-
1 dead lift
/'ded'lift/ Cách viết khác: (dead_pull)/'ded'pul/ * danh từ - sự cố gắng vô ích (để nhấc một cái gì nặng không thể nhấc được) -
2 dead pull
/'ded'lift/ Cách viết khác: (dead_pull)/'ded'pul/ * danh từ - sự cố gắng vô ích (để nhấc một cái gì nặng không thể nhấc được) -
3 dead
/ded/ * tính từ - chết (người, vật, cây cối) =to strike somebody dead+ đánh ai chết tươi =to shoot somebody dead+ bắn chết ai - tắt, tắt ngấm =dead fire+ lửa tắt =dead volcano+ núi lửa tắt ngấm =dead valve+ bóng đèn (rađiô) cháy (không dùng được nữa) - chết, không hoạt động; không sinh sản; hết hiệu lực; không dùng được nữa =dead money+ tiền để nằm chết, không sinh lợi =dead stock+ vốn chết; hàng không bán được =a dead spring+ lò xo hết đàn hồi =dead axle+ trục không xoay được nữa =the motor is dead+ động cơ ngừng chạy =dead language+ từ ngữ =dead window+ cửa sổ giả - tê cóng, tê bại, tê liệt =my fingers are dead+ ngón tay tôi tê cóng đi - xỉn, không bóng (màu, vàng...); đục, không vang (âm thanh...) =dead gold+ vàng xỉn =dead sound+ tiếng đục không vang - không màng đến, không biết đến, chai điếng, điếc đặc không chịu nghe =dead to honour+ không màng danh vọng =dead to reason+ điếc đặc không chịu nghe lẽ phải =dead to all sense of honour+ không còn biết thế nào là danh dự nữa - thình lình, hoàn toàn =to come a dead stop+ đứng sững lại =a dead faint+ sự chết ngất =dead calm+ sự hoàn toàn lặng gió (biển) =dead silence+ sự im phăng phắc =dead failure+ thất bại hoàn toàn =dead certainty+ sự tin chắc hoàn toàn; điều hoàn toàn chắc chắn - (điện học) không có thế hiệu !dead above the ears !dead from the neck up - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) ngu xuẩn, đần độn !dead and gone - đã chết và chôn - đã qua từ lâu - đã bỏ đi không dùng đến từ lâu ![as] dead as a doornail (a herring, a nit, mutton, Julius Caesar) - chết thật rồi, chết cứng ra rồi !deal marines (men) - (thông tục) chai không, chai đã uống hết !more deal than alive - gần chết, thừa sống thiếu chết; chết giấc, bất tỉnh nhân sự !deal men tell no tales - người chết thì không còn tiết lộ bí mật được nữa * danh từ - (the dead) những người đã chết, những người đã khuất - giữa =in the dead of winter+ giữa mùa đông =in the dead of night+ lúc nửa đêm, lúc đêm khuya thanh vắng !let the dead bury the dead - hãy để cho quá khứ chôn vùi quá khứ đi; hãy quên quá khứ đi !on the dead - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) nhất định, kiên quyết - đứng đắn, không đùa * phó từ - đúng vào, ngay vào, thẳng vào =dead in the centre+ đúng ngay vào giữa =dead on time+ đúng giờ =the wind was dead agianst us+ gió tạt thẳng vào mặt chúng tôi - hoàn toàn =dead asleep+ ngủ say như chết =dead drunk+ say bí tỉ, say không biết gì trời đất =dead tired+ mệt rã rời - hằn lại, sững lại =to stop dead+ đứng sững lại !to be dead against somebody - kiên quyết phản đối ai -
4 dead centre
/'ded'sentə/ * danh từ - (kỹ thuật) điểm chết ((cũng) dead-point) - chỗ bế tắt =to move the conference off dead_centre+ đưa hội nghị ra khỏi chỗ bế tắt -
5 dead colour
/'ded,kʌlə/ * danh từ - lớp màu lót (bức hoạ) -
6 dead end
/'ded'end/ * danh từ - đường cùng, ngõ cụt - nước bí, tình trạng bế tắc không lối thoát -
7 dead ground
/'ded'graund/ * danh từ - (quân sự) khu vực ngoài tầm bắn của pháo -
8 dead heat
/'ded'hi:t/ * danh từ - (thể dục,thể thao) tình trạng cùng về đích bằng nhau -
9 dead load
/'ded'loud/ * danh từ (kỹ thuật) - khối lượng tích động - trọng lượng bản thân - tải trọng không đổi -
10 dead march
/'ded'mɑ:tʃ/ * danh từ - (âm nhạc) khúc đưa đám -
11 dead shot
/'ded'ʃɔt/ * danh từ - tay bắn cừ -
12 dead spot
/'ded'spɔt/ * danh từ - (rađiô) vùng câm -
13 dead wall
/'ded'wɔ:l/ * danh từ - (kiến trúc) tường kín -
14 dead-alive
/'dedə'laiv/ * tính từ - buồn tẻ, không hoạt động, không có sinh khí (nơi chốn, công việc...) -
15 dead-beat
/'ded'bi:t/ * tính từ - (thông tục) mệt lử, mệt rã rời - đứng yên (kim nam châm) * danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) - kẻ lười biếng, kẻ vô công rồi nghề - kẻ ăn bám -
16 dead-leaf
/'ded'li:f/ * tính từ - màu lá úa, màu vàng úa -
17 dead-letter
/'ded'letə/ * danh từ - đạo luật bỏ không áp dụng từ lâu - thư không ai nhận -
18 dead-nettle
/'ded'netl/ * danh từ - (thực vật học) cây tầm ma -
19 dead-point
/'ded'pɔint/ * danh từ - (kỹ thuật) điểm chết ((cũng) dead_centre) -
20 dead-wind
/'ded'wind/ * danh từ - (hàng hải) gió ngược
- 1
- 2
См. также в других словарях:
DED — 〈Abk. für〉 Deutscher Entwicklungsdienst * * * DED, Abkürzung für Deutscher Entwicklungsdienst … Universal-Lexikon
DEd. — DEd. /dē edˈ/ abbrev Doctor of Education * * * ded., 1. dedicated. 2. dedication. 3. dedicatory. D. Ed., Doctor of Education. Also, Ed.D … Useful english dictionary
DED — may refer to: Death effector domain, a signalling pathway in cell biology Deutscher Entwicklungsdienst, German Development Service District Electoral Division, a low level territorial division in Ireland Doctor of Education, correctly spelled… … Wikipedia
DEd — abbr. Doctor of Education. * * * … Universalium
ded|i|ca|to|ry — «DEHD uh kuh TR ee, TOHR », adjective. of dedication; as a dedication: »Ten eminent physicists have contributed to a dedicatory volume on the development of physics (Bulletin of Atomic Scientists) … Useful english dictionary
ded — bed·ded; ded; ded·i·cant; ded·i·ca·tee; ded·i·ca·tion; ded·i·ca·tion·al; ded·i·ca·tive; ded·i·ca·tor; ded·i·ca·to·ri·al; ded·i·ca·tory; ded·i·ti·cian; ded·o·lent; double bed·ded; lid·ded; pi·ded; quad·ded; DEd; ded·i·cate; ded·i·ti·cian·cy; … English syllables
DED — Der Deutsche Entwicklungsdienst (DED) ist eine 1963 gegründete gemeinnützige Gesellschaft, die im Bereich der personellen Entwicklungszusammenarbeit der Bundesrepublik Deutschland tätig ist. Gesellschafter sind die Bundesrepublik Deutschland… … Deutsch Wikipedia
déd — tudi dèd déda m, im. mn. dédje in dédi (ẹ̑; ȅ ẹ) 1. stari oče: moj ded je dočakal visoko starost; podedovati po dedu; njegov ded po očetu je bil zdravnik 2. nav. mn. prednik: tu so živeli že naši dedje 3. nar. severovzhodno moški, navadno… … Slovar slovenskega knjižnega jezika
DEd — noun a doctor s degree in education • Syn: ↑Doctor of Education, ↑EdD • Hypernyms: ↑doctor s degree, ↑doctorate * * * abbreviation dedicated; dedication … Useful english dictionary
Ded Moroz — en Slovénie. Ded Moroz à Veliki Oustioug Ded Moroz (en russe … Wikipédia en Français
Ded Gjo Luli — Dedë Gjon Luli Dedvukaj Born 1840 Traboin Hoti (Malësia) Died 1915 Nationality … Wikipedia