Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

ˈflætfut

  • 1 flat-foot

    /'flætfut/ * danh từ - (y học) bàn chân bẹt (tật) - (từ lóng) thằng thộn - (từ lóng) cảnh sát - (từ lóng) người đi biển, thuỷ thủ

    English-Vietnamese dictionary > flat-foot

  • 2 hotfoot

    /'hɔtfut/ * phó từ - mau, gấp, vội vàng * nội động từ - đi mau, đi gấp; đi vội vàng

    English-Vietnamese dictionary > hotfoot

См. также в других словарях:

  • hotfoot — hot|foot [ˌhɔtˈfut US ˈha:tfut] v hotfoot it informal to walk or run quickly ▪ I hotfooted it out of there as soon as possible. >hot foot adv ▪ Karl arrived hot foot from the airport …   Dictionary of contemporary English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»