-
1 sept
/sept/ * danh từ - bộ lạc (ở Ai-len) -
2 scepter
/'septə/ Cách viết khác: (scepter) /'septə/ * danh từ - gậy quyền, quyền trượng - ngôi vua, quyền vua =to wield the sceptre+ trị vì -
3 sceptre
/'septə/ Cách viết khác: (scepter) /'septə/ * danh từ - gậy quyền, quyền trượng - ngôi vua, quyền vua =to wield the sceptre+ trị vì -
4 septa
/'septəm/ * danh từ, số nhiều septa /'septə/ - (sinh vật học) vách, vách ngăn -
5 septum
/'septəm/ * danh từ, số nhiều septa /'septə/ - (sinh vật học) vách, vách ngăn -
6 septal
/'septəl/ * tính từ - (thuộc) bộ lạc (ở Ai-len) - (giải phẫu) (thuộc) vách, (thuộc) vách ngăn -
7 septan
/'septən/ * tính từ - cách sáu ngày (cơn sốt...) * danh từ - (y học) sốt cách sáu ngày -
8 septangle
/'septæɳgl/ * danh từ - hình bảy góc -
9 imperceptibility
/'impə,septə'biliti/ Cách viết khác: (imperceptibleness) /'impə'septəblnis/ * danh từ - tính không thể cảm thấy được; tính không thể nhận thấy được -
10 imperceptibleness
/'impə,septə'biliti/ Cách viết khác: (imperceptibleness) /'impə'septəblnis/ * danh từ - tính không thể cảm thấy được; tính không thể nhận thấy được -
11 intercepter
/,intə'septə/ Cách viết khác: (intercepter) /,intə'septə/ * danh từ - người chặn, cái chắn - (quân sự), không máy bay đánh chặn (để chặn máy bay địch) -
12 interceptor
/,intə'septə/ Cách viết khác: (intercepter) /,intə'septə/ * danh từ - người chặn, cái chắn - (quân sự), không máy bay đánh chặn (để chặn máy bay địch) -
13 accept
/ək'sept/ * ngoại động từ - nhận, chấp nhận, chấp thuận =to accept a proposal+ chấp nhận một đề nghị =to accept a present+ nhận một món quà =to accept an invitation+ nhận lời mời - thừa nhận =to accept a truth+ thừa nhận một sự thật - đảm nhận (công việc...) - (thương nghiệp) chịu trách nhiệm về; nhận thanh toán (hoá đơn, hối phiếu...) -
14 acceptability
/ək,septə'biliti/ * danh từ - tính chất có thể chấp nhận - tính chất có thể thừa nhận -
15 acceptable
/ək'septəbl/ * tính từ - có thể nhận, có thể chấp nhận - có thể thừa nhận - thoả đáng, làm hài lòng; được hoan nghênh, được tán thưởng -
16 acceptance
/ək'septəbl/ * danh từ - sự nhận, sự chấp nhận, sự chấp thuận - sự thừa nhận, sự công nhận - sự hoan nghênh, sự tán thưởng, sự tán thành; sự tin =his statement will not find acceptance+ lời tuyên bố của ông ta sẽ không được ai tin - (thương nghiệp) sự nhận thanh toán (hoá đơn); hoá đơn được nhận thanh toán =general acceptance+ sự nhận thanh toán không cần có điều kiện =qualified acceptance+ sự nhận thanh toán có điều kiện !acceptance of persons - sự thiên vị -
17 acceptor
/ək'septə/ * danh từ - (thương nghiệp) người nhận thanh toán (hoá đơn...) - (vật lý); (hoá học) chất nhận -
18 except
/ik'sept/ * ngoại động từ - trừ ra, loại ra * nội động từ - phản đối, chống lại =to except against someone's statement+ phản đối lại lời tuyên bố của ai * giới từ - trừ, trừ ra, không kể * liên từ - (từ cổ,nghĩa cổ) trừ phi -
19 imperceptible
/'impə'septəbl/ * tính từ - không thể cảm thấy; không thể nhận thấy - rất nhỉ, rất tinh tế -
20 incept
/in'sept/ * nội động từ - khởi đầu, bắt đầu (một quá trình học tập...) - bắt đầu thi tốt nghiệp (cử nhân hoặc tiến sĩ, ở trường đại học Căm-brít) * ngoại động từ - (sinh vật học) hút, hấp thụ =trees incept carbonic+ cây cối hút khí cacbonic
- 1
- 2
См. также в других словарях:
sept — sept … Dictionnaire des rimes
sept — [ sɛt ] adj. numér. inv. et n. inv. • XIIe; set v. 1050; sep v. 980; lat. septem I ♦ Adj. numér. card. Nombre entier naturel équivalant à six plus un (7; VII). ⇒ hepta . 1 ♦ Avec l art. défini, désignant un groupe déterminé de sept unités. Les… … Encyclopédie Universelle
sept — SEPT, septuri, s.n. (anat.) Perete despărţitor între două cavităţi. Sept nazal. – Din fr. septum. Trimis de claudia, 13.09.2007. Sursa: DEX 98 sept s. n., pl. sépturi Trimis de siveco, 10.08.2004. Sursa: Dicţionar ortografic SEPT … Dicționar Român
SEPT — steht für: Septime, ein musikalisches Intervall Sept. steht für: September, den neunten Monat im Jahr SEPT steht für: Systemexterne Prüftechnik Siehe auch: Wiktionary: Sept – Bedeutungserklärungen, Wortherkunft, Synonyme, Übersetzungen … Deutsch Wikipedia
sept — SEPT. adj. numeral de t. g. Nombre qui suit immediatement le nombre de six. Les sept Planetes. les sept jours de la semaine. les sept Pseaumes penitentiaux. les sept Sacremens. Il est aussi quelquefois substantif. Un sept de chiffre. il manque un … Dictionnaire de l'Académie française
Sept. — Sept. Sept. written abbreviation for September * * * Sept. UK US (also Sept) ► WRITTEN ABBREVIATION for September … Financial and business terms
sept — sept·foil; sept·insular; tran·sept; sept; … English syllables
Sept — Sept, n. [A corruption of sect, n.] A clan, tribe, or family, proceeding from a common progenitor; used especially of the ancient clans in Ireland. [1913 Webster] The chief, struck by the illustration, asked at once to be baptized, and all his… … The Collaborative International Dictionary of English
Sept de cœur — Classement dans un jeu de 52 cartes … Wikipédia en Français
sept-œil — [sɛtœj] n. m. invar. ÉTYM. 1768, sous la forme setueille, v. 1220; de set, sept, et œil, ueil. ❖ ♦ Régional. Poisson serpentiforme, analogue à la lamproie, portant à la tête sept marques semblables à des yeux … Encyclopédie Universelle
Sept. — Sept. 〈Abk. für〉 September * * * Sept. = ↑ September. * * * Sept. = September … Universal-Lexikon