-
1 womanise
/'wumənaiz/ Cách viết khác: (womanise) /'wumənaiz/ * ngoại động từ - làm cho yếu đuối rụt rè như đàn bà * nội động từ - hay đi chơi gái -
2 womanize
/'wumənaiz/ Cách viết khác: (womanise) /'wumənaiz/ * ngoại động từ - làm cho yếu đuối rụt rè như đàn bà * nội động từ - hay đi chơi gái -
3 woman
/'wumən/ * danh từ, số nhiều women - đàn bà, phụ nữ =a single woman+ một người đàn bà không lấy chồng =a woman of the world+ người đàn bà lịch duyệt - giới đàn bà, nữ giới =woman's right+ nữ quyền - kẻ nhu nhược (như đàn bà) - tính chất đàn bà, tình cảm đàn bà, nữ tính =something of the woman in his character+ một cái gì có tính chất đàn bà trong tính tình của anh ta - (từ cổ,nghĩa cổ) bà hầu cận (của vua, của một nhà quý tộc) - (định ngữ) nữ, đàn bà, gái =a woman artist+ một nữ nghệ sĩ =a woman friend+ một bạn gái !to make an honest woman of someone - (xem) honest !tied to woman's apron-strings - bị đàn bà xỏ mũi !woman's wit - linh tính, sự khôn ngoan !a woman with a past - người đàn bà đã từng trốn chúa lộn chồng -
4 woman-hater
/'wumən,heitə/ * danh từ - người ghét đàn bà -
5 womanhood
/'wumənhud/ * danh từ - tính chất đàn bà, tính chất phụ nữ; nữ tính - thời kỳ đã trưởng thành của người phụ nữ (đối lại với thời kỳ con gái); tư cách phụ nữ - nữ giới, giới đàn bà -
6 womanish
/'wuməniʃ/ * tính từ - như đàn bà, như con gái, yếu ớt, rụt rè - hợp với nữ =womanish clothes+ quần áo hợp với nữ -
7 womanishness
/'wuməniʃnis/ * danh từ - tính chất yếu ớt rụt rè (như đàn bà) -
8 womankind
/'wumən'kaind/ * danh từ - nữ giới, giới phụ nữ -
9 womanlike
/'wumənlaik/ * tính từ - như đàn bà, như phụ nữ - (thuộc) phụ nữ, (thuộc) đàn bà -
10 womanliness
/'wumənlinis/ * danh từ - tình cảm đàn bà, cử chỉ đàn bà; tính yếu ớt rụt rè (như đàn bà) - tính nhu mì thuỳ mị (của đàn bà) - vẻ kiều mị (của đàn bà) -
11 womanly
/'wumənli/ * tính từ - (thuộc) đàn bà =womanly virtues+ những đức tính của đàn bà - nhu mì thuỳ mị - kiều mị -
12 women
/'wumən/ * danh từ, số nhiều women - đàn bà, phụ nữ =a single woman+ một người đàn bà không lấy chồng =a woman of the world+ người đàn bà lịch duyệt - giới đàn bà, nữ giới =woman's right+ nữ quyền - kẻ nhu nhược (như đàn bà) - tính chất đàn bà, tình cảm đàn bà, nữ tính =something of the woman in his character+ một cái gì có tính chất đàn bà trong tính tình của anh ta - (từ cổ,nghĩa cổ) bà hầu cận (của vua, của một nhà quý tộc) - (định ngữ) nữ, đàn bà, gái =a woman artist+ một nữ nghệ sĩ =a woman friend+ một bạn gái !to make an honest woman of someone - (xem) honest !tied to woman's apron-strings - bị đàn bà xỏ mũi !woman's wit - linh tính, sự khôn ngoan !a woman with a past - người đàn bà đã từng trốn chúa lộn chồng -
13 old-womanish
/'ould'wuməniʃ/ Cách viết khác: (old-womanly) /'ould'wumənli/ -womanly) /'ould'wumənli/ * tính từ - như bà già, có vẻ bà già - hay làm to chuyện, hay làm rối lên, nhặng xị - nhút nhát -
14 old-womanishness
/'ould'wuməniʃnis/ Cách viết khác: (old-womanliness) /'ould'wuməniinis/ -womanliness) /'ould'wuməniinis/ * danh từ - tính như bà già, vẻ như bà già - sự làm to chuyện, sự hay làm rối lên, sự nhặng xị - sự nhút nhát -
15 old-womanliness
/'ould'wuməniʃnis/ Cách viết khác: (old-womanliness) /'ould'wuməniinis/ -womanliness) /'ould'wuməniinis/ * danh từ - tính như bà già, vẻ như bà già - sự làm to chuyện, sự hay làm rối lên, sự nhặng xị - sự nhút nhát -
16 old-womanly
/'ould'wuməniʃ/ Cách viết khác: (old-womanly) /'ould'wumənli/ -womanly) /'ould'wumənli/ * tính từ - như bà già, có vẻ bà già - hay làm to chuyện, hay làm rối lên, nhặng xị - nhút nhát -
17 washerwoman
/'wɔʃə'wumən/ Cách viết khác: (washwoman) /'wɔʃ,wumən/ * danh từ - chị thợ giặt -
18 airwoman
/'eə,wumən/ * danh từ - nữ phi công -
19 almswoman
/'ɑ:mz,wumən/ * danh từ - người đàn bà được cứu tế, người đàn bà sống bằng của bố thí -
20 apple-woman
/'æpl,wumən/ * danh từ - bà bán táo
См. также в других словарях:
Wum — bezeichnet: eine Stadt, Volksgruppe und Sprache in Nordwest Kamerun, siehe Wum (Kamerun) eine Zeichentrickfigur des Humoristen und Cartoonisten Loriot, siehe Wum (Zeichentrick) WUM steht für: Wasserball Union Magdeburg WuM steht für:… … Deutsch Wikipedia
Wum — Infobox Settlement official name = Wum other name = native name = nickname = settlement type = motto = imagesize = 300px image caption = flag size = image seal size = image shield = shield size = image blank emblem = blank emblem type = blank… … Wikipedia
Wum — 6° 23′ 00″ N 10° 04′ 00″ E / 6.38334, 10.06667 … Wikipédia en Français
Wum — Original name in latin Wum Name in other language Wum State code CM Continent/City Africa/Douala longitude 6.38333 latitude 10.06667 altitude 1055 Population 68836 Date 2012 01 16 … Cities with a population over 1000 database
WuM — Wohnungswirtschaft und Mietrecht, kurz WuM bzw. WM, ist die in Deutschland führende juristische Fachzeitschrift für Mietrecht, Wohnungseigentumsrecht und wohnungswirtschaftliche Themen. Sie existiert seit 1948, wird vom Deutschen Mieterbund (DMB… … Deutsch Wikipedia
Wum (Zeichentrick) — Wum ist eine Zeichentrickfigur des Humoristen und Cartoonisten Loriot. Inhaltsverzeichnis 1 Entstehung 2 Hitparade 2.1 Diskografie 3 Der große Preis … Deutsch Wikipedia
Wum und Wendelin — Wum ist eine Zeichentrickfigur des Humoristen und Cartoonisten Loriot. Inhaltsverzeichnis 1 Entstehung 2 Hitparade 2.1 Diskografie 3 Der große Preis 3.1 Frühe Auftritte … Deutsch Wikipedia
Wum (Kamerun) — Wum … Deutsch Wikipedia
Wum (ville) — Wum WUM Pays Cameroun Province … Wikipédia en Français
Wum (peuple) — Pour les articles homonymes, voir Wum. Wum Populations Cameroun … Wikipédia en Français
Wum (homonymie) — Cette page d’homonymie répertorie les différents sujets et articles partageant un même nom. Wum peut désigner : une ville du Cameroun, Wum un peuple de ce pays, les Wum (ou Wuum ou Aghem) une langue de ce pays, le wum Voir aussi WUM, code de … Wikipédia en Français