Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

ˈnestəɡ

  • 1 nest

    /nest/ * danh từ - tổ, ổ (chim, chuột...) =a bird's nest+ tổ chim =a wasp's nest+ tổ ong bắp cày - nơi ẩn náu, sào huyệt (trộm cướp...) =a nest of pirates+ sào huyệt kẻ cướp - bộ đồ xếp lồng vào nhau =a nest of tables+ bộ bàn xếp lồng vào nhau =a nest of boxes+ bộ hộp xếp lồng vào nhau !to feather one's nest - (xem) feather !it's an ill bord that fouls its own nest - (tục ngữ) chẳng hay gì vạch áo cho người xem lưng * nội động từ - làm tổ - tìm tổ chim, bắt tổ chim =to go nesting+ đi bắt tổ chim - ẩn núp, ẩn mình * ngoại động từ - đặt vào ổ - ((thường) động tính từ quá khứ) xếp lồng vào nhau =nested boxes+ những hộp xếp lồng vào nhau - (kỹ thuật) lắp (mộng)

    English-Vietnamese dictionary > nest

  • 2 nest-egg

    /'nesteg/ * danh từ - trứng lót ổ (để nhử gà đến đẻ) - (nghĩa bóng) số tiền để gây vốn; số tiền dự trữ (phòng sự bất trắc...)

    English-Vietnamese dictionary > nest-egg

  • 3 bird-nest

    /'bə:dnest/ * danh từ - tổ chim

    English-Vietnamese dictionary > bird-nest

  • 4 crow's-nest

    /'krouznest/ * danh từ - (hàng hải) chòi trên cột buồm - (thực vật học) cây cà rốt dại

    English-Vietnamese dictionary > crow's-nest

  • 5 mare's nest

    /'meəznest/ * danh từ - phát minh hão huyền - tình trạng lộn xộn rối beng - nơi bừa bộn lộn xộn

    English-Vietnamese dictionary > mare's nest

  • 6 nestor

    /'nestɔ:/ * danh từ - Ne-xto (nhân vật trong I-li-át của Hô-me) - ông già khôn ngoan; người cố vấn già mưu trí

    English-Vietnamese dictionary > nestor

  • 7 hornet

    /'hɔ:nit/ * danh từ - (động vật học) ong bắp cày !to stir up a nest of hornets !to bring hornets nest about one's ears - trêu vào tổ ong bắp cày ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

    English-Vietnamese dictionary > hornet

  • 8 ear

    /iə/ * danh từ - tai =to pick up (to cock) one's ears+ vểnh tai lên (để nghe) - vật hình tai (quai, bình đựng nước...) - tai (bông), sự nghe, khả năng nghe =to have (keep) a sensitive ear; to have sharp ears+ thính tai =a fine ear for music+ tai sành nhạc !to be all ears - lắng tai nghe !to be over head and ears in; to be head over in - (xem) head !to bring hornet' nest about one's ears - (xem) hornet !to get someone up on his ears - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) làm ai phật ý, làm ai nổi cáu !to give (lend an) ear to - lắng nghe !to give someone a thick ear - cho ai một cái bạt tai !to go in at one ear and out at the other - vào tai này ra tai kia !to have (gain) someone's ear - được ai sẵn sàng lắng nghe !to keep one's ear open for - sẵn sàng nghe !to send somebody away a flen in his ear - làm cho ai tiu nghỉu (vì từ chối cái gì, vì khiển trách) !to set by the ears - (xem) set !to turn a sympathetic (ready) ear to someone's request - lắng nghe lời yêu cầu của ai với thái độ thiện cảm !walls have ears - tai vách mạch dừng !a word in someone's ears - lời rỉ tai ai !would give one's ears for something (to get something) - (xem) give * danh từ - bông (lúa...) =rice in the ear+ lúa trổ (bông) * nội động từ - trổ bông (lúa...)

    English-Vietnamese dictionary > ear

  • 9 feather

    /'feðə/ * danh từ - lông vũ, lông (chim) - bộ lông, bộ cánh - chim muông săn bắn =fur and feather+ muông thú săn bắn - cánh tên bằng lông - lông (cài trên mũ), ngù - túm tóc dựng ngược (trên đầu) - vật nhẹ (như lông) =could have knocked him down with a feather+ chạm nhẹ một cái nó cũng có thể ngã được - chỗ nứt (ở mặt hòn ngọc) - sự chèo là mặt nước !birds of a feather flock together - (xem) bird !to crop someone's feathers - làm nhục ai; chỉnh ai !a feather in one's cap - niềm tự hào !in high (full) feather - phấn khởi, hớn hở !to show the white feather - tỏ ra nhát gan, tỏ ra sợ hãi * ngoại động từ - trang hoàng bằng lông, viền bằng lông, bọc bằng lông; cắm lông vào =to feather an arrow+ cắm lông vào đuôi tên - bắn rụng lông (nhưng không chết) - quay ngửa (mái chèo) để chèo là mặt nước * nội động từ - mọc lông; phủ đầy lông - nổi lềnh bềnh; phe phẩy; gợn sóng (như lông) - chèo là mặt nước - rung người và đuôi (chó săn để đánh hơi) !to feather one's nest - thu vén cho bản thân; làm giàu

    English-Vietnamese dictionary > feather

  • 10 foul

    /faul/ * tính từ - hôi hám, hôi thối =a foul smell+ mùi hôi thối - bẩn thỉu, cáu bẩn =a foul pipe+ cái tẩu cáu bẩn - ươn (cá) - xấu, đáng ghét (thời tiết) - xấu, tồi, thô tục, tục tĩu, thô lỗ =foul motive+ động cơ xấu =foul talk+ chuyện tục tĩu - (từ lóng) gớm, tởm, kinh tởm - nhiễm độc =foul air+ không khí nhiễm độc - nhiều rêu; nhiều hà (đáy tàu) - tắc nghẽn =a foul gun-barrel+ nòng súng bị tắc - rối (dây thừng) - trái luật, gian lận =a foul blow+ cú đấm trái luật =foul game+ trò chơi gian lận - ngược (gió) - (ngành in) nhiều lỗi =a foul copy+ bản in nhiều lỗi !by fair means or foul - (xem) mean * phó từ - trái luật, gian trá, gian lận =to hit foul+ đánh một cú trái luật =to play somebody foul+ chơi xỏ ai; gian trá đối với ai !to fall (go, run) foul of - va phải, đụng phải - (nghĩa bóng) đụng chạm với, va chạm với * danh từ - vật bẩn, vật hôi thối - điều xấu - sự đụng, sự chạm, sự va - sự vướng mắc vào nhau, sự rối - cú đấm trái luật; cú ăn gian; cú chơi xấu (bóng đá...) !through foul and fair - bằng mọi cách * nội động từ - trở nên bẩn, trở nên hôi thối - va chạm, đụng chạm - bị tắc nghẽn; bị vướng, bị rối - chơi trái luật; chơi ăn gian; chơi xấu * ngoại động từ - làm xấu, làm dơ bẩn, làm nhơ nhuốc - đụng chạm vào, va chạm vào (cái gì) - làm tắc nghẽn (đường đi lại); làm rối !to foul up - (thông tục) làm rối tung !to foul one's nest - làm ô danh gia đình

    English-Vietnamese dictionary > foul

  • 11 unnest

    /'ʌn'nest/ * ngoại động từ - phá tổ (chim, chuột) - lôi ra, kéo ra

    English-Vietnamese dictionary > unnest

См. также в других словарях:

  • neştərləmə — «Neştərləmək»dən f. is …   Azərbaycan dilinin izahlı lüğəti

  • neştərlənmə — «Neştərlənmək»dən f. is …   Azərbaycan dilinin izahlı lüğəti

  • NEST M — Location Coordinates 40°43′11″N 73°58′45″W /  …   Wikipedia

  • Nest — (n[e^]st), n. [AS. nest; akin to D. & G. nest, Sw. n[ a]ste, L. nidus, for nisdus, Skr. n[=i][dsdot]a resting place, nest; cf. Lith. lizdas, Arm. neiz, Gael. & Ir. nead. Prob. from the particle ni down, Skr. ni + the root of E. sit, and thus orig …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Nest — Sn std. (8. Jh.), mhd. nest, ahd. nest, mndd. nest, mndl. nest Stammwort. Aus wg. * nista n. Nest , auch in ae. nest. Dieses aus ig. * nizdo in ai. nīḍá m., arm. nist, air. net m., l. nīdus m., und wohl daraus umgebildet lit. lìzdas m., akslav.… …   Etymologisches Wörterbuch der deutschen sprache

  • nest — [nest] n. [ME < OE, akin to Ger nest < IE * nizdos (< base * ni , down + * sed , to SIT) > L nidus, Welsh nyth] 1. the structure made or the place chosen by birds for laying their eggs and sheltering their young 2. a) the place used… …   English World dictionary

  • Nest — Nest: Das westgerm. Wort mhd., ahd. nest, niederl. nest, engl. nest beruht mit verwandten Wörtern in anderen idg. Sprachen auf idg. *nizdo s »Nest«, vgl. z. B. lat. nidus »Nest« und mir. net »Nest«. Das idg. Wort ist eine alte Zusammensetzung und …   Das Herkunftswörterbuch

  • NEST — index habitation (dwelling place) Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 NEST …   Law dictionary

  • Nest — Nest, v. t. To put into a nest; to form a nest for. [1913 Webster] From him who nested himself into the chief power. South. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • nest — [nest] noun [C] I 1) a structure that birds make to keep their eggs and babies in 2) a home that insects or small animals make for themselves II verb [I] nest [nest] to build or use a nest …   Dictionary for writing and speaking English

  • Nest — (Lugnano in Teverina,Италия) Категория отеля: Адрес: 05020 Lugnano in Teverina, Италия …   Каталог отелей

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»