-
1 rough-house
/'rʌfhaus/ * nội động từ - (từ lóng) làm om sòm; làm ầm ĩ, làm huyên náo * ngoại động từ - ngược đãi (ai)
См. также в других словарях:
roughhouse — rough|house [ˈrʌfhaus] v [i]AmE to play roughly or pretend to fight ▪ Okay, guys, slow down. No more roughhousing … Dictionary of contemporary English