-
1 squalidity
/skwɔ'liditi/ Cách viết khác: (squalidness) /'skwɔlidnis/ (squalor) /'skwɔlə/ * danh từ - sự dơ dáy, sự bẩn thỉu - sự nghèo khổ -
2 squalidness
/skwɔ'liditi/ Cách viết khác: (squalidness) /'skwɔlidnis/ (squalor) /'skwɔlə/ * danh từ - sự dơ dáy, sự bẩn thỉu - sự nghèo khổ -
3 squalor
/skwɔ'liditi/ Cách viết khác: (squalidness) /'skwɔlidnis/ (squalor) /'skwɔlə/ * danh từ - sự dơ dáy, sự bẩn thỉu - sự nghèo khổ -
4 squarrose
/'skwærous/ Cách viết khác: (squarrous) /'skwærəs/ * tính từ - (sinh vật học) nhám, ráp những vảy -
5 squarrous
/'skwærous/ Cách viết khác: (squarrous) /'skwærəs/ * tính từ - (sinh vật học) nhám, ráp những vảy -
6 squab
/skwɔb/ * tính từ - người béo lùn - chim bồ câu non, chim bồ câu chưa ra ràng - gối, nệm (có nhồi) - (như) sofa * phó từ - huỵch một cái (rơi) =to come down squab on the floor+ rơi đánh huỵch một cái xuống sàn -
7 squab pie
/'skwɔb'pai/ * danh từ - bánh pa-tê bồ câu; bánh pa-tê cừu -
8 squab-chick
/'skwɔb,tʃik/ * danh từ - chim non, chim chưa ra ràng -
9 squabble
/'skwɔbl/ * danh từ - sự cãi nhau ầm ĩ, sự cãi vặt với nhau * nội động từ - cãi nhau ầm ĩ, cãi vặt =to squabble with somebody about something+ cãi nhau ầm ĩ với ai về việc gì * ngoại động từ - (ngành in) xếp lệch, xếp lộn (hàng chữ) -
10 squabbler
/'skwɔblə/ * danh từ - người hay cãi nhau, người hay cãi vặt -
11 squabby
/'skwɔbi/ * tính từ - mập lùn, béo lùn -
12 squacco
/'skwækou/ * danh từ - (động vật học) con diệc mào -
13 squad
/skwɔd/ * danh từ - (quân sự) tổ, đội =flying squad+ đội cảnh sát cơ giới =suicide squad+ đội cảm tử =awkward squad+ tổ lính mới - kíp (thợ) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đội thể thao -
14 squad car
/'skwɔd'kɑ:/ * danh từ - xe tuần tra của cảnh sát (có đài sóng ngắn để liên hệ với cơ quan chỉ huy) -
15 squadron
/'skwɔdrən/ * danh từ - (quân sự) đội kỵ binh - (hàng hải) đội tàu - (hàng không) đội máy bay =bombing squadron+ đội máy bay ném bom - đội, đội ngũ * ngoại động từ - họp thành đội, tổ chức thành đội ngũ -
16 squalid
/skwɔlid/ * tính từ - dơ dáy, bẩn thỉu - nghèo khổ -
17 squall
/skwɔ:l/ * danh từ - cơn gió mạnh (thường có mưa hoặc tuyết...) =the wind blows in squalls+ gió thổi từng cơn =black squall+ cơn gió mạnh mang theo mây đen =white squall+ cơn gió mạnh không mang theo mây đen - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) sự rối loạn, sự náo loạn !to look out for squalls - đề phòng nguy hiểm * nội động từ - có gió mạnh, có gió thổi từng cơn dữ dội * danh từ - tiếng thét thất thanh - sự kêu la * động từ - kêu, la, thét -
18 squaller
/'skwɔ:lə/ * danh từ - người kêu thét -
19 squally
/'skwɔ:li/ * tính từ - có gió mạnh, có gió thổi từng cơn dữ dội - bão tố, đe doạ -
20 squander
/'skwɔndə/ * ngoại động từ - phung phí, hoang phí (tiền của, thì giờ), tiêu (tiền) như phá
См. также в других словарях:
SKW Trostberg — früher Süddeutsche Kalkstickstoff Werke AG Rechtsform Aktiengesellschaft Gründung 1939 Auflösung 2001 Auflösungsgrund Fusion Sitz Trostberg … Deutsch Wikipedia
SKW Stahl-Metallurgie Holding — AG Rechtsform Aktiengesellschaft ISIN DE000SKWM013 … Deutsch Wikipedia
SKW-Stadion — SKW Stadium Daten Ort Windhoek, Namibia Koordinaten … Deutsch Wikipedia
SKW Metallurgie — Die SKW Trostberg AG war ein Chemieunternehmen mit Sitz in Trostberg/Oberbayern. Die Vorgängergesellschaft mit dem Namen Bayerische Stickstoffwerke AG (BStW) wurde am 6. November 1908 gegründet. Aus dem Zusammenschluss der Bayerischen Stickstoff… … Deutsch Wikipedia
SKW Trostberg AG — Die SKW Trostberg AG war ein Chemieunternehmen mit Sitz in Trostberg/Oberbayern. Die Vorgängergesellschaft mit dem Namen Bayerische Stickstoffwerke AG (BStW) wurde am 6. November 1908 gegründet. Aus dem Zusammenschluss der Bayerischen Stickstoff… … Deutsch Wikipedia
SKW Piesteritz — Die SKW Piesteritz GmbH ist ein Chemieunternehmen im Wittenberger Stadtteil Piesteritz. Inhaltsverzeichnis 1 Werksstruktur 1.1 Standort Piesteritz 1.1.1 Südwerk … Deutsch Wikipedia
SKW — Die Abkürzung SKW kann mehrere Bedeutungen haben: Süddeutsche Kalkstickstoff Werke, ein ehemaliges Chemieunternehmen mit Sitz in Trostberg/Oberbayern, siehe SKW Trostberg SKW Metallurgie, Tochterfirma der ehemaligen SKW Trostberg SKW… … Deutsch Wikipedia
SKW — Shafer, Kline, & Warren, Inc. (Business » Firms) * SophtwareKodeWerks (Business » Firms) * Skyway (Governmental » Transportation) * Sport Klub Windhoek (Community » Sports) * StarTopia Kasvagorian Warriors (Miscellaneous » Science Fiction) *… … Abbreviations dictionary
SKW — Skwentna, AK, USA internationale Flughafen Kennung … Acronyms
SKW — Spezialkraftwagen EN special purpose vehicle … Abkürzungen und Akronyme in der deutschsprachigen Presse Gebrauchtwagen
skw — ISO 639 3 Code of Language ISO 639 2/B Code : ISO 639 2/T Code : ISO 639 1 Code : Scope : Individual Language Type : Extinct Language Name : Skepi Creole Dutch … Names of Languages ISO 639-3