-
1 fens
/fein/ * động từ+ Cách viết khác: (fains) /feinz/ (fens) /fenz/ - xin miễn =fain I goal keeping!+ tớ giữ gôn à! thôi xin miễn * tính từ - đành bằng lòng, đành đồng ý, đành phải - (từ hiếm,nghĩa hiếm) sãn sàng, vui lòng * phó từ - vui lòng =he would fain depart+ nó vui lòng ra đi -
2 fence
/fens/ * danh từ - hàng rào =a green fence+ hàng rào cây xanh =a wire fence+ hàng rào dây thép - thuật đánh kiếm; (nghĩa bóng) tài tranh luận =master of fence+ kiện tướng đánh kiếm; (nghĩa bóng) người tranh luận giỏi - lá chắn - nơi oa trữ của ăn cắp; người oa trữ của ăn cắp - (từ cổ,nghĩa cổ) bức tường thành !to come down on right side of fence - vào hùa với người thắng cuộc !to sit on the fence - trung lập, chẳng đứng về bên nào * nội động từ - nhảy rào, vượt rào (ngựa) - đánh kiếm, đấu kiếm - lảng tránh, đánh trống lảng =to fence with a questions+ lảng tránh một câu hỏi - buôn bán của ăn cắp * ngoại động từ - ((thường) + in, about, round, up) rào lại - đắp luỹ (cho kiên cố) - ((thường) + from, against) che chở, bảo vệ - ((thường) + off, out) đánh lui, đẩy lui, đẩy xa, ngăn chặn, tránh được, gạt được =to fence off the consequences of a foolish act+ ngăn chặn được những hậu quả của một hành động điên rồ -
3 fence-month
/'fens,si:zn/ Cách viết khác: (fence-month) /'fensmʌnθ/ (fence-time) /'fenstaim/ -month) /'fensmʌnθ/ (fence-time) /'fenstaim/ * danh từ - mùa cấm săn bắn; mùa cấm câu -
4 fence-season
/'fens,si:zn/ Cách viết khác: (fence-month) /'fensmʌnθ/ (fence-time) /'fenstaim/ -month) /'fensmʌnθ/ (fence-time) /'fenstaim/ * danh từ - mùa cấm săn bắn; mùa cấm câu -
5 fence-sitter
/'fens,sitə/ * danh từ - người giữ thái độ trung lập; người không ngả về bên nào -
6 fence-time
/'fens,si:zn/ Cách viết khác: (fence-month) /'fensmʌnθ/ (fence-time) /'fenstaim/ -month) /'fensmʌnθ/ (fence-time) /'fenstaim/ * danh từ - mùa cấm săn bắn; mùa cấm câu -
7 fencer
/'fensə/ * danh từ - người làm hàng rào; người sửa hàng rào - người vượt rào - người đánh kiếm -
8 offence
/ə'fens/ * danh từ - sự phạm tội; tội, lỗi - (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự tấn công; thế tấn công =the most effective defence is offence+ sự phòng thủ có hiệu quả nhất là tấn công - sự xúc phạm, sự làm bực mình, sự làm mất lòng =no offence was meant+ không cố ý làm mất lòng =to give offence to somebody+ làm mếch lòng ai =to take offence+ mếch lòng - sự vi phạm luật lệ, sự vi phạm nội quy - (từ hiếm,nghĩa hiếm) vật chướng ngại -
9 offense
/ə'fens/ * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) offence -
10 air-defence
/'eədi,fens/ * danh từ - (quân sự) sự phòng không -
11 coast-defence
/'koustdi,fens/ * danh từ - sự bảo vệ miềm ven biển; sự tuần phòng bờ biển -
12 defence
/di'fens/ * danh từ - cái để bảo vệ, vật để chống đỡ, vật để chặn lại - sự che chở, sự bảo vệ, sự phòng thủ, sự chống giữ =national defence+ quốc phòng =to gight in defence of one's fatherland+ chiến đấu để bảo vệ tổ quốc - (quân sự), (số nhiều) công sự bảo vệ, công sự phòng ngự, thành luỹ =line of defence+ tuyến phòng ngự - lời cãi, lời biện hộ; sự bào chữa, sự biện hộ =counsel (lawyer) for the defence+ luật sư bào chữa -
13 defense
/di'fens/ * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) defence -
14 defensible
/di'fensəbl/ * tính từ - có thể bảo vệ được, có thể phòng thủ được, có thể chống giữ được - có thể bào chữa được, có thể biện hộ được, có thể bênh vực được -
15 fain
/fein/ * động từ+ Cách viết khác: (fains) /feinz/ (fens) /fenz/ - xin miễn =fain I goal keeping!+ tớ giữ gôn à! thôi xin miễn * tính từ - đành bằng lòng, đành đồng ý, đành phải - (từ hiếm,nghĩa hiếm) sãn sàng, vui lòng * phó từ - vui lòng =he would fain depart+ nó vui lòng ra đi -
16 fains
/fein/ * động từ+ Cách viết khác: (fains) /feinz/ (fens) /fenz/ - xin miễn =fain I goal keeping!+ tớ giữ gôn à! thôi xin miễn * tính từ - đành bằng lòng, đành đồng ý, đành phải - (từ hiếm,nghĩa hiếm) sãn sàng, vui lòng * phó từ - vui lòng =he would fain depart+ nó vui lòng ra đi -
17 gas defence
/'gæsdi'fens/ * danh từ - sự phòng chống hơi độc -
18 hedge defense
/'hedʤdi'fens/ * danh từ - (quân sự) kiểu phòng ngự "con chim" -
19 indefectible
/,indi'fensəbl/ * tính từ - không thể có sai sót; hoàn toàn, không sai sót; không khuyết điểm - không thể hư hỏng, bền vững -
20 indefensible
/,indi'fensəbl/ * tính từ - không thể bảo vệ được, không thể phòng thủ được; không thể chống giữ được - không thể bào chữa được; không thể biện hộ được; không thể bênh vực được
- 1
- 2
См. также в других словарях:
Fens — (fĕnz) A lowland district of eastern England west and south of the Wash. Early attempts by the Romans to drain the area were abandoned by Anglo Saxon times. Modern day reclamation of the Fens began in the 17th century. * * * an area of low wet… … Universalium
Fens — (»Sümpfe«), Name einer Marschgegend an der »die Wash« genannten seichten Bucht an der Ostküste Englands, 3100 qkm (46,5 QM.) groß, durch zahlreiche Kanäle entwässert und durch Deiche gegen die Überschwemmungen der Flüsse Ouse, Neu, Welland und… … Meyers Großes Konversations-Lexikon
Fens — (engl. »Sümpfe«), s.v.w. Fendistrikt … Kleines Konversations-Lexikon
Fens — Fens, the an area of flat land in eastern England which used to be partly covered by the sea and now produces good crops … Dictionary of contemporary English
Fens Pools — Infobox SSSI name=Fens Pools aos=West Midlands interest=Biological gridref=gbmappingsmall|SO920886 area=37.6 hectares notifydate=1989 http://www.natureonthemap.org.uk/map.aspx? ] Fens Pools (gbmapping|SO920886) is a 37.6 hectare (92.9 acre)… … Wikipedia
Fens Waterways Link — will be accessible by broad boats from the rest of Britain s canal network. Completion is expected in about 2014.New CutsThe Environment Agency has obtained a significant proportion of the £8m required for phase one. Starting from the north, the… … Wikipedia
Fens — Wicken Fen: windbetriebene Wasserpumpe Die Fens (englisch: The Fens = die Sümpfe) sind eine Moorlandschaft in Ostengland, die sich um die Meeresbucht The Wash ausbreitet und das Überschwemmungsgebiet der Flüsse Witham, Welland, Nene und Ouse war … Deutsch Wikipedia
Fens of Sirion — The marshland of the Aelin uial. The fens and marshes that formed around the lakes of Aelin uial on the River Sirion … J.R.R. Tolkien's Middle-earth glossary
Fens — noun A marshy area in eastern England Syn: Fenlands … Wiktionary
FENS — Frente Español Nacional Sindicalista (International » Spanish) … Abbreviations dictionary
FENS — abr. Frente Espaсol Nacional Sindicalista … Diccionario de Abreviaturas de la Lengua Española