-
1 specula
/'spekjuləm/ * danh từ, số nhiều specula - (y học) cái banh - kính viễn vọng phản xạ; gương phản xạ - (động vật học) mắt cánh (chỗ có màu óng lên trên cánh chim) -
2 speculative
/'spekjulətiv/ * tính từ - (thuộc) nghiên cứu; (thuộc) lý thuyết - có tính chất suy đoán, có tính chất ức đoán - đầu cơ tích trữ -
3 speculativeness
/'spekjulətivnis/ * danh từ - tính chất suy xét - tính chất suy đoán, tính chất ức đoán - tính chất đầu cơ tích trữ -
4 speculum
/'spekjuləm/ * danh từ, số nhiều specula - (y học) cái banh - kính viễn vọng phản xạ; gương phản xạ - (động vật học) mắt cánh (chỗ có màu óng lên trên cánh chim) -
5 unspeculative
/' n'spekjul tiv/ * tính từ - không có tính chất suy đoán, không có tính chất ức đoán - không đầu c tích trữ
См. также в других словарях:
speculative — spec|u|la|tive [ˈspekjulətıv US leı ] adj 1.) based on guessing, not on information or facts highly/purely/largely speculative ▪ a purely speculative theory about life on other planets 2.) bought or done in the hope of making a profit later ▪… … Dictionary of contemporary English