-
1 stretch
/stretʃ/ * danh từ - sự căng ra, sự duỗi ra =stretch of the arm+ sự duỗi tay ra - quãng (đường); dải, khoảng (đất) =stretch of land+ dải đất - nghĩa rộng, nghĩa suy ra =by a stretch of language+ theo nghĩa rộng của ngôn ngữ - (hàng hải) mạch đường (khoảng đường đã đi được theo một hướng buồm) - (từ lóng) một năm tù; thời hạn ở tù !at a stretch - một hơi, một mạch, không nghỉ !for a long stretch of time - lâu, lâu lắm rồi * ngoại động từ - kéo ra, căng ra, giăng ra, duỗi ra; nong ra =to stretch a wire across the road+ căng dây qua đường =to stretch trousers+ căng quần vào khung (cho khỏi nhàu) =to stretch one's legs+ duỗi chân đứng lên đi (sau khi ngồi nhiều) =to lay stretched on the ground+ nằm dài dưới đất =to stretch oneself+ vươn vai =these boots want stretching+ đôi giày ống này cần phải được nong ra - lợi dụng, lạm dụng; nói phóng đại, nói ngoa =to stretch a principle+ lạm dụng một nguyên tắc =to stretch one's powers+ lạm dụng quyền hành của mình =to stretch the truth+ có ít xít ra nhiều - (từ lóng) treo cổ (ai) * nội động từ - trải ra, chạy dài ra =the fields stretch away to the horizon+ cánh đồng trải dài ra đến chân trời =to stretch across the sky+ chạy ngang bầu trời - giãn ra, rộng ra; co giãn =these shoes will stretch with wearing+ đôi giày này đi rồi sẽ rộng ra =it stretches like elastic+ cái đó co giãn như dây chun - ((thường) + out) nằm sóng soài - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bị treo cổ !to stretch out - đưa thẳng tay ra - bước dài bước !to stretch somebody on the ground - đánh ai ngã sóng soài dưới đất -
2 stretch-out
/'stretʃ'aut/ * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) chế độ bắt công nhân làm thêm việc mà không tăng lương (ở các nước tư bản) -
3 stretcher
/'stretʃə/ * danh từ - người căng, người kéo - vật để nong, vật để căng =boot stretcher+ cái nong giày - khung căng (vải để vẽ) - cái cáng - ván đạp chân (của người bơi chèo) - (kiến trúc) gạch lát dọc, đá lát dọc (bể dọc của viên gạch, viên đá song song với mặt tường) - (từ lóng) sự nói ngoa; lời nói dối -
4 stretcher-bearer
/'stretʃə,beərə/ * danh từ - người kiêng cáng -
5 stretcher-party
/'stretʃə,pɑ:ti/ * danh từ - (quân sự) nhóm tải thương -
6 stretchiness
/'stretʃinis/ * danh từ - tính căng - tính co giãn -
7 stretchy
/'stretʃi/ * tính từ - căng - co giãn -
8 narrow
/'nærou/ * tính từ - hẹp, chật hẹp, eo hẹp =a narrow strêt+ một phố hẹp =within narrow bounds+ trong phạm vi chật hẹp - hẹp hòi, nhỏ nhen =narrow mind+ trí óc hẹp hòi nhỏ nhen - kỹ lưỡng, tỉ mỉ =a narrow examination+ sự xem xét kỹ lưỡng !to have a narrow escape - (xem) escape !to have a narrow squeak (shave) - (thông tục) may mà thoát được, may mà tránh được !narrow victory - thắng lợi đạt được một cách khó khăn; sự thắng chật vật !narrow majority - đa số ít ỏi (số phiếu trong cuộc bầu cử) !the narrow bed (home, house) - nấm mồ * danh từ, (thường) số nhiều - khúc sông hẹp; đoạn đường phố hẹp; hẽm núi; cửa biển hẹp, cửa sông hẹp * động từ - thu hẹp, làm hẹp lại, co lại, rút lại, thành hẹp hòi -
9 overstretch
/'ouvə'stretʃ/ * ngoại động từ - kéo quá căng, giương quá căng (cung) - bắc qua, căng qua
См. также в других словарях:
stret — stret·to; stret·ta; … English syllables
stret|ta — «STREHT tah», noun, plural te « tay», tas. Music. 1. a passage, especially a final passage, performed in quicker or accelerated time for climactic effect, a device often used in oratorio and opera. 2. stretto in a fugue or canon. ╂[< Italian… … Useful english dictionary
stret|to — «STREHT toh», noun, plural ti « tee», tos. Music. 1. a) (in a fugue or canon) an overlapping of subject and answer so as to produce a rapidly cumulative effect. b) the third section of the fugue, after exposition and development, in which this… … Useful english dictionary
stret — obs. and dial. variant of strait a … Useful english dictionary
stret-pegging — an angling technique used in flowing water. Weights are spread evenly along the line or concentrated near the float but a long unweighted section of line is left near the hook. The baited hook then can rise in the water if the float is held back… … Dictionary of ichthyology
stretta — stret·ta … English syllables
stretto — stret·to … English syllables
Stretching — Stret|ching 〈[ strɛ̣tʃıŋ] n. 15; Sp.〉 Streck , Dehnungsübung zum Muskeltraining [engl., „das Strecken“] * * * Stret|ching [ strɛt̮ʃɪŋ], das; s: aus Dehnungsübungen bestehende Gymnastik. * * * Strẹtching [zu Stretch] das, s, Sport und He … Universal-Lexikon
stretch*/*/ — [stretʃ] verb I 1) [I/T] if you stretch something, or if it stretches, it becomes longer or wider when you pull it Can you stretch the material a little?[/ex] My jumper stretched the first time I washed it.[/ex] 2) [T] to pull something so that… … Dictionary for writing and speaking English
stretta — /stret euh/, n., pl. strette /stret ay/, strettas. Music. a concluding passage played at a faster tempo. [1875 80; < It; fem. of STRETTO] * * * … Universalium
stretto — /stret oh/, n., pl. stretti /stret ee/, strettos. Music. the close overlapping of statements of the subject in a fugue, each voice entering immediately after the preceding one. [1745 55; < It: lit., narrow < L strictus. See STRICT, STRAIT] * * * … Universalium