-
21 purulence
/'pjuəruləns/ Cách viết khác: (purulency) /'pjuərulənsi/ * danh từ - (y học) tình trạng có mủ, tình trạng chảy mủ - mủ -
22 purulency
/'pjuəruləns/ Cách viết khác: (purulency) /'pjuərulənsi/ * danh từ - (y học) tình trạng có mủ, tình trạng chảy mủ - mủ -
23 putamen
/pju:'tətiv/ * danh từ, số nhiều putamina /pju:'teiminə/ - (thực vật học) hạch (của quả hạch) -
24 putamina
/pju:'tətiv/ * danh từ, số nhiều putamina /pju:'teiminə/ - (thực vật học) hạch (của quả hạch) -
25 oppugn
/ɔ'pju:n/ * ngoại động từ - bàn cãi, tranh luận - nghi vấn - (từ hiếm,nghĩa hiếm) công kích, chống lại -
26 oppugnantion
/,ɔpju'neiʃn/ * danh từ - (từ hiếm,nghĩa hiếm) (như) oppugnance -
27 pew
/pju:/ * danh từ - ghế dài có tựa trong nhà thờ - chỗ ngồi dành riêng trong nhà thờ (cho một gia đình, một nhân vật quan trọng...) - (thông tục) chỗ ngồi =to find a pew+ tìm chỗ ngồi =to take a pew+ ngồi xuống * ngoại động từ - làm ghế ngồi (trong nhà thờ) - dành chỗ ngồi riêng cho; để ngồi vào chỗ ngồi riêng (trong nhà thờ) -
28 pewter
/'pju:tə/ * danh từ - hợp kim thiếc - đồ dùng bằng thiếc; thùng thiếc - (từ lóng) tiền thưởng - (định ngữ) bằng thiếc (đồ dùng) -
29 puberty
/'pju:bəti/ * danh từ - tuổi dậy thì =age of puberty+ tuổi dậy thì -
30 pubes
/'pju:bi:z/ * danh từ - lông (mọc ở hạ bộ khi đến tuổi dậy thì) - chỗ mọc lông (ở hạ bộ khi đến tuổi dậy thì) -
31 pubescence
/pju:'besns/ * danh từ - sự đến tuổi dậy thì - (sinh vật học) lông tơ -
32 pubescent
/pju:'besnt/ * tính từ - đến tuổi dậy thì - (sinh vật học) có lông tơ -
33 pubis
/'pju:bis/ * danh từ - (giải phẫu) xương mu -
34 puce
/pju:s/ * tính từ - nâu sẫm, nâu cánh gián * danh từ - màu nâu sẫm, màu cánh gián -
35 pudency
/'pju:dənsi/ * danh từ - tính thẹn thò, tính bẽn lẽn, tính e lệ -
36 puerile
/'pjuərail/ * tính từ - trẻ con, có tính chất trẻ con - tầm thường, vặt vânh, không đáng kể -
37 puerility
/pjuə'riliti/ * danh từ - tính trẻ con; trạng thái trẻ em - (số nhiều) chuyện trẻ con, trò trẻ con -
38 puerperal
/pju:'ə:pərəl/ * tính từ - (y học) đẻ, sản =puerperal fever+ sốt sản -
39 puerperium
/pju:'ə:pəriəm/ * danh từ - thời kỳ ở cữ, thời kỳ sinh đẻ -
40 pugilism
/'pju:dʤilizm/ * danh từ - quyền Anh; thuật đấu quyền Anh
См. также в других словарях:
PJU — Physique & Jogging in Ulster (Community » Sports) * PANAMERICAN Judo Union (Community » Sports) … Abbreviations dictionary
PJU — abbr. Panamericana Union de Judo … Dictionary of abbreviations
Apartment Pju I — (Пула,Хорватия) Категория отеля: Адрес: 52100 Пула, Хорватия Опис … Каталог отелей
Apartment Pju II — (Пула,Хорватия) Категория отеля: Адрес: 52100 Пула, Хорватия Опи … Каталог отелей
Apartment Pju III — (Пула,Хорватия) Категория отеля: Адрес: 52100 Пула, Хорватия Оп … Каталог отелей
pjūklas — sm. (1) 1. Lex45, CI846, R324, N, K, J dantytas pjovimo įrankis: Skersinis pjūklas Als. Apvalusis, arba apvalinis, pjūklas NdŽ. Vientraukis pjūklẽlis Vvr. Vienrankis pjūkliùkas Škn. Dvirankis pjūklas BŽ112. Iškirto pjūklui naujus dantis,… … Dictionary of the Lithuanian Language
pjuvenos — pjùvenos sf. pl. (1), pjūvenos (1) 1. Nm smulkios dalelės, susidarančios apdorojant medžiagą pjūklu ar dilde, pjaulai: Pjùvenos reikalingos rūkyti mėsai Plk. Užpilk čia biskį pjūvenų ir iššluok, ir bus sausa Mrj. Duonos esu su pjùvenums valgęs … Dictionary of the Lithuanian Language
pjūtė — pjū̃tė sf. (2) žr. pjūtis: 1. H, N, K Liepos mėnesė[je] sunkiausis darbas – rugių pjū̃tė Gd. Rugiai užaugo geresni kaip kitų, laike pjūtės užėjo ledai – sumaišė su žeme BsMtl19. Šiemet bloga pjū̃tė – rugiai išgulę Vrnv. Ateina iš pjū̃tės vyrai Ob … Dictionary of the Lithuanian Language
pjūkliškas — pjūkliškas, pjūkliška bdv. Pjūkliškas lãpo krãštas … Bendrinės lietuvių kalbos žodyno antraštynas
pjūkliška — pjūkliškas, pjūkliška bdv. Pjūkliškas lãpo krãštas … Bendrinės lietuvių kalbos žodyno antraštynas
pjūdyti — pjūdyti, o, ė tr. varginti: Pjūdo mumis gaspadinė su sena meisa Šts. Pjūdo su mašinavotu pienu, užtai šeimynos ir nepalaiko Užv … Dictionary of the Lithuanian Language