Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

ˈneɪbəhud

  • 1 hood

    /hud/ * danh từ - mũ trùm đầu (áo mưa...) - huy hiệu học vị (gắn trên áo hay mũ trùm đầu để cho học vị ở trường đại học) - mui xe (xe đẩy của trẻ con, xe ô tô, bằng vải bạt có thể gập lại) - miếng da trùm đầu (chim ưng săn) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) Capô (ô tô) * ngoại động từ - đội mũ trùm đầu - đậy mui lại, che bằng mui

    English-Vietnamese dictionary > hood

  • 2 die Schale

    - {basin} cái chậu, chỗ trũng lòng chảo, lưu vực, bể, bồn, vũng, vịnh nhỏ - {bowl} cái bát, bát, nõ, long, sự ăn uống, sự chè chén, quả bóng gỗ, trò chơi bóng gỗ, trò chơi kí - {capsule} quả nang, bao vỏ, bao con nhộng, bao thiếc bịt nút chai, nồi con, capxun, đầu mang khí cụ khoa học - {coat} áo choàng ngoài, áo bành tô, áo choàng, váy, bộ lông, lớp, lượt, màng, túi - {hull} vỏ đỗ, vỏ trái cây, vỏ, bao, thân tàu thuỷ, thân máy bay - {husk} cỏ khô, trấu, lá bao, vỏ ngoài vô giá trị, bệnh ho khan - {jacket} áo vét tông, áo vét, cái bao, áo giữ nhiệt, bìa bọc sách, bìa tài liệu chính thức, da - {peel} tháp vuông, xẻng, cá đù, cá hồi con - {peeling} vỏ bóc ra, vỏ gọt ra - {scale} vảy, vảy bắc, vật hình vảy, lớp gỉ, cáu cặn, bựa, cái đĩa cân, cái cân a pair of scales), sự chia độ, hệ thống có chia độ, sự sắp xếp theo trình độ, thang âm, gam, số tỷ lệ, thước tỷ lệ - tỷ lệ, quy mô, phạm vi - {shell} mai, vỏ tàu, tường nhà, quan tài trong, thuyền đua, đạn trái phá, đạn súng cối, đạn, đốc kiếm, shell-jacket, nét đại cương, vỏ bề ngoài, đàn lia = die Schale (Botanik) {hud; pod}+ = die Schale (Botanik,Zoologie) {crust}+ = ohne Schale kochen {to poach}+ = in der Schale zubereiten {to scallop}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Schale

  • 3 die Hülse

    - {box} hộp, thùng, tráp, bao, chỗ ngồi, lô, phòng nhỏ, ô, chòi, điếm, ghế, tủ sắt, két sắt, ông, quà, lều nhỏ, chỗ trú chân, hộp ống lót, cái tát, cái bạt, cây hoàng dương - {bush} bụi cây, bụi rậm, rừng cây bụi, râu rậm, tóc râm, biển hàng rượu, quán rượu, ống lót, cái lót trục, ống phát hoả - {case} trường hợp, cảnh ngộ, hoàn cảnh, tình thế, ca, vụ, việc kiện, việc thưa kiện, kiện, việc tố tụng, cách, hòm, ngăn, túi, vỏ, hộp chữ in - {hull} vỏ đỗ, vỏ trái cây, thân tàu thuỷ, thân máy bay - {husk} cỏ khô, trấu, lá bao, vỏ ngoài vô giá trị, bệnh ho khan - {runner} người tuỳ phái, đấu thủ chạy đua, người buôn lậu, đường rânh, thân bò, dây cáp kéo đồ vật nặng, người phá vỡ vòng vây blockade runner), gà nước, thớt trên, vòng trượt, con lăn - con lăn di động, công nhân đầu máy xe lửa, cảnh sát, công an Bow-street runner) - {scale} vảy, vảy bắc, vật hình vảy, lớp gỉ, cáu cặn, bựa, cái đĩa cân, cái cân a pair of scales), sự chia độ, hệ thống có chia độ, sự sắp xếp theo trình độ, thang âm, gam, số tỷ lệ, thước tỷ lệ - tỷ lệ, quy mô, phạm vi - {shell} mai, vỏ tàu, tường nhà, quan tài trong, thuyền đua, đạn trái phá, đạn súng cối, đạn, đốc kiếm, shell-jacket, lớp, nét đại cương, vỏ bề ngoài, đàn lia - {shuck} - {sleeve} tay áo, ống ngoài, ống bọc ngoài, măngsông = die Hülse (Botanik) {capsule; hud; pod; skin}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Hülse

  • 4 bachelorhood

    /'bætʃələhud/ * danh từ - đời sống độc thân

    English-Vietnamese dictionary > bachelorhood

  • 5 brotherhood

    /'brʌðəhud/ * danh từ - tình anh em - nhóm người cùng chí hướng; nhóm người cùng nghề - hội ái hữu - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nghiệp đoàn

    English-Vietnamese dictionary > brotherhood

  • 6 fatherhood

    /'fɑ:ðəʃip/ Cách viết khác: (fatherhood) /'fɑ:ðəhud/ * danh từ - cương vị làm cha, cương vị làm bố

    English-Vietnamese dictionary > fatherhood

  • 7 fathership

    /'fɑ:ðəʃip/ Cách viết khác: (fatherhood) /'fɑ:ðəhud/ * danh từ - cương vị làm cha, cương vị làm bố

    English-Vietnamese dictionary > fathership

  • 8 good-neighbourhood

    /'gud'neibəhud/ Cách viết khác: (good-neighbourliness) /'gud'neibəlinis/ -neighbourliness) /'gud'neibəlinis/ * danh từ - quan hệ láng giềng tốt, tình hàng xóm láng giềng thân thiết

    English-Vietnamese dictionary > good-neighbourhood

  • 9 good-neighbourliness

    /'gud'neibəhud/ Cách viết khác: (good-neighbourliness) /'gud'neibəlinis/ -neighbourliness) /'gud'neibəlinis/ * danh từ - quan hệ láng giềng tốt, tình hàng xóm láng giềng thân thiết

    English-Vietnamese dictionary > good-neighbourliness

  • 10 motherhood

    /'mʌðəhud/ * danh từ - chức năng làm mẹ, bổn phận làm mẹ - tình mẹ

    English-Vietnamese dictionary > motherhood

  • 11 neighbourhood

    /'neibəhud/ * danh từ - hàng xóm, láng giềng; tình hàng xóm =all the neighbourhood likes him+ tất cả bà con hàng xóm đều thích anh ta - tình trạng ở gần - vùng lân cận =the neighbourhood of a town+ vùng lân cận thành phố !in the neighbourhood - gần, chừng khoảng =in the neighbourhood of fifty kilometers+ chừng năm mươi kilômet

    English-Vietnamese dictionary > neighbourhood

  • 12 pagehood

    /'peidʤhud/ Cách viết khác: (pageship) /'peidʤʃip/ * danh từ - thân phận tiểu đồng, thân phận em nhỏ phục vụ (ở khách sạn, rạp hát...)

    English-Vietnamese dictionary > pagehood

  • 13 pageship

    /'peidʤhud/ Cách viết khác: (pageship) /'peidʤʃip/ * danh từ - thân phận tiểu đồng, thân phận em nhỏ phục vụ (ở khách sạn, rạp hát...)

    English-Vietnamese dictionary > pageship

  • 14 sisterhood

    /'sistəhud/ * danh từ - tình chị em - hội phụ nữ từ thiện - tổ chức tôn giáo của phụ nữ

    English-Vietnamese dictionary > sisterhood

  • 15 spinsterhood

    /spinstəhud/ * danh từ - tình trạng ở không, tình trạng (là) bà cô

    English-Vietnamese dictionary > spinsterhood

  • 16 squirehood

    /'skwaiəhud/ Cách viết khác: (squireship) /'skwaiəʃip/ * danh từ - cương vị địa chủ

    English-Vietnamese dictionary > squirehood

  • 17 squireship

    /'skwaiəhud/ Cách viết khác: (squireship) /'skwaiəʃip/ * danh từ - cương vị địa chủ

    English-Vietnamese dictionary > squireship

См. также в других словарях:

  • Hud (prophet) — Hũd, ( circa 2500 BC – 200 AD?) [ [http://www.thetruthoflife.org/messengers nooh.htm The Truth of Life ] ] [ [http://www.zainab.org/commonpages/ebooks/english/short/prophets.htm :: www.zainab.org ] ] ), (Arabic هود) is a prophet of Islam. The… …   Wikipedia

  • Hud (Prophet) — Hud (arabisch ‏هود‎, DMG Hūd) ist ein in der gleichnamigen Koransure 11 erwähnter Prophet (möglicherweise der Prophet Eber bzw. Heber der Bibel), der zum antiken orientalischen Volk der ʿAd gesandt worden sein soll. Er wird im Koran in 25… …   Deutsch Wikipedia

  • Hud (desambiguación) — HUD ó Hud puede designar: Hemorragia uterina disfuncional, (HUD) una patología ginecológica causado por un desbalance hormonal; Head up display, pantalla transparente utilizada para proyectar información sin obstaculizar la visión; HUD… …   Wikipedia Español

  • hud — hud; hud·ders·field; hud·dler; hud·dup; hud·son; hud·so·nia; hud·so·ni·an; hud·dle; hud·dling·ly; …   English syllables

  • HUD — may refer to:* Hud (housing), Housing and Urban Development * Hud (prophet), an Islamic prophet, also known as Eber * Hud (sura), the eleventh sura of the Qur an, which contains an account of the prophet Hud * Hud (film), a 1963 film starring… …   Wikipedia

  • Hud — Cette page d’homonymie répertorie les différents sujets et articles partageant un même nom. {{{image}}}   Sigles d une seule lettre   Sigles de deux lettres > Sigles de trois lettres …   Wikipédia en Français

  • Hūd ibn Muḥakkam — (Version: Muḥkim) al Hawwārī, arabisch ‏ هود بن محكم الهواري‎, DMG Hūd ibn Muḥakkam al Hawwārī († in der zweiten Hälfte des 9. Jahrhunderts), war ein ibāḍitischer Koranexeget in Nordafrika. Über sein Leben ist kaum etwas bekannt. Es wird… …   Deutsch Wikipedia

  • Hud — steht für: Hud (Prophet), ein im Koran erwähnter Prophet Originaltitel („Hud“) des Spielfilms Der Wildeste unter Tausend von 1963 HUD ist die Abkürzung für: Head Up Display, ein in der Luftfahrt und Automobiltechnik gebräuchliches elektronisches… …   Deutsch Wikipedia

  • HUD — / həd/ abbrDepartment of Housing and Urban Development see also the important agencies section Merriam Webster’s Dictionary of Law. Merriam Webster. 1996. HUD …   Law dictionary

  • Hud — Hud, n. [Cf. {Hood} a covering.] A huck or hull, as of a nut. [Prov. Eng.] Wright. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • HUD–1 settlement statement — / həd wən / n [Department of H ousing and U rban D evelopment (which publishes the form) + 1 (indicating its place in a sequence of such forms)]: a form signed at closing that sets out expenses, disbursements, and adjustments relating to the… …   Law dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»