Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

ˈmendɪkənt

  • 1 mend

    /mend/ * danh từ - chỗ vá, chỗ mạng - sự phục hồi, sự cải thiện =to be on the mend+ đang phục hồi sức khoẻ, sắp khoẻ lại * ngoại động từ - vá, chữa, sửa chữa, sửa sang, tu bổ, tu sửa =to mend socks+ vá bít tất =to mend a broken chair+ chữa một cái ghế gãy - sửa, sửa đổi, sửa lại, chỉnh đốn =to mend one's way+ sửa đổi tính nết; sửa lại; chỉnh đốn =to mend one's ways+ sửa đổi tính nết, sửa mình, sửa đổi cách sống, tu tỉnh, cải tà quy chính - cải thiện, làm cho tốt hơn, làm cho khá hơn =that will not mend the matter+ cái đó cũng không làm cho vấn đề khá hơn * nội động từ - sửa tính nết, sửa mình, tu tính - phục hồi (sức khoẻ) =the patient is mending nicely+ người bệnh đang nhanh chóng phục hồi lại !least said soonest mended - (xem) least !to menh a fire - cho thêm củi (than) vào đống lửa (lò) !to mend one's pace - rảo bước, bước gấp lên, bước nhanh lên

    English-Vietnamese dictionary > mend

  • 2 amend

    /ə'mend/ * ngoại động từ - sửa cho tốt hơn, làm cho tốt hơn; cải thiện =to amend one's way of living+ sửa đổi lối sống - bồi bổ, cải tạo (đất) =to amend land+ bồi bổ đất - sửa đổi, thay đổi (văn kiện pháp lý); bổ sung (chỗ thiếu sót, sai lầm trong một văn kiện...) =to amend a law+ bổ sung một đạo luật * nội động từ - trở nên tốt hơn, cải tà quy chánh - (từ cổ,nghĩa cổ) bình phục, hồi phục sức khoẻ

    English-Vietnamese dictionary > amend

  • 3 mendable

    /'mendəbl/ * tính từ - có thể vá, có thể mạng, có thể sửa chữa được - có thể chữa được (lỗi); có thể trở nên tốt được (tình thế)

    English-Vietnamese dictionary > mendable

  • 4 pace

    /peis/ * danh từ - bước chân, bước - bước đi; nhịp đi; tốc độ đi, tốc độ chạy =to go at a foat's (walking) pace+ đi từng bước =to go at a quick pace+ đi rảo bước, đi nhanh - nước đi (của ngựa); cách đi - nước kiệu (ngựa) - nhịp độ tiến triển, tốc độ tiến triển !to go the pace - đi nhanh - ăn chơi, phóng đãng !to hold (keep) pace with - theo kịp, sánh kịp !to mend one's pace - (xem) mend !to put someone through his paces - thử tài ai, thử sức ai - cho ai thi thố tài năng !to set the pace - dẫn tốc độ; chỉ đạo tốc độ (trong chạy đua) - nêu gương cho (ai) theo - tiên tiến nhất, thành công vượt bực * nội động từ - đi từng bước, bước từng bước =to pace up and down+ đi bách bộ, đi đi lại lại - chạy nước kiệu (ngựa) * ngoại động từ - bước từng bước qua, đi đi lại lại; đo bằng bước chân =to pace the room+ đi đi lại lại trong phòng; đo gian phòng bằng bước chân - dẫn tốc độ; chỉ đạo tốc độ (trong chạy đua) * danh từ - mạn phép, xin lỗi (khi không đồng ý) =pace Smith+ xin lỗi ông Xmít; xin mạn phép ông Xmít

    English-Vietnamese dictionary > pace

  • 5 commend

    /kə'mend/ * ngoại động từ - khen ngợi, ca ngợi, tán dương; tuyên dương =to commend someone's work+ tán dương (ca ngợi) công việc của ai - hấp dẫn, được ưa thích, được tán thành =this book doesn't commend itself to me+ quyển sách này không hấp dẫn tôi - gửi gấm, giao phó, phó thác; giới thiệu, tiến cử =to commend something to someone (someone's care)+ giao phó cái gì cho ai =commend me to+ ((thường) mỉa) hãy giới thiệu tôi, hãy tiến cử tôi

    English-Vietnamese dictionary > commend

  • 6 commendable

    /kə'mendəbl/ * tính từ - đáng khen ngợi, đáng ca ngợi, đáng tán dương; đáng tuyên dương

    English-Vietnamese dictionary > commendable

  • 7 commendatory

    /kɔ'mendətəri/ * tính từ - khen ngợi, ca ngợi, tán dương; tuyên dương - giới thiệu, tiến cử

    English-Vietnamese dictionary > commendatory

  • 8 emend

    /i:'mend/ Cách viết khác: (emendate) /'i:mendeit/ * ngoại động từ - sửa lỗi (trong nội dung một cuốn sách...)

    English-Vietnamese dictionary > emend

  • 9 emendate

    /i:'mend/ Cách viết khác: (emendate) /'i:mendeit/ * ngoại động từ - sửa lỗi (trong nội dung một cuốn sách...)

    English-Vietnamese dictionary > emendate

  • 10 emendatory

    /'i:mendətəri/ * tính từ - để sửa lỗi (trong nội dung một cuốn sách...)

    English-Vietnamese dictionary > emendatory

  • 11 never

    /'nevə/ * phó từ - không bao giờ, không khi nào =never tell a lie!+ không bao giờ được nói dối! =never say die!+ không bao giờ được thất vọng =well, I never!; I never did!+ chà!, tôi chưa bao giờ nghe (thấy) (một điều như) thế - không, đừng =he answered never a word+ nó tuyệt nhiên không đáp lại một lời =that will never do+ cái đó không xong đâu, cái đó không ổn đâu =never mind!+ không sao cả!; không hề gì!; đừng bận tâm! =never a one+ không một người nào, không ai !better late than never - (xem) better !never so - dù là, dẫu là =were it never so late+ dù có muộn thế nào đi nữa !never too late to mend - muốn sửa chữa thì chả lo là muộn

    English-Vietnamese dictionary > never

  • 12 recommend

    /,rekə'mend/ * ngoại động từ - giới thiệu, tiến cử (người, vật...) =can you recommend me a good English dictionary?+ anh có thể giới thiệu cho tôi cuốn tự điển Anh ngữ tốt không? - làm cho người ta mến, làm cho có cảm tưởng tốt về (ai) =her gentleness recommends her+ tính hiền lành của chị làm người ta mến (có cảm tưởng tốt về) chị - khuyên, dặn bảo =I recommend you to do what he says+ tôi khuyên anh nên làm những điều anh ấy nói - gửi gắm, phó thác =to recommend something to someone's care+ gửi gắm vật gì cho ai trông mom hộ

    English-Vietnamese dictionary > recommend

  • 13 recommendable

    /,rekə'mendəbl/ * tính từ - đáng mến (người) - có giá trị (vật) - có thể giới thiệu, có thể tiến cử (người, vật...)

    English-Vietnamese dictionary > recommendable

  • 14 recommendatory

    /,rekə'mendə/ * tính từ - để giới thiệu, để tiến cử =recommendatory letter+ thư giới thiệu

    English-Vietnamese dictionary > recommendatory

  • 15 recommender

    /,rekə'mendətəri/ * tính từ - người giới thiệu, người tiến cử

    English-Vietnamese dictionary > recommender

  • 16 tremendous

    /tri'mendəs/ * tính từ - ghê gớm, kinh khủng, khủng khiếp, dữ dội =a tremendous shock+ một chấn động khủng khiếp =a tremendous storm+ một cơn bão dữ dội - (thông tục) to lớn; kỳ lạ =a tremendous success+ một thắng lợi to lớn =to take tremendous trouble to...+ vất vả hết sức để..., chạy ngược chạy xuôi để...

    English-Vietnamese dictionary > tremendous

  • 17 unamendable

    /'ʌnə'mendəbl/ * tính từ - không thể sửa được; không cải thiện được

    English-Vietnamese dictionary > unamendable

  • 18 unmendable

    /'ʌn'mendəbl/ * tính từ - không thể vá được, không thể mạng được - không chữa lại được (lỗi)

    English-Vietnamese dictionary > unmendable

См. также в других словарях:

  • mend — [mend] noun on the mend improving again after being weak: • The economy is now on the mend. * * * Ⅰ. mend UK US /mend/ verb [T] ► UK to repair something that is broken or not working: »They re sending someone round to mend the photocopier …   Financial and business terms

  • mend — vb Mend, repair, patch, rebuild are comparable when they mean to put into good or fitting order something that is injured, damaged, or defective. Mend basically implies a freeing from faults or defects {mend your manners} {the wound mended… …   New Dictionary of Synonyms

  • mend — [mend] vt. [ME menden, aphetic < amenden,AMEND] 1. to repair (something broken, torn, or worn); restore to good condition; make whole; fix 2. to make better; improve; reform; set right [to mend one s manners] 3. to atone for; make amends for:… …   English World dictionary

  • Mend — (m[e^]nd), v. t. [imp. & p. p. {Mended}; p. pr. & vb. n. {Mending}.] [Abbrev. fr. amend. See {Amend}.] [1913 Webster] 1. To repair, as anything that is torn, broken, defaced, decayed, or the like; to restore from partial decay, injury, or… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • mend — ► VERB 1) restore to the correct or working condition. 2) improve. ► NOUN ▪ a repair in a material. ● mend (one s) fences Cf. ↑mend one s fences ● on the mend …   English terms dictionary

  • mend — [mend] verb [T] British I to repair something that is broken or damaged Have you mended the gate?[/ex] II noun mend [mend] be on the mend to be getting better after an illness[/ex] …   Dictionary for writing and speaking English

  • Mend — Mend, v. i. To grow better; to advance to a better state; to become improved; to recover; to heal. Shak. [1913 Webster +PJC] {on the mend} pred. a. recovering from an illness or injury. [PJC] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • MEND — bezeichnet: eine nigerianische Rebellengruppe, siehe Movement for the Emancipation of the Niger Delta eine palästinensische Nicht Regierungs Organisation, siehe Middle East Nonviolence and Democracy Diese Seite ist eine Begriffsklärun …   Deutsch Wikipedia

  • mend — index ameliorate, amend, cure, develop, emend, fix (repair), meliorate, progress …   Law dictionary

  • mend — n. reform; repair; act of repairing; state of healing or improvement v. repair; improve; be improved; recuperate (from an illness) …   English contemporary dictionary

  • mend — [v] correct, improve, fix aid, ameliorate, amend, better, condition, convalesce, cure, darn, doctor, emend, fiddle with, gain, get better, get well, heal, knit, look up, overhaul, patch, perk up, ready, rebuild, recondition, reconstruct, recover …   New thesaurus

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»