Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

ˌbenɪˈdɪkʃən

  • 101 fireside

    /'faiəsaid/ * danh từ - chỗ cạnh lò sưởi; chỗ bên lò sưởi =to sit at the fireside+ ngồi bên lò sưởi - (nghĩa bóng) cuộc sống gia đình =a fireside scene+ cảnh sống gia đình !a fireside chat - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bài phát thanh buổi nói chuyện với nhân dân của tổng thống

    English-Vietnamese dictionary > fireside

  • 102 flanker

    /'flæɳkə/ * danh từ - công sự bảo vệ sườn; công sự đe doạ sườn - vật nằm bên sườn - (số nhiều) (quân sự) số người tấn công bên sườn

    English-Vietnamese dictionary > flanker

  • 103 fugitive

    /'fju:dʤitiv/ * tính từ - trốn tránh, chạy trốn, bỏ trốn, lánh nạm - nhất thời, chỉ có giá trị nhất thời (văn) =fugitive verses+ những bài thơ có giá trị nhất thời - thoáng qua; chóng tàn, phù du, không bền =a fugitive colour+ màu không bền, màu chóng phai * danh từ - kẻ trốn tránh, người lánh nạn - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vật chóng tàn, vật phù du

    English-Vietnamese dictionary > fugitive

  • 104 further

    /'fə:ðə/ * tính từ, cấp so sánh của far - xa hơn nữa, bên kia =on the further side of the hill+ ở phía bên kia của quả đồi - thêm nữa, hơn nữa =to need further help+ cần thêm sự giúp đỡ =one or two further details+ một hay hai chi tiết thêm nữa =till further notice+ cho đến khi có yết thị mới * phó từ, cấp so sánh của far - xa hơn nữa =to go further+ đi xa hơn nữa =it's not further than a kilometer from here+ cách đây không đến một kilômét - thêm nữa, hơn nữa !to enquire further - điều tra thêm nữa =I don't know any further+ tôi không biết gì thêm nữa * ngoại động từ - đẩy mạnh, xúc tiến; giúp cho =to further a movement+ đẩy mạnh một phong trào

    English-Vietnamese dictionary > further

  • 105 grave

    /greiv/ * danh từ - mồ, mả, phần mộ - nơi chôn vùi =grave of homour+ nơi chôn vùi danh dự - sự chết, âm ty, thế giới bên kia =from beyond the grave+ từ thế giới bên kia !to be brought ot an early grave - chết non, chết yểu !on the brink of the grave - (xem) brink !to make somebody turn in his grave - chửi làm bật mồ bật mả ai lên !never on this side of the grave - không đời nào, không bao giờ !Pauper's grave - huyệt chung, hố chôn chung !secret as the grave - kín như bưng !someone is walking on my grave - tôi tự nhiên rùng mình * ngoại động từ graved, graved, graven - khắc, chạm, khắc sâu, tạc, ghi tạc ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) =to be graven on (in) one's memỏy+ khắc sâu trong ký ức - (từ cổ,nghĩa cổ) đào (huyệt) chôn * ngoại động từ - (hàng hải) cạo quét (tàu) * danh từ - (ngôn ngữ học) dấu huyền * tính từ - trang nghiêm; nghiêm nghị; từ tốn =a grave look+ vẻ trang nghiêm - nghiêm trọng, trầm trọng; quan trọng (sự việc) =a grave mistake+ khuyết điểm nghiêm trọng =grave symptoms+ những triệu chứng trầm trọng đáng lo ngại =grave news+ tin tức quan trọng - sạm, tối (màu) - trầm (giọng) - (ngôn ngữ học) huyền (dấu)

    English-Vietnamese dictionary > grave

  • 106 gut

    /gʌt/ * danh từ - ruột =small gut+ ruột non =blind gut+ ruột tịt - (số nhiều) ruột, lòng (thú vật) - sự can đảm, sự quyết tâm; (số nhiều) (thực vật học) sự gan góc, sự gan dạ, khí phách, tinh thần chịu đựng =a fellow full of gut+ người can đảm gan góc - (số nhiều) (thông tục) cái bụng, cái thùng chứa (tượng trưng cho sự tham ăn, tham uống) - (số nhiều) (thông tục) nội dung chính, phần có giá trị (của cái gì) =guts of a speech+ nội dung chính của bài nói - dây ruột mèo (dùng cho đàn viôlông); dây cước (để câu cá); chỉ khâu vết mổ - đường hẻm nhỏ; cửa hẹp (sông, biển) * ngoại động từ - moi ruột (một con vật) =to gut a fish+ moi ruột cá - phá huỷ bên trong =a house gutted by fire+ ngôi nhà bị lửa thiêu sạch bên trong (chỉ còn bốn bức tường) - rút ruột, rút gan; rút hết tinh tuý (một cuốn sách) * nội động từ - tọng, nốc cho đầy

    English-Vietnamese dictionary > gut

  • 107 hard

    /hɑ:d/ * tính từ - cứng, rắn =hard as steel+ rắn như thép - rắn chắc, cứng cáp =hard muscles+ bắp thịt rắn chắc - cứng (nước) =hard water+ nước cứng (có hoà tan nhiều muối vô cơ) - thô cứng; gay gắt, khó chịu =hard feature+ những nét thô cứng =hard to the ear+ nghe khó chịu =hard to the eye+ nhìn khó chịu - hà khắc, khắc nghiệt, nghiêm khắc, không thương xót, không có tính cứng rắn, cứng cỏi; hắc, keo cú, chi li =a hard look+ cái nhìn nghiêm khắc =hard discipline+ kỷ luật khắc nghiệt =hard winter+ mùa đông khắc nghiệt =to be hard on (upon) somebody+ khắc nghiệt với ai - nặng, nặng nề =a hard blow+ một đòn nặng nề, một đòn trời giáng =hard of hearing+ nặng tai =a hard drinker+ người nghiện rượu nặng - gay go, khó khăn, gian khổ, hắc búa =a hard problem+ vấn đề hắc búa =hard lines+ số không may; sự khổ cực =to be hard to convince+ khó mà thuyết phục - không thể chối câi được, không bác bỏ được, rõ rành rành =hard facts+ sự việc rõ rành rành không thể chối câi được - cao, đứng giá (thị trường giá cả) - (ngôn ngữ học) kêu (âm) - bằng đồng, bằng kim loại (tiền) =hard cash+ tiền đồng, tiền kim loại - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) có nồng độ rượu cao =hard liquors+ rượu mạnh !hard and fast - cứng rắn, chặt chẽ (nguyên tắc, luật lệ...) !hard as nails - (xem) nail !a hard nut to crack - (xem) nut !a hard row to hoe - (xem) row * phó từ - hết sức cố gắng, tích cực =to try hard to succeed+ cố gắng hết sức để thành công - chắc, mạnh, nhiều =to hold something hard+ nắm chắc cái gì =to strike hard+ đánh mạnh =to drink hard+ uống tuý luý, uống rượu như hũ chìm =it's raining hard+ trời mưa to - khắc nghiệt, nghiêm khắc; cứng rắn; hắc =don't use him too hard+ đừng khắc nghiệt quá đối với nó =to criticize hard+ phê bình nghiêm khắc - gay go, khó khăn, chật vật, gian khổ =to die hard+ chết một cách khó khăn =hard won+ thắng một cách chật vật - sát, gần, sát cạnh =hard by+ sát cạnh, gần bên =to follow hard after+ bám sát theo sau !to be hard bit - (xem) bit !to be hard pressed - (xem) press !to be hard put to bit - bị lâm vào hoàn cảnh khó khăn !to be hard up - cạn túi, cháy túi, hết tiền !to be hard up for - bí không bới đâu ra, bế tắc không tìm đâu ra (cái gì...) !to be hard up against it !to have it hard - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) lâm vào hoàn cảnh khó khăn, phải va chạm với những khó khăn !hard upon - gần sát, xấp xỉ =it is getting hard upon twelve+ đã gần 12 giờ rồi !it will go hard with him - rất là khó khăn bất lợi cho anh ta * danh từ - đường dốc xuống bâi, đường dốc xuống bến - (từ lóng) khổ sai =to get two year hard+ bị hai năm khổ sai

    English-Vietnamese dictionary > hard

  • 108 inboard

    /'inbɔ:d/ * tính từ & phó từ - (hàng hải) ở phía trong, bên trong (tàu thuỷ...) =an inboard cabin+ cabin phía trong =the goods are placed inboard+ hàng được xếp ở bên trong tàu - (kỹ thuật) vào phía trong

    English-Vietnamese dictionary > inboard

  • 109 incision

    /in'siʤn/ * danh từ - sự rạch; vết rạch, đường rạch - sự khắc, sự chạm; vết khắc, vết chạm - tính sắc bén, tính nhạy bén

    English-Vietnamese dictionary > incision

  • 110 infinite

    /'infinit/ * tính từ - không bờ bến, vô tận; vô vàn (infinite danh từ số nhiều) không đếm được, hằng hà sa số - (toán học) vô hạn * danh từ - cái không có bờ bến - (toán học) lượng vô hạn - (the infinite) không trung - (the infinite) Thượng đế

    English-Vietnamese dictionary > infinite

  • 111 insight

    /'insait/ * danh từ - sự nhìn thấu được bên trong sự vật, sự hiểu thấu được bên trong sự vật; sự hiểu biết sâu sắc, sự sáng suốt

    English-Vietnamese dictionary > insight

  • 112 interlace

    /,intə'leis/ * ngoại động từ - kết lại với nhau, bện lại, xoắn lại, ken lại - (nghĩa bóng) kết hợp chặt chẽ với nhau, ràng buộc với nhau - trộn lẫn với nhau * nội động từ - bện chéo vào nhau

    English-Vietnamese dictionary > interlace

  • 113 kingdom-come

    /'kiɳdəmkʌm/ * danh từ - (từ lóng) thế giới bên kia, nơi cực lạc =to go to kingdom-come+ sang thế giới bên kia, về nơi cực lạc

    English-Vietnamese dictionary > kingdom-come

  • 114 knotwork

    /'nɔtwə:k/ * danh từ - (kiến trúc) hình trang trí dây bện - đồ ren tua bằng chỉ bện

    English-Vietnamese dictionary > knotwork

  • 115 laid

    /lei/ * danh từ - bài thơ ngắn, bài vè ngắn - (thơ ca) bài hát, bài ca, bài thơ - (thơ ca) tiếng chim, hót - vị trí, phương hướng - đường nét (của bờ sông bờ biển) - (từ lóng) công việc =that doesn't belong to my lay+ cái đó không phải việc của tôi * ngoại động từ laid - xếp, để, đặt; sắp đặt, bố trí =to lay one's hand on someone's shouldder+ để tay lên vai ai =to lay a child to sleep+ đặt đứa bé nằm ngủ =to lay the foundation of socialism+ đặt nền móng cho chủ nghĩa xã hội =to lay a plant+ bố trí một kế hoạch =to lay a plot+ sắp đặt một âm mưu - bày, bày biện =to lay the table for dinner+ bày bàn ăn - làm xẹp xuống, làm lắng xuống, làm mất, làm hết =the rains has laid the dust+ mưa làm lắng bụi xuống =to lay someone's doubts+ làm ai hết nghi ngờ - làm rạp xuống (cây cối), phá hỏng =the storm laid the corps+ bão là rạp cả hoa màu, bão phá hỏng hoa màu - đặt vào, dẫn đến, đưa đến (một hoàn cảnh, một tình trạng) =his bad behaviour lays me under the necessity of punishing him+ cách xử sự xấu của hắn buộc tôi phải phạt hắn - trình bày, đưa ra =to lay the facts before the Commitee+ trình bày sự việc trước uỷ ban - quy (tội), đỗ (lỗi) =to lay all the blame on someone+ quy tất cả lỗi (trách nhiệm) vào ai - bắt phải chịu, đánh (thuế) =to lay heavy taxes on something+ đánh thuế nặng vào cái gì - trải lên, phủ lên =to lay a floor with a carpet+ trải thảm lên sàn - đánh, giáng (đòn) =to lay hard blows+ giáng những đòn nặng nề - đánh cược =to lay that...+ đánh cược răng... - hướng (đại bác) về phía - đẻ (chim) =hens lay eggs+ gà mái đẻ trứng - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ăn nằm với, giao hợp với * nội động từ - nằm - đánh cược - đẻ trứng (gà) !to lay aside - gác sang một bên, không nghĩ tới =to lay aside one's sorrow+ gác nỗi buồn riêng sang một bên - dành dụm, để dành =to lay aside money for one's old age+ dành dụm tiền cho đến lúc tuổi già - bỏ, bỏ đi =to lay aside one's old habits+ bỏ những thói quen cũ đi !to lay away !to lay aside to lay before - trình bày, bày tỏ !to lay by !to lay aside to lay down - đặt nằm xuống, để xuống - cất (rượu) vào kho - hạ bỏ =to lay down one's arms+ hạ vũ khí, đầu hàng - chuyển (một miếng đất) thành đồng cỏ (để chăn nuôi) =to lay down land in (to, under, with) grass+ chuyển một miếng đất thành cánh đồng cỏ - hy sinh =to lay down one's life for the fatherland+ hy sinh tính mệnh cho tổ quốc - đánh cược, cược =to lay down on the result of the race+ đánh cược về kết quả cuộc chạy đua - sắp đặt, dự kiến, bắt đầu xây dựng =to lay down a railway+ bắt đầu xây dựng một đường xe lửa - đề ra, tuyên bố; xác nhận, thừa =I lay it down that this is a very intricate question+ tôi xác nhận đó là một vấn đề rất phức tạp !to lay for - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nằm đợi !to lay in - dự trữ, để dành - (thông tục) đánh, quai, đấm tới tấp !to lay off - (hàng hải) lái ra xa bờ, tránh !ngừng (làm việc) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thải, đuổi, giãn (thợ) !to lay on - đánh, giáng đòn =to lay on hard blows+ giáng cho những đòn nặng nề - rải lên, phủ lên, quét lên =to lay on plaster+ phủ một lượt vữa, phủ vữa lên - đặt ống (dẫn hơi, dẫn nước...); đặt đường dây (điện) !to lay out - sắp đặt, bố trí (theo sơ đồ) - trình bày, phơi bày, đưa ra - trải ra - liệm (người chết) - tiêu (tiền) - (từ lóng) giết - dốc sức làm =to lay oneself out+ nổ lực, dốc hết sức làm (cái gì) !to lay over - trải lên, phủ lên !to lay up - trữ, để dành !to lay about one - đánh tứ phía !to lay bare - (xem) bare !to lay one's bones - gửi xương, gửi xác ở đâu !to lay somebody by the heels - (xem) heel !to lay captive - bắt giữ, cầm tù !to lay one's card on the table - (xem) card !to lay fast - nắm chặt, giữ chặt, không cho chạy thoát !to laythe fire - xếp củi để đốt !to lay great store upon (on) someone - đánh giá cao ai !to lay hands on - (xem) hand !to lay heads together - (xem) head !to lay hold of (on) - nắm chặt, giữ chặt, tóm, bắt - lợi dụng !to lay it on thick - (xem) thick !to lay an information agaisnt somebody - đệ đơn kiện ai !to lay one's hope on - đặt hy vọng vào !to lay open - tách vỏ ra !to lay siege to - bao vây !to lay under contribution - (xem) contribution !to lay stress on - nhấn mạnh !to lay something to heart - (xem) heart !to lay to rest (to sleep) - chôn !to lay under an obligation - làm cho (ai) phải chịu ơn !to lay under necessity - bắt buộc (ai) phải !to lay waste - tàu phá * tính từ - không theo giáo hội, phi giáo hội, thế tục - không chuyên môn =lay opinion+ ý kiến của người không chuyên môn * thời quá khứ của lie

    English-Vietnamese dictionary > laid

  • 116 landfall

    /'lændfɔ:l/ * danh từ - (hàng hải) sự trông thấy đất liền (từ một con tàu ở ngoài khơi) - (hàng hải) đất liền (trông thấy từ con tàu ở ngoài khơi) - (hàng hải) sự cập bến =to make a good landfall+ cập bến đúng dự định - (hàng không) sự hạ cánh

    English-Vietnamese dictionary > landfall

  • 117 lasting

    /'lɑ:stiɳ/ * danh từ - vải latinh (một loại vải bán) * tính từ - bền vững, lâu dài, trường cửu =lasting peace+ nền hoà bình bền vững - chịu lâu, để được lâu, giữ được lâu

    English-Vietnamese dictionary > lasting

  • 118 lay

    /lei/ * danh từ - bài thơ ngắn, bài vè ngắn - (thơ ca) bài hát, bài ca, bài thơ - (thơ ca) tiếng chim, hót - vị trí, phương hướng - đường nét (của bờ sông bờ biển) - (từ lóng) công việc =that doesn't belong to my lay+ cái đó không phải việc của tôi * ngoại động từ laid - xếp, để, đặt; sắp đặt, bố trí =to lay one's hand on someone's shouldder+ để tay lên vai ai =to lay a child to sleep+ đặt đứa bé nằm ngủ =to lay the foundation of socialism+ đặt nền móng cho chủ nghĩa xã hội =to lay a plant+ bố trí một kế hoạch =to lay a plot+ sắp đặt một âm mưu - bày, bày biện =to lay the table for dinner+ bày bàn ăn - làm xẹp xuống, làm lắng xuống, làm mất, làm hết =the rains has laid the dust+ mưa làm lắng bụi xuống =to lay someone's doubts+ làm ai hết nghi ngờ - làm rạp xuống (cây cối), phá hỏng =the storm laid the corps+ bão là rạp cả hoa màu, bão phá hỏng hoa màu - đặt vào, dẫn đến, đưa đến (một hoàn cảnh, một tình trạng) =his bad behaviour lays me under the necessity of punishing him+ cách xử sự xấu của hắn buộc tôi phải phạt hắn - trình bày, đưa ra =to lay the facts before the Commitee+ trình bày sự việc trước uỷ ban - quy (tội), đỗ (lỗi) =to lay all the blame on someone+ quy tất cả lỗi (trách nhiệm) vào ai - bắt phải chịu, đánh (thuế) =to lay heavy taxes on something+ đánh thuế nặng vào cái gì - trải lên, phủ lên =to lay a floor with a carpet+ trải thảm lên sàn - đánh, giáng (đòn) =to lay hard blows+ giáng những đòn nặng nề - đánh cược =to lay that...+ đánh cược răng... - hướng (đại bác) về phía - đẻ (chim) =hens lay eggs+ gà mái đẻ trứng - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ăn nằm với, giao hợp với * nội động từ - nằm - đánh cược - đẻ trứng (gà) !to lay aside - gác sang một bên, không nghĩ tới =to lay aside one's sorrow+ gác nỗi buồn riêng sang một bên - dành dụm, để dành =to lay aside money for one's old age+ dành dụm tiền cho đến lúc tuổi già - bỏ, bỏ đi =to lay aside one's old habits+ bỏ những thói quen cũ đi !to lay away !to lay aside to lay before - trình bày, bày tỏ !to lay by !to lay aside to lay down - đặt nằm xuống, để xuống - cất (rượu) vào kho - hạ bỏ =to lay down one's arms+ hạ vũ khí, đầu hàng - chuyển (một miếng đất) thành đồng cỏ (để chăn nuôi) =to lay down land in (to, under, with) grass+ chuyển một miếng đất thành cánh đồng cỏ - hy sinh =to lay down one's life for the fatherland+ hy sinh tính mệnh cho tổ quốc - đánh cược, cược =to lay down on the result of the race+ đánh cược về kết quả cuộc chạy đua - sắp đặt, dự kiến, bắt đầu xây dựng =to lay down a railway+ bắt đầu xây dựng một đường xe lửa - đề ra, tuyên bố; xác nhận, thừa =I lay it down that this is a very intricate question+ tôi xác nhận đó là một vấn đề rất phức tạp !to lay for - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nằm đợi !to lay in - dự trữ, để dành - (thông tục) đánh, quai, đấm tới tấp !to lay off - (hàng hải) lái ra xa bờ, tránh !ngừng (làm việc) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thải, đuổi, giãn (thợ) !to lay on - đánh, giáng đòn =to lay on hard blows+ giáng cho những đòn nặng nề - rải lên, phủ lên, quét lên =to lay on plaster+ phủ một lượt vữa, phủ vữa lên - đặt ống (dẫn hơi, dẫn nước...); đặt đường dây (điện) !to lay out - sắp đặt, bố trí (theo sơ đồ) - trình bày, phơi bày, đưa ra - trải ra - liệm (người chết) - tiêu (tiền) - (từ lóng) giết - dốc sức làm =to lay oneself out+ nổ lực, dốc hết sức làm (cái gì) !to lay over - trải lên, phủ lên !to lay up - trữ, để dành !to lay about one - đánh tứ phía !to lay bare - (xem) bare !to lay one's bones - gửi xương, gửi xác ở đâu !to lay somebody by the heels - (xem) heel !to lay captive - bắt giữ, cầm tù !to lay one's card on the table - (xem) card !to lay fast - nắm chặt, giữ chặt, không cho chạy thoát !to laythe fire - xếp củi để đốt !to lay great store upon (on) someone - đánh giá cao ai !to lay hands on - (xem) hand !to lay heads together - (xem) head !to lay hold of (on) - nắm chặt, giữ chặt, tóm, bắt - lợi dụng !to lay it on thick - (xem) thick !to lay an information agaisnt somebody - đệ đơn kiện ai !to lay one's hope on - đặt hy vọng vào !to lay open - tách vỏ ra !to lay siege to - bao vây !to lay under contribution - (xem) contribution !to lay stress on - nhấn mạnh !to lay something to heart - (xem) heart !to lay to rest (to sleep) - chôn !to lay under an obligation - làm cho (ai) phải chịu ơn !to lay under necessity - bắt buộc (ai) phải !to lay waste - tàu phá * tính từ - không theo giáo hội, phi giáo hội, thế tục - không chuyên môn =lay opinion+ ý kiến của người không chuyên môn * thời quá khứ của lie

    English-Vietnamese dictionary > lay

  • 119 list

    /list/ * danh từ - trạng thái nghiêng; mặt nghiêng =to have a list+ (hàng hải) nghiêng về một bên =this wall has a decided list+ bức tường này nghiêng hẳn về một bên * danh từ - mép vải; dải - mép vải nhét khe cửa =to line edges of door with list+ bịt khe cửa bằng mép vửi (cho khỏi gió lùa) - (số nhiều) hàng rào bao quanh trường đấu; trường đấu, vũ đài =to enter the lists against somebody+ thách thức ai, nhận sự thách thức của ai ((thường) dùng về cuộc tranh luận) - danh sách, sổ, bản kê khai =to draw up a list of..+ làm một bản danh sách về... =to strike off the list+ xoá tên khỏi danh sách !active list - danh sách sĩ quan có thể được gọi nhập ngũ * ngoại động từ - viềm, diềm bằng vải - nhét mép vải (vào khe cửa) - ghi vào danh sách * ngoại động từ - (từ cổ,nghĩa cổ) thích, muốn * động từ - (từ cổ,nghĩa cổ) nghe

    English-Vietnamese dictionary > list

  • 120 mat

    /mæt/ * danh từ - chiếu - thảm chùi chân - (thể dục,thể thao) đệm (cho đồ vật...) - miếng vải lót cốc (đĩa...) (cho khỏi nóng hay để trang hoàng) - vật tết !to be on the mat - bị quở trách, bị phê bình - (quân sự) bị đưa ra toà * ngoại động từ - trải chiếu lên; trải thảm chùi chân lên - bện tết (thừng, tóc...) * nội động từ - bện lại, tết lại * ngoại động từ - làm xỉn, làm mờ * tính từ - xỉn, mờ

    English-Vietnamese dictionary > mat

См. также в других словарях:

  • Ben 10 — The logos for all three series. Genre Animated Series, Science fiction, Action, Adventure Created by Duncan Rouleau …   Wikipedia

  • Ben — bezeichnet: Big Ben, die Glocke im Turm des Londoner Parlamentsgebäudes Big Ben (Vulkan), einen australischen Vulkan Ben (Album), ein Album von Michael Jackson Ben (Lied), eine aus diesem Album ausgekoppelte Single Ben – Nichts ist wie es scheint …   Deutsch Wikipedia

  • Ben 10 — Saltar a navegación, búsqueda Ben 10 Título Ben 10 Género Animacion Accion Ciencia Ficcion Comedia Creado por Duncan Rouleau Joe Casey Joe Kelly Steven T. Seagle Voces de Tara Strong Dee …   Wikipedia Español

  • ben — [ bɛ̃ ] adv. • d. i.; var. de bien 1 ♦ Rural Bien. Pt êt ben qu oui [ ptɛtbɛ̃kwi ] :peut être bien que oui. 2 ♦ Fam. Eh ben ! eh bien ! Ben ça alors, quelle surprise ! « Ah ben dis donc c est pas croyable » (Céline). Ben quoi ? Ben non. Admiratif …   Encyclopédie Universelle

  • BEN — bezeichnet: Big Ben, die Glocke im Turm des Londoner Parlamentsgebäudes Big Ben (Vulkan), einen australischen Vulkan Ben (Album), ein Album von Michael Jackson, siehe Ben – Nichts ist wie es scheint, ein Film von Thomas Schaurer Ben ist der… …   Deutsch Wikipedia

  • Ben — /ben/, n. a male given name, form of Benjamin. * * * (as used in expressions) Akiba ben Joseph Alfasi Isaac ben Jacob Alkalai Judah ben Solomon Hai Abba Mari ben Moses ben Joseph Israel ben Eliezer Ben Ali Zine el Abidine Ben Bella Ahmed Ben… …   Universalium

  • Ben's — est un ancien restaurant de sandwichs à la viande fumée de Montréal. Fondé en 1908 par Ben Kravitz et son épouse Fanny, un couple d immigrants juifs originaires de Lituanie, le restaurant a fermé ses portes en 2006. Selon le guide de voyage Fodor …   Wikipédia en Français

  • Ben He He — Ben Bag Bag (Ben Bag Bag, mit vollem Namen angeblich Jochanan ben Bag Bag) soll nach verschiedenen Quellen ein Tannaite im ersten nachchristlichen Jahrhundert gewesen sein. In der Mischna Awot (Kap. V.) werden zwei den hillelitischen ähnliche… …   Deutsch Wikipedia

  • ben — ben1 [ben] n. [Heb ben] son (of) [Rabbi Ben Ezra] ben2 [ben] n. [Scot < Gael beann, akin to MIr benn, a peak: see PIN] [Scot. or Irish] a mountain peak [Ben Nevis] ben3 [ben] Scot. adv., prep …   English World dictionary

  • ŒBEN (J.-F.) — ŒBEN JEAN FRANÇOIS (1720 env. 1763) Ébéniste d’origine allemande, Œben travaille à son arrivée à Paris dans l’atelier de Charles Joseph Boulle au Louvre. La formation qu’il a reçue en Allemagne et l’influence de Boulle expliquent l’extraordinaire …   Encyclopédie Universelle

  • Ben — Ben, Ben nut Ben nut . [Ar. b[=a]n, name of the tree.] (Bot.) The seed of one or more species of moringa; as, oil of ben. See {Moringa}. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»