-
1 affectation
/,æfek'teiʃn/ * danh từ - sự điệu bộ, sự màu mè, sự không tự nhiên - sự giả vờ, sự giả bô, sự làm ra vẻ - (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự bổ nhiệm, sự sử dụng (vào một việc gì) =all ship whatever their affectation+ tất cả các tàu, bất cứ sử dụng vào việc gì -
2 affection
/ə'fekʃn/ * danh từ - sự làm ảnh hưởng đến, sự làm tác động đến - tình cảm, cảm xúc =hope is one of the most pewerful affections of man+ hy vọng là một trong những tình cảm mạnh mẽ nhất của con người - ((thường) + towards, for) lòng yêu thương, sự yêu mến, tình cảm, thiện ý =to have an affection for children+ yêu trẻ =to win someone's affection+ được ai thương yêu - bệnh tật, bệnh hoạn - affection towards khuynh hướng, thiện ý về - tính chất, thuộc tính =figure and weight are affections of bodies+ hình dạng và trọng lượng là thuộc tính của vật thể - trạng thái cơ thể (do bị một cái gì tác động vào...) - lối sống -
3 affectionate
/ə'fekʃnit/ * tính từ - thương yêu, yêu mến, âu yếm; trìu mến -
4 affectionateness
/ə'fekʃnitnis/ * danh từ - tính hay thương yêu, tính thương mến; tính trìu mến -
5 affectivity
/,æfek'tiviti/ * danh từ - tính dễ xúc động -
6 confection
/kən'fekʃn/ * danh từ - sự pha chế - quả đóng hộp; mứt; kẹo - áo quần may sẵn (của phụ nữ) * ngoại động từ - làm, chế, pha chế -
7 confectioner
/kən'fekʃənə/ * danh từ - người làm mứt kẹo - người bán mứt kẹo -
8 confectionery
/kən'fekʃnəri/ * danh từ - mứt; kẹo - cửa hàng mứt kẹo -
9 defection
/di'fekʃn/ * danh từ - sự đào ngũ; sự bỏ đi theo địch; sự bỏ đảng; (tôn giáo) sự bỏ đạo, sự bội giáo -
10 disaffection
/,disə'fekʃn/ * danh từ - sự không bằng lòng, sự bất bình, bất mãn; sự không thân thiện (đối với ai) - sự không trung thành; sự chống đối lại (chính phủ...) -
11 disinfection
/,disin'fekʃn/ * danh từ - sự tẩy uế -
12 imperfection
/,impə'fekʃn/ * danh từ - (như) imperfectness - lỗi lầm sai sót, thiếu sót -
13 infection
/in'fekʃn/ * danh từ - sự nhiễm, sự làm nhiễm độc, sự làm nhiễm trùng - vật lây nhiễm - bệnh lây nhiễm - sự tiêm nhiễm, sự đầu độc - ảnh hưởng lan truyền -
14 infectious
/in'fekʃəs/ Cách viết khác: (infective) /in'fektiv/ * tính từ - lây, nhiễm - (y học) nhiễm trùng; lây nhiễm =infectious disease+ bệnh nhiễm trùng - lan truyền (tình cảm...), dễ lây =an infectious laugh+ tiếng cười dễ lây -
15 infectiousness
/in'fekʃəsnis/ Cách viết khác: (infectiveness) /in'fektivnis/ (infectivity) /,inkek'tiviti/ * danh từ - tính lây, tính nhiễm - (y học) tính nhiễm trùng; tính lây nhiễm - tính dễ lan truyền, tính dễ lây -
16 infective
/in'fekʃəs/ Cách viết khác: (infective) /in'fektiv/ * tính từ - lây, nhiễm - (y học) nhiễm trùng; lây nhiễm =infectious disease+ bệnh nhiễm trùng - lan truyền (tình cảm...), dễ lây =an infectious laugh+ tiếng cười dễ lây -
17 infectiveness
/in'fekʃəsnis/ Cách viết khác: (infectiveness) /in'fektivnis/ (infectivity) /,inkek'tiviti/ * danh từ - tính lây, tính nhiễm - (y học) tính nhiễm trùng; tính lây nhiễm - tính dễ lan truyền, tính dễ lây -
18 infectivity
/in'fekʃəsnis/ Cách viết khác: (infectiveness) /in'fektivnis/ (infectivity) /,inkek'tiviti/ * danh từ - tính lây, tính nhiễm - (y học) tính nhiễm trùng; tính lây nhiễm - tính dễ lan truyền, tính dễ lây -
19 perfection
/pə'fekʃn/ * danh từ - sự hoàn thành, sự hoàn hảo, sự hoàn toàn; tột đỉnh; sự tuyệt mỹ, sự tuyệt hảo =to sing to perfection+ hát hay tuyệt =to succeed to perfection+ thành công mỹ mãn - sự rèn luyện cho thành thạo, sự trau dồi cho thành thạo - người hoàn toàn, người hoàn hảo, vật hoàn hảo - (số nhiều) tài năng hoàn hảo, đức tính hoàn toàn -
20 perfectionism
/pə'fekʃənizm/ * danh từ - thuyết hoàn hảo - chủ nghĩa cầu toàn
- 1
- 2
См. также в других словарях:
FEK — steht für: Freundeskreis Eisenbahn Köln, eine Vereinigung von Freunden der Eisenbahn Friedrich Ebert Krankenhaus Neumünster, ein Neumünsteraner Krankenhaus Siehe auch Feck FEC Diese Seite ist … Deutsch Wikipedia
Fek — Used to show disgust at something, or to describe something disgusting. this is some really fek food that was the fekest thing i have ever seen … Dictionary of american slang
Fek — Used to show disgust at something, or to describe something disgusting. this is some really fek food that was the fekest thing i have ever seen … Dictionary of american slang
FEK — frequency exchange keying … Military dictionary
FEK — File Encryption Key (Computing » Security) … Abbreviations dictionary
fek — is., kki, esk., Ar. fekk Bozma, feshetme, kesme, ayırma, koparma … Çağatay Osmanlı Sözlük
FEK — abbr. Frequency Exchange Keying … Dictionary of abbreviations
FEK — abbr. File Encryption Key (Verschluesselung) … United dictionary of abbreviations and acronyms
fek — kaldırma; bir hukuki sınırlamanın kaldırılması; sona erdirme; bitirme … Hukuk Sözlüğü
FEK' (FÜKU) — Üzüntü veya kızgınlıktan dolayı başını aşağı eğip, nereye gittiğini bilmeden gitmek … Yeni Lügat Türkçe Sözlük
feck — ˈfek noun Etymology: Middle English (Scots) fek, by shortening & alteration from Middle English effect (I) 1. Scotland a. : the greater share … Useful english dictionary