Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

əˈvauəl

  • 1 vowelise

    /'vauəlaiz/ Cách viết khác: (vowelize) /'vauəlaiz/ * ngoại động từ - thêm nguyên âm vào

    English-Vietnamese dictionary > vowelise

  • 2 vowelize

    /'vauəlaiz/ Cách viết khác: (vowelize) /'vauəlaiz/ * ngoại động từ - thêm nguyên âm vào

    English-Vietnamese dictionary > vowelize

  • 3 avow

    /'əvau/ * ngoại động từ - nhận; thừa nhận; thú nhận =to avow one's faults+ nhận khuyết điểm (lỗi) =to avow oneself...+ tự nhận là... tự thú nhận là...

    English-Vietnamese dictionary > avow

  • 4 avowable

    /ə'vauəbl/ * tính từ - có thể nhận; có thể thừa nhận; có thể thú nhận

    English-Vietnamese dictionary > avowable

  • 5 avowal

    /ə'vauəl/ * danh từ - sự nhận; sự thừa nhận; sự thú nhận

    English-Vietnamese dictionary > avowal

  • 6 vow

    /vau/ * danh từ - lời thề, lời nguyền =to make (take) a vow+ thề, thề nguyền =to be under a vow to do something+ đã thề (nguyền) làm việc gì =to perform a vow+ thực hiện lời thề (lời nguyền) =to break a vow+ không thực hiện lời thề, lỗi thề =monastic vow+ lời thề của nhà tu hành * động từ - thề, nguyện =to vow vengeance against someone+ thề trả thù ai =to vow a monument to someone's memory+ nguyện xây một đài kỷ niệm để tưởng nhớ ai

    English-Vietnamese dictionary > vow

  • 7 vowel

    /'vauəl/ * danh từ - (ngôn ngữ học) nguyên âm

    English-Vietnamese dictionary > vowel

  • 8 fall

    v. Poob; vau; zeeg
    n. Caij ntuj nplooj zeeg; kev qaug; kev vau; dej tsaws tsag

    English-Hmong dictionary > fall

  • 9 falling

    v. Tab tom poob; tab tom vau; tab tom zeeg
    adj. Tau poob; tau vau

    English-Hmong dictionary > falling

  • 10 fell

    v. Tau poob; tau vau; tau zeeg
    v. Vau; qaug
    adj. Tsiv tsaim kawg

    English-Hmong dictionary > fell

  • 11 felled

    v. Tau vau; tau qaug
    adj. Raug ntov vau; raug ua kom qaug

    English-Hmong dictionary > felled

  • 12 joggle

    /'dʤɔgl/ * danh từ - cái xóc xóc nhẹ, cái lắc lắc nhẹ - vấu nối, gờ nối (hai phiến đá, hai thanh gỗ) * ngoại động từ - xóc xóc nhẹ, lắc lắc nhẹ - nối bằng vấu nối * nội động từ - chạy lắc lắc nhẹ; chạy xóc nảy lên

    English-Vietnamese dictionary > joggle

  • 13 pinch

    /pintʃ/ * danh từ - cái vấu, cái véo, cái kẹp, cái kẹt =to give someone a pinch+ véo ai một cái - nhúm =a pinch of salt+ một nhúm muối =a pinch of snuff+ một nhúm thuốc hít - (nghĩa bóng) cảnh o ép, sự giằn vặt, sự dày vò =the pinch of poverty+ cảnh túng đói giày vò =the pinch of hunger+ cơn đói cồn cào - lúc gay go, lúc bức thiết =to come to a pinch+ đến lúc gay go; đến lúc bức thiết - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sự ăn cắp - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sự bắt, sự tóm cổ * ngoại động từ - vấu, véo, kẹp, kẹt - bó chặt, làm đau, làm tức (chân) (giày chật) =the new shoes pinch me+ đôi giày mới bó chặt làm đau chân tôi - (nghĩa bóng) làm cồn cào (đói), làm tê buốt; làm tái đi (rét) =to be pinched with cold+ rét buốt, tái đi vì rét =to be pinched with hunger+ đói cồn cào - cưỡng đoạt =to pinch money from (out of) someone+ cưỡng đoạt tiền của ai - són cho (ai cái gì) =to pinch someone in (of, for) food+ són cho ai một tí đồ ăn - giục, thúc (ngựa trong cuộc chạy đua) - (hàng hải) cho (thuyền) đi ngược chiều gió - (từ lóng) xoáy, ăn cắp - (từ lóng) bắt, tóm cổ, bỏ vào tù * nội động từ - bó chặt, làm đau, làm tức (giày chặt) - keo cú, keo kiệt, vắt cổ chày ra nước !that is where the shoe pinches - khó khăn là chỗ ấy; rắc rối phiền toái là chỗ ấy

    English-Vietnamese dictionary > pinch

  • 14 falls

    v. Poob; vau; zeeg
    n. Ntau tus dej tsaws tsag

    English-Hmong dictionary > falls

  • 15 boss

    /bɔs/ * danh từ - (từ lóng) ông chủ, thủ trưởng - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ông trùm (của một tổ chức chính trị) - tay cừ (trong môn gì); nhà vô địch * ngoại động từ - (từ lóng) chỉ huy, điều khiển =to the show+ quán xuyến mọi việc * danh từ - cái bướu - (kỹ thuật) phần lồi, vấu lồi - (địa lý,địa chất) thế cán, thế bướu - (kiến trúc) chỗ xây nổi lên * danh từ, động từ - (như) bos

    English-Vietnamese dictionary > boss

  • 16 claw

    /klɔ:/ * danh từ - vuốt (mèo, chim) - chân có vuốt - càng (cua...) - vật hình móc - (kỹ thuật) cam, vấu, cái kẹp - (thông tục) tay =hold out your claw+ đưa tay ra đây !to draw in one's claw - bớt hăng, bớt sôi nổi; có thái độ ôn hoà hơn !to pare (cut) someone's claw - bẻ móng vuốt của ai (bóng) * ngoại động từ - quắp (bằng vuốt) - quào, cào; xé (bằng vuốt) - gãi * nội động từ - (+ at) móc vào, bám lấy; vồ, chụp bằng móng =the tiger clawed at the pig+ hỗ vồ lợn - (+ off) (hàng hải) ra khơi, ra khỏi bến cảng (thuyền) !claw me and I'll claw you - hãy đề cao tôi, tôi lại đề cao anh

    English-Vietnamese dictionary > claw

  • 17 cog

    /kɔg/ * danh từ - (kỹ thuật) răng; vấu !cog in a machine - người giữ một nhiệm vụ bình thường khiêm tốn !to slip a cog - (xem) slip * ngoại động từ - lắp răng (vào bánh xe); làm cho có răng * nội động từ - ăn khớp nhau (bán xe răng) !to cog dice - gian lận trong khi giéo súc sắc

    English-Vietnamese dictionary > cog

  • 18 devour

    /di'vauə/ * ngoại động từ - ăn sống nuốt tươi; cắn xé, ăn ngấu nghiến =the lion devoured the deer+ con sư tử xé xác con nai ăn ngấu nghiến =to devour the way+ (thơ ca) phi nhanh nuốt lấy con đường (ngựa) =to devour every word+ nuốt lấy từng lời - đọc ngấu nghiến; nhìn chòng chọc, nhìn như nuốt lấy, nhìn hau háu =to devour a book+ đọc ngấu nghiến quyển sách - tàn phá, phá huỷ, thiêu huỷ =the fire devoured large areas of forest+ lửa thiêu huỷ nhiều vùng rừng rộng =devoured by anxiety+ bị nỗi lo âu giày vò

    English-Vietnamese dictionary > devour

  • 19 devouring

    /di'vauəriɳ/ * tính từ - hau háu, ngấu nghiến, phàm, như muốn nuốt lấy =a devouring look+ cái nhìn hau háu, cái nhìn chòng chọc - tàn phá, phá huỷ =a devouring flame+ ngọn lửa tàn phá

    English-Vietnamese dictionary > devouring

  • 20 devouringly

    /di'vauəriɳli/ * phó từ - hau háu, ngấu nghiến, phàm, tham lam

    English-Vietnamese dictionary > devouringly

См. также в других словарях:

  • vau — vau …   Dictionnaire des rimes

  • vau — [ vo ] n. m. • 1888; graphie mod. de veau, 1701 en ce sens; emploi métaph. de veau ♦ Constr. Pièce porteuse de la ferme (3.), d un cintre, utilisée pendant la construction d une voûte. Des vaux. ⊗ HOM. Vaux (val), veau, vos (votre). ● vau, vaux… …   Encyclopédie Universelle

  • vau — Bendroji  informacija Kirčiuota forma: váu Rūšis: naujai skolintos šaknies žodis Kalbos dalis: jaustukas Rašybos variantai: wow. Kilmė: anglų, wow. Pateikta: 2011 12 04. Atnaujinta: 2014 04 05. Reikšmė ir vartosena Apibrėžtis: jausmažodis… …   Lietuvių kalbos naujažodžių duomenynas

  • Vau — Freguesia de Portugal …   Wikipedia Español

  • vau — vau; vau·che·ria; vau·che·ri·a·ce·ae; vau·dy; vau·que·lin·ite; vau·dois; vau·che·ri·a·ceous; …   English syllables

  • Vau — Héraldique Administration …   Wikipédia en Français

  • vau — vȁu (vȁu vȁu) DEFINICIJA konvencionalni način pisanja za jedan od načina kako laje pas, usp. av av, grr ETIMOLOGIJA onom …   Hrvatski jezični portal

  • vau — váu išt. Váu váu lója šuõ …   Bendrinės lietuvių kalbos žodyno antraštynas

  • vau — f. val; vallée. Prendre la vau tòrta : prendre des voies détournées, ne pas aller droit …   Diccionari Personau e Evolutiu

  • Vau [1] — Vau, 1) der Buchstab V, s.d.; 2) (Bau), eins der drei griechischen Zahlzeichen (Episema) neben den Buchstaben des Alphabetes; es steht zwischen ε u. ζ = 6, hat die Form ς u. ist eigentlich das alte Digamma (ƒ), entsprechend dem die sechste Stelle …   Pierer's Universal-Lexikon

  • Vau [2] — Vau (spr. Woh), Louis le V., geb. 1612, französischer Baumeister, baute das Louvre, das Collège des quatre nations u. erweiterte die Kirche St. Sulpice etc.; er st. 1670. Seine angefangenen Arbeiten vollendete nach seinem Tode sein Schüler Franz… …   Pierer's Universal-Lexikon

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»