-
1 kotow
/'kau'tau/ Cách viết khác: (kotow) /'kau'tau/ * danh từ - sự quỳ lạy, sự cúi lạy sát đất, sự khấu đầu lạy tạ - (nghĩa bóng) sự khúm núm, sự quỵ luỵ * nội động từ - quỳ lạy, cúi lạy sát đất, khấu đầu lạy tạ - (nghĩa bóng) khúm núm, quỵ luỵ =to kowtow to someone+ quỳ lạy ai; khúm núm quỵ luỵ ai -
2 kowtow
/'kau'tau/ Cách viết khác: (kotow) /'kau'tau/ * danh từ - sự quỳ lạy, sự cúi lạy sát đất, sự khấu đầu lạy tạ - (nghĩa bóng) sự khúm núm, sự quỵ luỵ * nội động từ - quỳ lạy, cúi lạy sát đất, khấu đầu lạy tạ - (nghĩa bóng) khúm núm, quỵ luỵ =to kowtow to someone+ quỳ lạy ai; khúm núm quỵ luỵ ai -
3 caudillo
/kau'ði:ljou/ * danh từ, số nhiều caudillo - (Tây ban nha) lãnh tụ -
4 cow
/kau/ * danh từ - bò cái =to milk the cow+ vắt bò sữa =milking cow+ bò sữa =a cow eith (in) calf+ bò chửa - voi cái; tê giác cái; cá voi cái; chó biển cái !cows and kisses - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đàn bà con gái !till the cow comes home - mãi mãi, lâu dài, vô tận =I'll be with you till the cow comes home+ tôi sẽ ở lại với anh mãi mãi * ngoại động từ - doạ nạt, thị uy, làm cho sợ hãi =a cowed look+ vẻ mặt sợ hãi -
5 cow-catcher
/'kau,kætʃɔ/ * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cái gạt vật chướng ngại (ở đầu mũi xe lửa) -
6 cow-puncher
/'kau,pʌntʃə/ * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (thông tục) (như) cow-boy -
7 coward
/'kauəd/ * danh từ - người nhát gan, người nhút nhát; người hèn nhát; con vật nhát * tính từ - nhát gan, nhút nhát; hèn nhát -
8 cowardice
/'kauədis/ * danh từ - tính nhát gan, tính nhút nhát; tính hèn nhát !moral cowardice - tính sợ chống đối, tính sợ người ta không tán thành -
9 cowardliness
/'kauədlinis/ * danh từ - tính nhát gan, tính nhút nhát; tính hèn nhát -
10 cowardly
/'kauədli/ * tính từ & phó từ - nhát gan, nhút nhát; hèn nhát -
11 cower
/'kauə/ * nội động từ - ngồi co rúm lại; nằm co; thu mình lại (vì sợ, vì lạnh...) -
12 cowshed
/'kauʃed/ * danh từ - chuồng bò -
13 grunting-cow
/'grʌntiɳkau/ * danh từ - (động vật học) bò rừng cái (Tây tạng) -
14 sacred cow
/'seikrid'kau/ * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người (tổ chức...) không chê vào đâu được, người (tổ chức...) không ai chỉ trích vào đâu được; vật không chê vào đâu được -
15 sea-cow
/'si:'kau/ * danh từ - (động vật học) lợn biển; cá nược - con moóc
См. также в других словарях:
Kau — Stadt Tettnang Koordinaten … Deutsch Wikipedia
Kau — can have the following possible meanings: * Kaokinaū is the southernmost district on the island of Hawaiokinai. *Kau is a type of Neopet *KAU is an acronym for the Kenya African Union. *Kau stories of creatures created by author Vinoth Michael… … Wikipedia
Kau-ur — 13.699166666667 15.332777777778{{{elevation save}}}Koordinaten: 13° … Deutsch Wikipedia
kau- — *kau germ., schwach. Verb: nhd. froh sein ( Verb); ne. be (Verb) glad; Hinweis: s. *kanhta ; Etymologie: s. ing. *kau , schwach. Verb, froh sein (Verb); … Germanisches Wörterbuch
kau-l-, ku-l- — kau l , ku l English meaning: hollow; bone Deutsche Übersetzung: “hohl; Hohlstengel; Röhrenknochen” Material: Gk. καυλός m. ‘stengel; Federkiel, Schaft”; Lat. caulis (cōlis, caulus) ‘stengel, Stiel an Pflanzen”; M.Ir. cuaille… … Proto-Indo-European etymological dictionary
kāu-, kǝu- — kāu , kǝu English meaning: to hit, cut Deutsche Übersetzung: “hauen, schlagen” Material: Lat. (with präsensbildendem d) cūdō, ere “hit, knock, stomp, prägen” (probably for *caudō after den viel frequent compound; compare) caudex,… … Proto-Indo-European etymological dictionary
KAU — may refer to: *Kenya African Union *King Abdulaziz University, Jeddah, Saudi Arabia *King Abdullah University, Thual, Saudi Arabia … Wikipedia
kau- — kau English meaning: to put down, discourage Deutsche Übersetzung: “erniedrigen, demũtigen” Material: Gk. καυνός κακός (σκληρός, in latter meaning to καίω, Schulze KZ. 29 270 Anm. 1) Hes. and καυρός (or καῦρος) κακός, also… … Proto-Indo-European etymological dictionary
kau|ri — «KOW ree», noun, plural ris. 1. a tall evergreen of New Zealand that is the source of a valuable timber and a resin. 2. the wood, used in shipbuilding and for houses and furniture. 3. kauri resin. Also, kaury. ╂[< Maori kauri the tree; … Useful english dictionary
kau|ry — «KOW ree», noun, plural ries. = kauri. (Cf. ↑kauri) … Useful english dictionary
kau- — see also cau … Useful english dictionary