Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

əˈfreʃ

  • 1 afresh

    /ə'freʃ/ * phó từ - lại lần nữa =to start afresh+ bắt đầu lại từ đầu

    English-Vietnamese dictionary > afresh

  • 2 fresh

    /freʃ/ * tính từ - tươi (hoa, trứng, sữa, cá, thịt...) - tươi tắn, mơn mởn =fresh paint+ sơn còn ướt - còn rõ rệt, chưa phai mờ =fresh memories+ những kỷ niệm chưa phai mờ - trong sạch, tươi mát, mát mẻ (không khí...) =first fresh dreams+ những giấc mơ đầu tươi mát - mới =to begin a fresh chapter+ bắt đầu một chương mới =fresh news+ tin mới - vừa mới tới, vừa mới ra; non nớt, ít kinh nghiệm =a fresh hand+ một anh chàng thiếu kinh nghiệm - không mặn, không chát (bơ...); ngọt (nước) =fresh water+ nước ngọt - khoẻ khắn, sảng khoái, khoẻ mạnh, lanh lợi =as fresh as paint+ rất khoẻ =to feel fresh after six sets of ping-pong+ cảm thấy khoẻ khoắn sau khi chơi sáu ván bóng bàn - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) hỗn xược, xấc láo, sỗ sàng - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ngà ngà say, chếnh choáng - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vừa mới có sữa (bò cái sau khi đẻ) * phó từ - mới =fresh from school+ vừa mới tốt nghiệp ở trường ra * danh từ - lúc tươi mát, lúc mát mẻ =in the fresh of the morning+ vào lúc tươi mát của buổi sáng - dòng nước trong mát

    English-Vietnamese dictionary > fresh

  • 3 freshen

    /'freʃn/ * ngoại động từ - làm tươi - làm mát mẻ, làm trong sạch - làm mới - làm ngọt (nước...) * nội động từ - tươi mát, mát ra - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mới đẻ con, lên sữa (bò cái) - ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thường) + up) tắm rửa thay quần áo =to freshen up after a long trip+ tắm rửa thay quần áo sau một cuộc đi dài

    English-Vietnamese dictionary > freshen

  • 4 fresher

    /'freʃə/ * danh từ - học sinh đại học năm thứ nhất ((cũng) freshman)

    English-Vietnamese dictionary > fresher

  • 5 freshly

    /'freʃli/ * phó từ - ((thường) + động tính từ quá khứ) mới mẻ, vừa mới =bread freshly baked+ bánh mì vừa mới nướng - có vẻ tươi, tươi mát - khoẻ khắn, sảng khoái - (từ hiếm,nghĩa hiếm) lại, lại bắt đầu lại

    English-Vietnamese dictionary > freshly

  • 6 freshman

    /'freʃmən/ * danh từ - học sinh đại học năm thứ nhất ((cũng) fresher) - người mới bắt đầu, người mới vào nghề * định ngữ - (thuộc) học sinh đại học năm thứ nhất; cho học sinh đại học năm thứ nhất =the freshman curriculum+ chương trình cho học sinh đại học năm thứ nhất

    English-Vietnamese dictionary > freshman

  • 7 freshness

    /'freʃnis/ * danh từ - sự tươi (hoa...) - sự tươi mát, sự mát mẻ (không khí...) - tính chất mới (tin tức...) - sự khoẻ khắn, sảng khoái

    English-Vietnamese dictionary > freshness

  • 8 freshwater

    /'freʃ,wɔ:tə/ * tính từ - (thuộc) nước ngọt; ở nước ngọt =freshwater fish+ cá nước ngọt - quen đi sông hồ (không quen đi biển) =a freshwater sailor+ thuỷ thủ đường sông - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) non nớt, ít kinh nghiệm - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) có tính chất tỉnh nhỏ, ít người biết tới... =a freshwater college+ trường đại học tỉnh nhỏ

    English-Vietnamese dictionary > freshwater

  • 9 froebelism

    /'frə:bəlizm/ * danh từ - phương pháp Frê-ben (phương pháp giáo dục trẻ nhỏ ở vườn trẻ)

    English-Vietnamese dictionary > froebelism

  • 10 refresh

    /ri'freʃ/ * ngoại động từ - làm cho tỉnh (người) lại, làm cho khoẻ khoắn, làm cho khoan khoái, làm cho tươi tỉnh lại =to refresh oneself with a cup of tea+ uống một chén trà cho tỉnh người lại =a cool refreshing breeze+ cơn gió mát làm cho người ta cảm thấy khoan khoái - làm nhớ lại, nhắc nhớ lại - khều (ngọn lửa); nạp (điện) lại - (từ hiếm,nghĩa hiếm) làm mát mẻ * nội động từ - ăn uống nghỉ ngơi cho khoẻ lại - giải khát

    English-Vietnamese dictionary > refresh

  • 11 refresher

    /ri'freʃə/ * danh từ - tiền trả thêm (cho luật sư khi vụ kiện kéo dài) - điều nhắc nhở - (thông tục) sự giải khát, đồ giải khát =let's have a refresher+ chúng ta uống cái gì đi - (định ngữ) để nhắc nhở lại, để bồi dưỡng lại, ôn luyện lại =a refresher course+ lớp bồi dưỡng lại, lớp ôn luyện lại (những cái đã học trước)

    English-Vietnamese dictionary > refresher

  • 12 refreshing

    /ri'freʃiɳ/ * tính từ - làm cho khoẻ khoắn, làm cho khoan khoái, làm cho tươi tỉnh =a refreshing sleep+ một giấc ngủ khoan khoái

    English-Vietnamese dictionary > refreshing

  • 13 refreshment

    /ri'freʃmənt/ * danh từ - sự nghỉ ngơi, sự tĩnh dưỡng - sự làm cho khoẻ khoắn, sự làm cho khoan khoái, điều làm cho khoẻ khoắn, điều làm cho tươi tỉnh lại =to feel refreshment of mind and body+ cảm thấy trong người và tâm hồn khoan khoái - (số nhiều) các món ăn uống, các món ăn và các loại giải khát

    English-Vietnamese dictionary > refreshment

  • 14 refreshment room

    /ri'freʃməntrum/ * danh từ - phòng ăn uống; phòng giải khát (ở nhà ga)

    English-Vietnamese dictionary > refreshment room

См. также в других словарях:

  • fre:ac — BonkEnc 1.0 Desarrollador Robert Kausch http://www.freac.org …   Wikipedia Español

  • fre:ac — fre:ac …   Википедия

  • FRE — may refer to: *Federal Home Loan Mortgage Corporation, commonly known as Freddie Mac , stock symbol FRE *Federal Rules of Evidence *Fleet Ready Escort, a Royal Navy deployment *FRE Records, a record label *Freddie Mac, whose NYSE stock ticker… …   Wikipedia

  • Fré — Focke (* 11. Juli 1910 in Amsterdam; † 5. Februar 1989 in Bergen, Nord Holland) war ein niederländischer Pianist und Komponist. Er studierte am Sweelink Konservatorium in Amsterdam Klavier bei Nelly Wagenaar und Komposition bei Sem Dresden. Nach… …   Deutsch Wikipedia

  • fre|er — fre|er1 «FREE uhr», noun. a person who frees. fre|er2 «FREE uhr», adjective. the comparative of free …   Useful english dictionary

  • Fré — fré, frei, frède adj, nm froid Normandie, Doubs …   Glossaire des noms topographiques en France

  • fre — Mot Monosíl·lab Nom masculí …   Diccionari Català-Català

  • Fre|li|mo — or FRELIMO «fray LEE moh», noun. Frente de Liberação de Moçambique (Front of Liberation of Mozambique) …   Useful english dictionary

  • fre|na — «FREE nuh», noun. plural of frenum …   Useful english dictionary

  • Fre|on — «FREE on», noun. Trademark. any one of a group of nearly odorless, colorless, gaseous carbon compounds, each of which has one or more atoms of fluorine, used as a refrigerant, aerosol propellant, solvent, and fire extinguishing agent …   Useful english dictionary

  • æfre — æfre, æferælc, æfrich obs. ff. ever, every …   Useful english dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»