-
1 disgustful
/dis'gʌstful/ * tính từ - ghê tởm, kinh tởm; làm ghê tởm, làm kinh tởm -
2 distrustful
/dis'trʌstful/ * tính từ - không tin, không tin cậy, hay nghi ngờ, hay ngờ vực -
3 lustful
/'lʌstful/ * tính từ - dâm dật, dâm đâng; đầy khát vọng, đầy dục vọng -
4 mistrustful
/'mis'trʌstful/ * tính từ - không tin, nghi ngờ, ngờ vực, hồ nghi -
5 trustful
/'trʌstful/ * tính từ - hay tin cậy, tin người, hay tín nhiệm; không nghi ngờ
Перевод: с английского на вьетнамский
с вьетнамского на английский- С вьетнамского на:
- Английский
- С английского на:
- Все языки
- Азербайджанский
- Болгарский
- Вьетнамский
- Немецкий
- Польский
- Португальский
- Русский
- Словенский