-
1 dock
/dɔk/ * danh từ - (thực vật học) giống cây chút chít - khấu đuôi (ngựa...) - dây đuôi (dây yên buộc vào khâu đuôi ngựa) * ngoại động từ - cắt ngắn (đuôi, tóc); cắt đuôi (súc vật); cắt tóc (người) - cắt bớt, giảm bớt, hạn chế bớt; tước mất =to dock wages+ cắt bớt lương =to dock supplies+ cắt bớt tiếp tế * danh từ - vũng tàu đậu =wet dock+ vũng tàu thông với biển =dry dock; graving dock+ xưởng sửa chữa tàu, xưởng đóng tàu (ở vũng tàu đã rút cạn nước) =floating dock+ xưởng chữa tàu nổi, xưởng đóng tàu nổi - ((thường) số nhiều) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bến tàu - ((thường) số nhiều) xưởng chữa tàu, xưởng đóng tàu - (ngành đường sắt) ga cuối cùng (của một tuyến đường) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự), (từ lóng) bệnh viện quân y !to be in dry dock - (hàng hải) đang được chữa - (thông tục) thất nghiệp, không có việc làm * ngoại động từ - đưa (tàu) vào vũng tàu, đưa (tàu) vào bến - xây dựng vũng tàu, xây dựng bến tàu (ở nơi nào) * nội động từ - vào vũng tàu, vào bến tàu * danh từ - ghế (ngồi của) bị cáo (ở toà án)
См. также в других словарях:
dry dock — ˌdry ˈdock noun [countable, uncountable] an enclosed place used for repairing or building ships, from which the water can be pumped in and out: • We were towed to a dry dock in New York. • The ship is in dry dock for an overhaul. * * * dry dock… … Financial and business terms
Dry dock — Dry Dry (dr[imac]), a. [Compar. {Drier}; superl. {Driest}.] [OE. dru[yogh]e, druye, drie, AS. dryge; akin to LG. dr[ o]ge, D. droog, OHG. trucchan, G. trocken, Icel. draugr a dry log. Cf. {Drought}, {Drouth}, 3d {Drug}.] 1. Free from moisture;… … The Collaborative International Dictionary of English
Dry dock — Dock Dock, n. [Akin to D. dok; of uncertain origin; cf. LL. doga ditch, L. doga ditch, L. doga sort of vessel, Gr. ? receptacle, fr. ? to receive.] 1. An artificial basin or an inclosure in connection with a harbor or river, used for the… … The Collaborative International Dictionary of English
dry-dock — dry′ dock v. t. 1) naut. navig. to place (a ship) in a dry dock 2) naut. navig. (of a ship) to go into a dry dock • Etymology: 1880–85 … From formal English to slang
Dry dock — (Naut.) See under {Dock}. [1913 Webster] … The Collaborative International Dictionary of English
dry dock — n. a dock from which the water can be emptied, used for building and repairing ships: see FLOATING (DRY) DOCK … English World dictionary
dry dock — dry docks N COUNT A dry dock is a dock from which water can be removed so that ships or boats can be built or repaired … English dictionary
dry-dock — [drī′däk΄] vt., vi. to place or go into a dry dock … English World dictionary
dry dock — n a place where a ship can be taken out of the water for repairs … Dictionary of contemporary English
dry dock — dry ,dock noun count a place where a ship or boat can be taken out of the water and repaired … Usage of the words and phrases in modern English
dry dock — dry′ dock n. naut. navig. a structure able to contain a ship, leaving all parts of the hull accessible for repairs, painting, or construction • Etymology: 1620–30 … From formal English to slang