Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

ˈʌpənˈdaun

  • 1 adown

    /ə'daun/ * giới từ & phó từ - (từ cổ,nghĩa cổ); (thơ ca) ở dưới, xuống, xuống dưới

    English-Vietnamese dictionary > adown

  • 2 down

    /daun/ * phó từ - xuống =to go down+ đi xuống =to fall down+ ngã xuống =to throw down+ ném xuống =to look down+ nhìn xuống =food goes down+ thức ăn trôi xuống - xuống, bỏ xuống, lặn xuống, ngã xuống, nằm xuống; ở dưới =to be not down yet+ chưa dậy, chưa ở buồng ngủ xuống =the sun is down+ mặt trời đã lặn =the blinds are down+ rèm cửa đã buông xuống =the ship is down+ tàu chìm nghỉm =to be down with malaria+ bị ốm liệt vì sốt rét - xuống cho đến, cho đến tận, xuôi theo =to sail down with the wind+ căng buồm xuôi theo chiều gió =from the XVIIIth century down to the present time+ từ thế kỷ 18 cho đến tận ngày nay - hạ bớt, giảm bớt, dần =to cut down prices+ hạ giá =to cool down+ nguôi đi; bình tĩnh lại =rice is down+ giá gạo hạ, gạo hơn - ở phía dưới, ở vùng dưới, xuôi về (ngụ ý xa nơi trung tâm, xa thành phố lớn; ở nơi trung tâm về...) =to go down to the country+ về miền quê =to live somewhere down in Bacthai+ ở đâu đây trên Bắc thái =to go down to Brighton+ về Brai-tơn (ở Luân-đôn về) - gục xuống, kiệt sức, ở thế cùng, cùng đường; im đi (ngụ ý trấn áp, bắt im, làm kiệt sức, dồn vào thế cùng...) =to hunt down a deer+ săn đuổi một con hươu đến cùng đường =to run down a horse+ bắt ngựa chạy kiệt sức =the clock has run down+ đồng hồ chết vì không lên dây cót =to hiss down+ la ó (huýt sáo) bắt (một diễn giả...) im =to put down a rebellion+ đàn áp một cuộc nổi loạn - ngay mặt tiền (trả tiền) =to pay down+ trả tiền mặt =money (cash) down+ tiền mặt - ghi chép (trên giấy...) =to have something down on one's notebook+ ghi chép cái gì vào sổ tay - xông vào, lăn xả vào, đánh đập =to be down upon somebody+ lăn xả vào đánh ai !to be down at heels - vẹt gót (giày) - đi giày vẹt gót, ăn mặc nhếch nhác (người) !to be down !to be down in (at) health - sức khoẻ giảm sút !to be down in the mouth - ỉu xìu, chán nản, thất vọng !to be down on one's luck - (xem) luck !down to the ground - hoàn toàn =that suits me down to the ground+ cái đó hoàn toàn thích hợp với tôi !down with! - đả đảo! =down with imperialism!+ đả đảo chủ nghĩa đế quốc! !down and out - (thể dục,thể thao) gục không dậy được nữa, bị đo ván (quyền Anh) - cùng đường, cùng kế, thất cơ lỡ vận; thua cháy túi (đánh bạc) !down on the nail - ngay lập tức !up and down - (xem) up * giới từ - xuống, xuôi, xuôi dọc theo =down the hill+ xuống đồi =to go down town+ xuống phố =down the river+ xuôi dòng sông =down the wind+ xuôi gió =to go down the road+ đi xuôi dọc theo con đường - ở phía thấp, ở dưới =to live somewhere down the street+ ở đâu đó dưới phố !to let go down the wind - (nghĩa bóng) vứt bỏ, bỏ đi * tính từ - xuống, xuôi =down leap+ cái nhảy xuống =down look+ cái nhìn xuống =down grade+ (ngành đường sắt) dốc xuống; (nghĩa bóng) sự sút kém, sự tồi tệ =down train+ (ngành đường sắt) chuyến xe xuôi (từ Luân-đôn hoặc một thủ đô, một thành phố lớn đến) - chán nản, nản lòng, thất vọng - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thể dục,thể thao) kém điểm (đối phương) =he is one down+ anh ta kém một điểm * ngoại động từ - đặt xuống, hạ xuống, bỏ xuống - đánh gục, đánh ngã (ai); hạ, bắn rơi (máy bay) !to down a glass of wine - nốc một cốc rượu !to down tools - bãi công - ngừng việc * danh từ - ((thường) số nhiều) cảnh sa sút, vận xuống dốc =ups and downs+ sự lên xuống, sự thăng trầm (của cuộc đời) - (thông tục) sự ghét (chỉ muốn nện cho một trận) =to have a down on somebody+ ghét ai chỉ muốn nện cho một trận * danh từ - lông tơ chim (để nhồi gối...) - lông tơ (ở trái cây, ở má...) * danh từ - vùng cao nguyên, vùng đồi - (số nhiều) vùng đồi trọc (có nhiều bãi cỏ chăn nuôi ở miền nam nước Anh) - cồn cát, đụn cát

    English-Vietnamese dictionary > down

  • 3 down payment

    /'daun'peimənt/ * danh từ - sự trả tiền mặt

    English-Vietnamese dictionary > down payment

  • 4 down-draught

    /'daun'drɑ:ft/ * danh từ - (kỹ thuật) gió lò hút xuống

    English-Vietnamese dictionary > down-draught

  • 5 down-hearted

    /'daun'hɑ:tid/ * tính từ - chán nản, nản lòng, nản chí

    English-Vietnamese dictionary > down-hearted

  • 6 downhill

    /'daun'hil/ * tính từ - dốc xuống * phó từ - xuống dốc ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) =to go downhill+ xuống dốc ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) * danh từ - dốc - cánh xế bóng (của cuộc đời) - (thể dục,thể thao) sự xuống dốt (trượt tuyết)

    English-Vietnamese dictionary > downhill

  • 7 downstairs

    /'daun'steəz/ * tính từ - ở dưới nhàn, ở tầng dưới * phó từ - xuống cầu thang, xuống gác =to go downstairs+ xuống gác - ở dưới nhà, ở tầng dưới * danh từ số nhiều - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tầng dưới (của một toà nhà)

    English-Vietnamese dictionary > downstairs

  • 8 downstream

    /'daun'stri:m/ * phó từ - xuôi dòng

    English-Vietnamese dictionary > downstream

  • 9 downtrodden

    /'daun,trɔdn/ * tính từ - bị chà đạp, bị áp bức, bị đè nén

    English-Vietnamese dictionary > downtrodden

  • 10 broken-down

    /'broukən'daun/ * tính từ - hỏng, xộc xệch (máy móc) - suy nhược, ốm yếu, quỵ (người, ngựa...)

    English-Vietnamese dictionary > broken-down

  • 11 climb-down

    /'klaim'daun/ * danh từ - sự trèo xuống, sự tụt xuống - sự thụt lùi - sự chịu thua, sự nhượng bộ

    English-Vietnamese dictionary > climb-down

  • 12 close-down

    /'klouz'daun/ * danh từ - sự đóng cửa (nhà máy, thôi không sản xuất)

    English-Vietnamese dictionary > close-down

  • 13 daffadowndilly

    /'dæfədil/ Cách viết khác: (daffodilly)/'dæfədili/ (daffadowndilly)/'dæfədaun'dili/ * danh từ - (thực vật học) cây thuỷ tiên hoa vàng - màu vàng nhạt * tính từ - vàng nhạt

    English-Vietnamese dictionary > daffadowndilly

  • 14 daffodil

    /'dæfədil/ Cách viết khác: (daffodilly)/'dæfədili/ (daffadowndilly)/'dæfədaun'dili/ * danh từ - (thực vật học) cây thuỷ tiên hoa vàng - màu vàng nhạt * tính từ - vàng nhạt

    English-Vietnamese dictionary > daffodil

  • 15 daffodilly

    /'dæfədil/ Cách viết khác: (daffodilly)/'dæfədili/ (daffadowndilly)/'dæfədaun'dili/ * danh từ - (thực vật học) cây thuỷ tiên hoa vàng - màu vàng nhạt * tính từ - vàng nhạt

    English-Vietnamese dictionary > daffodilly

  • 16 eider-down

    /'aidədaun/ * danh từ - lông vịt - chăn lông vịt

    English-Vietnamese dictionary > eider-down

  • 17 hand-me-down

    /'hændmi'daun/ * tính từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) - may sãn rẻ tiền (quần áo) - mặc thừa, mặc lại (quần áo) * danh từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) - quần áo may sãn rẻ tiền - quần áo mặc thừa, quần áo mặc lại

    English-Vietnamese dictionary > hand-me-down

  • 18 knock-down

    /'nɔk'daun/ * tính từ - đánh gục, đánh quỵ (đòn, cú đấm) - tối thiểu, có thể bán được (giá bán đấu giá) * danh từ - cú đánh gục, cú đánh quỵ - cuộc ẩu đả

    English-Vietnamese dictionary > knock-down

  • 19 let-down

    /'let'daun/ * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự giảm sút, sự suy giảm - sự làm thất vọng; sự thất vọng

    English-Vietnamese dictionary > let-down

  • 20 reach-me-down

    /'ri:tʃmi'daun/ * tính từ - (từ lóng) may sẵn (quần áo) * danh từ - (từ lóng) quần áo may sẵn

    English-Vietnamese dictionary > reach-me-down

См. также в других словарях:

  • Daun, Germany — Daun …   Wikipedia

  • Daun (Begriffsklärung) — Daun bezeichnet: eine Stadt in der Vulkaneifel, siehe Daun, Rheinland Pfalz eine Verbandsgemeinde in der Vulkaneifel mit dieser Stadt als Sitz, siehe Verbandsgemeinde Daun, Rheinland Pfalz Daun Cie Aktiengesellschaft, ein Textilunternehmen aus… …   Deutsch Wikipedia

  • Daun di Atas Bantal — Directed by Garin Nugroho Written by Garin Nugroho Armantono Starring …   Wikipedia

  • Daun & Cie — DAUN Cie. Aktiengesellschaft Rechtsform Aktiengesellschaft Sitz Rastede, Deutschland Leitung Claas E. Daun, Vorstandsvorsitzender Hans Peter Schneider, Aufsichtsratsvorsitzender …   Deutsch Wikipedia

  • Daun (Verbandsgemeinde) — Daun …   Wikipedia

  • Daun-Falkenstein — ist der Name eines deutschen Adelshauses Johann Adolf von Daun Falkenstein (1582−1623), Graf von Falkenstein, Herr von Broich und Bürgel Philipp II. von Daun Falkenstein ( 1514−1554), Herr von Oberstein, Broich und Haus Bürgel Wilhelm Wirich von… …   Deutsch Wikipedia

  • Daun (Verbandsgemeinde) — Daun est une Verbandsgemeinde (collectivité territoriale) de l arrondissement de Vulkaneifel dans la Rhénanie Palatinat en Allemagne. Le siège de cette Verbandsgemeinde est dans la ville de Daun. La Verbandsgemeinde de Daun consiste en cette… …   Wikipédia en Français

  • Daun — may refer to: Daun, Germany, a town Kreis Daun, the former name of the district Vulkaneifel in Germany Karl Daun, German theologian Count Leopold Joseph von Daun (1705 – 1766), Austrian field marshal Count Wirich Philipp von Daun (1669 – 1741),… …   Wikipedia

  • Daun-Kaserne — Die Daun Kaserne in Wiener Neustadt in Niederösterreich wurde von der deutschen Wehrmacht von 1939 bis 1940 als Lehrgangsgebäude im Akademiepark südlich der Burg errichtet. Die Kaserne wurde auf dem Areal eines Schwimmbades errichtet. Die… …   Deutsch Wikipedia

  • Daun ubi tumbuk — (daun leaves, ubi cassava, tumbuk pounded) is a vegetable dish in Padang food made from puréed cassava leaves. The cassava leaves are traditionally pounded with a wooden mortar and pestle, although finely chopping or puréeing them using a blender …   Wikipedia

  • Daun Penh District — Daun Penh is a major district in Phnom Penh, Cambodia. Many major businesses in Phnom Penh like Sorya Shopping Center and Mokod Pich Jewelry Enterprise are located here. The district has an area of 7.44 km². According to the 1998 census of… …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»