-
61 strategist
/strætidʤist/ * danh từ - nhà chiến lược -
62 strategus
/strə'ti:gəs/ * danh từ, số nhiều strategi - (từ cổ,nghĩa cổ) (Hy lạp) người chỉ huy quân sự -
63 strategy
/'strætidʤi/ * danh từ - chiến lược -
64 strath
/stræθ/ * danh từ - (Ê-cốt) thung lũng rộng -
65 strathspey
/stræθ'spei/ * danh từ - điệu múa xtratxpê (của Ê-cốt) - nhạc cho điệu múa xtratxpê -
66 straticulate
/strə'tikjulit/ * tính từ - (địa lý,địa chất) xếp thành tầng mỏng -
67 stratification
/,strætifi'keiʃn/ * danh từ - (địa lý,địa chất) sự xếp thành tầng - thớ tầng -
68 stratiform
/'strætifɔ:m/ * tính từ - thành tầng, thành lớp -
69 stratify
/'strætifai/ * ngoại động từ - xếp thành tầng -
70 stratigraphy
/strə'tigrəfi/ * danh từ - địa tầng học -
71 stratocracy
/strə'tɔkrəsi/ * danh từ - chính phủ quân sự; chính thể quân phiệt -
72 stratocumulus
/'strætou'kju:mjuləs/ * danh từ - mây tầng tích -
73 stratosphere
/'strætousfiə/ * danh từ - (địa lý,địa chất) tầng bình lưu -
74 stratospheric
/,strætou'sferik/ * tính từ - (địa lý,địa chất) (thuộc) tầng bình lưu -
75 stratum
/'strɑ:təm/ * danh từ, số nhiều stratums, strata - (địa lý,địa chất) địa tầng, vỉa - tầng lớp xã hội -
76 straw
/strɔ:/ * danh từ - rơm - nón rơm, mũ rơm - cọng rơm, ống rơm (để hút nước chanh, nước cam...) - vật không đáng kể, vật vô giá trị =it is not worth a straw+ cái đó chẳng có giá trị gì cả !I don't care a straw - (xem) care !a drowing man will catch at a straw - (xem) catch !in the straw - (từ cổ,nghĩa cổ) nằm ổ !to make bricks without straw - đóng thuyền mà không xẻ ván !man of straw - người rơm, bù nhìn, hình nộm !the last straw - cái "một tí" thêm vào sau cùng (là cái nặng nhất) !a straw shows which way the wind blows - lời gợi ý nhỏ có thể có tác dụng lớn !a straw in the wind - cái chỉ hướng gió thổi; cái chỉ rõ chiều hướng dư luận * tính từ - bằng rơm - vàng nhạt, màu rơm - nhỏ nhặt, tầm thường, vô giá trị * ngoại động từ - (từ cổ,nghĩa cổ) phủ (bằng rơm, bằng cát, bằng hoa...) -
77 straw boss
/'strɔ:'bɔs/ * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) ông phó (đối lại với ông chánh, như phó đốc công...) -
78 straw man
/'strɔ:'mæn/ * danh từ - người rơm, bù nhìn - người làm chứng bội thệ - kẻ vô danh tiểu tốt -
79 straw vote
/'strɔ:'vout/ * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự bỏ phiếu thử -
80 straw-board
/'strɔ:bɔ:d/ * danh từ - giấy bồi làm bằng rơm
См. также в других словарях:
STR — STR, Str bzw. StR ist eine Abkürzung für: den Flughafen Stuttgart im IATA Code Trier Hauptbahnhof in der DS 100 Short tandem repeat in der Genetik Straße Studienrat (StR; beamtete Lehrkraft im höheren Schuldienst Deutschlands) Scuderia Toro Rosso … Deutsch Wikipedia
Str — STR, Str bzw. StR ist eine Abkürzung: für den Flughafen Stuttgart im IATA Code in der Genetik für Short tandem repeat für Straße für Studienrat (StR; beamtete Lehrkraft im höheren Schuldienst Deutschlands) für Scuderia Toro Rosso für Stärke (Wird … Deutsch Wikipedia
stræbe — stræ|be vb., r, stræbte, stræbt; stræbe efter noget; stræbe nogen efter livet (forsøge at slå nogen ihjel) … Dansk ordbog
Strætisvagnar Reykjavíkur — Strætó bs. Strætó bs. est le nom de l entreprise islandaise en charge des transports publics dans la ville de Reykjavík et son agglomération. L entreprise possède 23 lignes de bus dont 6 lignes dites « express » qui permettent de… … Wikipédia en Français
stræk — sb., ket, stræk, kene; lægge i stræk; i ét stræk … Dansk ordbog
strække — stræk|ke vb., r, strakte, strakt; strække sig; strække ud; strække våben (overgive sig) … Dansk ordbog
strækkemuskel — stræk|ke|mus|kel sb., strækkemusklen, strækkemuskler, strækkemusklerne … Dansk ordbog
Str — Cette page d’homonymie répertorie les différents sujets et articles partageant un même nom. {{{image}}} Sigles d une seule lettre Sigles de deux lettres > Sigles de trois lettres … Wikipédia en Français
Str. — Str. 〈Abk. für〉 Straße * * * Str. = Straße. * * * Str. = Straße … Universal-Lexikon
str̀čati se — svrš. 〈prez. (3. l. jd) str̀čī se, pril. pr. āvši se, prid. rad. str̀čao se〉 1. {{001f}}trčeći stići sa svih strana 2. {{001f}}iron. stići sa svih strana u zajedničkom interesu, pokazati vrlo izražen, pretjeran interes za što; sjatiti se … Veliki rječnik hrvatskoga jezika
štȑcnuti — (∅) svrš. 〈prez. nēm, pril. pr. ūvši, imp. štȑcni, prid. trp. štȑcnūt〉 naglo izići u mlazu; briznuti … Veliki rječnik hrvatskoga jezika