-
1 adducent
/ə'dju:snt/ * tính từ - (giải phẫu) khép (cơ) =adducent muscles+ cơ khép -
2 decent
/'di:snt/ * tính từ - hợp với khuôn phép - đứng đắn, đoan trang, tề chỉnh - lịch sự, tao nhã - kha khá, tươm tất =a decent dinner+ bữa ăn tươm tất =a decent income+ số tiền thu nhập kha khá - (thông tục) tử tế, tốt =that's very decent of you to come+ anh đến chơi thật tử tế quá =a decent fellow+ người tử tế đứng đắn -(ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) hiền, không nghiêm khắc -
3 indecent
/in'di:snt/ * tính từ - không đứng dắn, không đoan trang, không tề chỉnh; không hợp với khuôn phép - khiếm nhã, bất lịch sự, sỗ sàng -
4 innocent
/'inəsnt/ * tính từ - vô tội; không có tội - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) còn trong trắng; còn trinh - ngây thơ - không có hại, không hại !windows innocent of glass - (thông tục) cửa sổ không có kính * danh từ - người vô tội; người không có tội - đứa bé ngây thơ - thằng ngốc, thằng bé ngớ ngẩn !massacre (slaughter) of innocents - (từ lóng) sự bỏ qua của một số dự luật vì hết ngày giờ (ở cuối khoá họp nghị viện) -
5 lucent
/'lu:snt/ * tính từ - sáng chói, sáng ngời - trong -
6 mustn't
/'mʌsnt/ * (thông tục) (viết tắt) của must not -
7 nascent
/'næsnt/ * tính từ - mới sinh, mới mọc -
8 recent
/'ri:snt/ * tính từ - gần đây, xảy ra gần đây, mới đây, mới xảy ra =recent news+ tin tức mới đây - mới, tân thời =recent fashion+ mốt mới -
9 renascent
/ri'næsnt/ * tính từ - hồi phục, tái sinh =renascent enthusiasm+ nhiệt tình mới -
10 translucent
/trænz'lu:snt/ * tính từ - trong mờ
См. также в других словарях:
SNT Deutschland — AG Rechtsform Aktiengesellschaft Gründung 2000 Sitz Frankfurt am … Deutsch Wikipedia
SnT Central Apartment — (Вильнюс,Литва) Категория отеля: Адрес: M.K. Čiurlionio g. 15, Науяместис, LT … Каталог отелей
SNT Comforts — (Бангалор,Индия) Категория отеля: 2 звездочный отель Адрес: #2/1 1,3rd Cross,P.C Road O … Каталог отелей
SNT — Supplemental Needs Trust (Community » Law) Syracuse New Times (Community » Media) ** Serial Number Tracking (Business » General) ** Serial Number Tracking (Governmental » NASA) ** Serial Number Tracking (Governmental » Military) ** Serial Number… … Abbreviations dictionary
SNT. — Santral (International » Turkish) … Abbreviations dictionary
SNT — sinuses, nose, and throat; spectral noise threshold … Medical dictionary
SNT — solverunt … Abbreviations in Latin Inscriptions
SNT — abbr. Survivable Network Technology … Dictionary of abbreviations
SNT — • sinuses, nose, and throat; • spectral noise threshold … Dictionary of medical acronyms & abbreviations
velnias — sm. (3) KBII54, K, FrnW, RŽ, DŽ, NdŽ 1. LEXXXIII334 mit. žemės ir požemio dievaitis, kipšas, pinčiukas: Mūsų mitologijoje velnias pagrobia Aušrinę sp. Pikulas buvęs senas, žilas vyriškis su ilga žila barzda, mirtinai blyškios spalvos, apsisiautęs … Dictionary of the Lithuanian Language
varyti — 1 varyti, vãro, vãrė 1. tr. SD1120, SD244, H, R, MŽ, Sut, I, KBII176, K, Rtr, Š, KŽ, PnmŽ, Nmč, Lb, Aps, Rk, Skp, Krč, Ps, Žg, Plšk, Klk, Sd, Lnk, Als, Žr, Lk, Vdk versti judėti kuria nors linkme, ginti, vyti: Varyt arba gỹt – tai čia tas pats … Dictionary of the Lithuanian Language