nhanh chóng giảng hoà -
10 crop
/krɔp/ * danh từ - vụ, mùa; thu hoạch của một vụ =potato crop+ vụ khoai - (số nhiều) cây trồng =technical (industrial) crops+ cây công nghiệp - cụm, nhom, loạt, tập =a crop of questions+ một loạt câu hỏi =a crop of bills+ tập hoá đơn - (động vật học) diều (chim) - tay cầm (của roi da) - sự cắt tóc ngắn =to have a close crop+ cắt tóc ngắn quá - bộ da thuộc - đoạn cắt bỏ đầu, khúc cắt bỏ đầu - thịt bả vai (bò ngựa) !neck and crop - toàn bộ, toàn thể !land in crop; land under crop - đất đang được trồng trọt cày cấy !land out of crop - đất bỏ hoá * ngoại động từ - gặm (cỏ) - gặt; hái - gieo, trồng (ruộng đất) =to crop a land with potatoes+ trồng khoai một thửa ruộng - xén, hớt, cắt ngắn (tai, đuôi, tóc, mép sách, hàng rào...) * nội động từ - thu hoạch =the beans crop ped well this year+ năm nay đậu thu hoạch tốt !to crop out (forth) - trồi lên !to crop up - nảy ra, hiểu ra, nổi lên bất ngờ (khó khăn, vấn đề...) -
11 handicraft
/'hændikrɑ:ft/ * ngoại động từ - chấp (trong một cuộc thi) - cản trở, gây bất lợi cho =to be handicraft ped by ill health+ gặp cản trở vì sức khoẻ không tốt * danh từ - nghề thủ công - nghệ thuật thủ công; sự khéo tay - đồ thủ công
См. также в других словарях:
pęd — I {{/stl 13}}{{stl 8}}rz. mnż I, D. u, Mc. pędzie {{/stl 8}}{{stl 7}} łodyga rośliny razem z liśćmi i pączkami : {{/stl 7}}{{stl 10}}Świeże, nowe pędy. Obcinać dzikie pędy. {{/stl 10}}{{stl 20}} {{/stl 20}} {{stl 20}} {{/stl 20}}pęd II {{/stl… … Langenscheidt Polski wyjaśnień
ped- — 1 var. of pedo 1 before a vowel: pedagogic. Also, paed . ped 2 var. of pedi before a vowel. ped 3 var. of pedo 2 before a vowel … Universalium
ped- — [ped, pēd] prefix combining form 1. PEDO 1 2. PEDO 2 3. PEDI : Used before a vowel … English World dictionary
Ped — Ped, n. [OE. See {Peddler}.] A basket; a hammer; a pannier. [Obs.] Halliwell. [1913 Webster] … The Collaborative International Dictionary of English
PED — and similar may refer to: Acronyms Performance enhancing drugs a substance designed to enhance the metabolism of the human body in certain medical situations Platform edge doors, another term for Platform screen doors Price elasticity of demand… … Wikipedia
ped- — 1 (var. «paido ») Elemento prefijo del gr. «paîs, paidós», niño: ‘pedagogía’. ped 2 Elemento prefijo del lat. «pes, pedis», de donde «pie»: ‘pedestal, pedicoj, pedicuro’. ⇒ Pod . * * * altped , pedi /alt ► Prefijos procedentes del l. pes, pedis,… … Enciclopedia Universal
Ped. — Ped., ped. сокр. от pedal … Словарь иностранных музыкальных терминов
ped. — Ped., ped. сокр. от pedal … Словарь иностранных музыкальных терминов
-ped — [ped] suffix combining form PEDE … English World dictionary
PED — ist die Abkürzung für Pressure Equipment Directive, englisch für Druckgeräterichtlinie Produktionseinheit Damwild, landwirtschaftliche Berechnungseinheit für Damwild, siehe Damhirsch#Gatterhaltung Diese Seite ist eine Begr … Deutsch Wikipedia
Ped. — Ped., Abbreviatur für Pedal … Pierer's Universal-Lexikon