Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

ɔsˈtreɪljən

  • 1 treachery

    /'treʃəri/ * danh từ - sự phản bội, sự phụ bạc, sự bội bạc - (số nhiều) hành động phản bội, hành động bội bạc, hành động dối trá, hành động lừa lọc

    English-Vietnamese dictionary > treachery

  • 2 treasure

    /'treʤə/ * danh từ - bạc vàng, châu báu, của cải; kho của quý =to amass a treasure+ tích luỹ của cải =to bury a treasure+ chôn của - (nghĩa bóng) của quý, vật quý, người yêu quý; người được việc =his library contains treasures+ tủ sách của anh ấy có nhiều sách quý * ngoại động từ - tích luỹ, để dành, trữ (của cải, châu báu...) - (nghĩa bóng) quý trọng, coi như của quý, trân trọng giữ gìn =I treasure your friendship+ tôi rất quý trọng tình bạn của anh =he treasures [up] memories of his childhood+ anh ấy trân trọng gìn giữ những ký ức thời thơ ấu

    English-Vietnamese dictionary > treasure

  • 3 treasurer

    /'treʤərə/ * danh từ - người thủ quỹ

    English-Vietnamese dictionary > treasurer

  • 4 treasury

    /'treʤəri/ * danh từ - kho bạc, ngân khố; ngân quỹ, quỹ - (Treasury) bộ tài chính (Anh) - (nghĩa bóng) kho =the book is a treasury of information+ cuốn sách ấy là cả một kho tài liệu !First Lord of the Treasury - thủ tướng (Anh) !Treasury Board; Lords [Commissioners] of the Treasury - uỷ ban tài chính chính phủ Anh (gồm thủ tướng, bộ trưởng tài chính và năm uỷ viên khác) !Treasury Bench - hàng ghế chính phủ (trong hạ nghị viện Anh)

    English-Vietnamese dictionary > treasury

  • 5 young

    /jʌɳ/ * tính từ - trẻ, trẻ tuổi, thiếu niên, thanh niên =a young man+ một thanh niên =young people+ thanh niên =his (her) young woman (man)+ người yêu của nó =a young family+ gia đình có nhiều con nhỏ =a young person+ người đàn bà lạ trẻ tuổi thuộc tầng lớp dưới (trong ngôn ngữ những người ở của các gia đình tư sản quý tộc Anh) =the young person+ những người còn non trẻ ngây thơ cần giữ gìn không cho nghe (đọc) những điều tục tĩu - non =young tree+ cây non - (nghĩa bóng) non trẻ, trẻ tuổi =a young republic+ nước cộng hoà trẻ tuổi =he is young for his age+ nó còn non so với tuổi, nó trẻ hơn tuổi - (nghĩa bóng) non nớt, mới mẻ, chưa có kinh nghiệm =young in mind+ trí óc còn non nớt =young in bussiness+ chưa có kinh nghiệm kinh doanh - (nghĩa bóng) còn sớm, còn ở lúc ban đầu, chưa muộn, chưa quá, chưa già =the night is young yet+ đêm chưa khuya =young moon+ trăng non =autumn is still young+ thu hãy còn đang ở lúc đầu mùa - của tuổi trẻ, của thời thanh niên, của thời niên thiếu, (thuộc) thế hệ trẻ =young hope+ hy vọng của tuổi trẻ =in one's young days+ trong thời kỳ thanh xuân, trong lúc tuổi còn trẻ - (thông tục) con, nhỏ =young Smith+ thằng Xmít con, cậu Xmít * danh từ - thú con, chim con (mới đẻ) =with young+ có chửa (thú)

    English-Vietnamese dictionary > young

  • 6 childish

    /'tʃaildiʃ/ * tính từ - của trẻ con; như trẻ con, hợp với trẻ con =childish games+ trò chơi trẻ con =a childish idea+ ý nghĩ trẻ con - ngây ngô, trẻ con =dont's be so childish+ đừng trẻ con thế

    English-Vietnamese dictionary > childish

  • 7 baby

    /'beibi/ * danh từ - đứa bé mới sinh; trẻ thơ - người tính trẻ con - (định ngữ) nhỏ; xinh xinh =a baby car+ chiếc ôtô nhỏ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người yêu; con gái !to carry (hold) the baby - phải gánh một trách nhiệm không thích thú gì !to give somebody a baby to hold - bó chân bó tay ai - bắt ai phải gánh một trách nhiệm không thích thú gì !to play the baby - nghịch cái kiểu trẻ con; làm ra vẻ trẻ con !to plead the baby act - trốn trách nhiệm lấy cớ là không có kinh nghiệm !to smell of the baby - có vẻ trẻ con; có tính trẻ con !sugar baby - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người yêu

    English-Vietnamese dictionary > baby

  • 8 retard

    /ri'tɑ:d/ * danh từ - sự chậm trễ, sự đến trễ * ngoại động từ - làm chậm lại, làm trễ =the rain retarded our departure+ mưa làm chậm trễ việc khởi hành của chúng tôi * nội động từ - đến chậm, đến trễ

    English-Vietnamese dictionary > retard

  • 9 youth

    /ju:θ/ * danh từ - tuổi trẻ, tuổi xuân, tuổi thanh niên, tuổi niên thiếu =the days of youth+ thời kỳ niên thiếu =from youth upwards+ từ lúc còn trẻ, từ nhỏ =the enthusiasm of youth+ nhiệt tình của tuổi trẻ - (nghĩa bóng) buổi ban đầu; thời non trẻ =the youth of civilization+ buổi ban đầu của nền văn minh =the youth of a nation+ thời kỳ non trẻ của một quốc gia - thanh niên; tầng lớp thanh niên, lứa tuổi thanh niên =a promising youth+ một thanh niên đầy hứa hẹn =a bevy of youths+ một đám thanh niên =the youth of one country+ lứa tuổi thanh niên của một nước =The Communist Youth League+ Đoàn thanh niên cộng sản =The Ho Chi Minh Labour Youth Union+ Đoàn thanh niên lao động Hồ Chí Minh

    English-Vietnamese dictionary > youth

  • 10 behind

    /bi'haind/ * phó từ - sau, ở đằng sau =to stay behind+ ở lại đằng sau =to fall behind+ rớt lại đằng sau =to look behind+ nhìn lại đằng sau - chậm, trễ =to be behind with (in) one's work+ chậm trễ trong công việc =to be behind with (in) one's payments+ thanh toán chậm * giới từ - sau, ở đằng sau =behind the door+ đằng sau cửa =to do something behind someone's back+ làm cái gì sau lưng ai =behind the scenes+ (nghĩa bóng) ở hậu trường, kín, bí mật =behind time+ chậm giờ, muộn, trễ - kém =he is behind other boys of his class+ nó kém những trẻ khác cùng lớp !behind the times - cũ rích, cổ lỗ !to go behind someone's words - tìm hiểu động cơ của ai, tìm hiểu ẩn ý của ai * danh từ - (thông tục) mông đít

    English-Vietnamese dictionary > behind

  • 11 delay

    /di'lei/ * danh từ - sự chậm trễ; sự trì hoãn =to act without delay+ hành động không chậm trễ (không trì hoãn) - điều làm trở ngại; sự cản trở * ngoại động từ - làm chậm trễ - hoãn lại (cuộc họp, chuyến đi...) - làm trở ngại, cản trở =to delay the traffic+ làm trở ngại giao thông - (kỹ thuật) ủ, ram (thép) * nội động từ - chậm trễ, lần lữa, kề cà

    English-Vietnamese dictionary > delay

  • 12 drivel

    /'drivl/ * danh từ - nước dãi, mũi dãi (của trẻ con) - lời nói ngớ ngẩn, lời nói ngốc ngếch; lời nói dại dột trẻ con * nội động từ - chảy dãi, chảy mũi dãi, thò lò mũi xanh (trẻ con) - nói ngớ ngẩn, nói ngốc ngếch; nói dại dột như trẻ con * ngoại động từ - (+ away) hoài nghi, phí phạm, lãng phí (thì giờ, công sức, tiền của)

    English-Vietnamese dictionary > drivel

  • 13 gush

    /gʌʃ/ * danh từ - sự phun ra, sự vọt ra - sự bộc lộ tràn trề, sự thổ lộ tràn trề (tình cảm) =a gush of anger+ cơn giận đùng đùng * động từ - phun ra, vọt ra =oil gushes from a new well+ dầu phun ra từ một giếng mới =blood gushes from a wound+ máu vọt ra từ một vết thương - nói một thôi một hồi, phun ra một tràng - bộc lộ tràn trề, thổ lộ tràn trề (tình cảm...)

    English-Vietnamese dictionary > gush

  • 14 lag

    /læg/ * danh từ, (từ lóng) - người tù khổ sai - án tù khổ sai * ngoại động từ - bắt giam - bắt đi tù khổ sai * danh từ - (vật lý) sự trễ, sự chậm =magnetic lag+ hiện tượng trễ từ =phase lag+ sự trễ pha, sự chậm pha * nội động từ - đi chậm chạp; chậm trễ, tụt lại sau =to lag behind+ tụt lại đằng sau * danh từ - nắp không dẫn nhiệt (của nồi hơi...) * ngoại động từ - nắp không dẫn nhiệt vào (nồi hơi...)

    English-Vietnamese dictionary > lag

  • 15 puerility

    /pjuə'riliti/ * danh từ - tính trẻ con; trạng thái trẻ em - (số nhiều) chuyện trẻ con, trò trẻ con

    English-Vietnamese dictionary > puerility

  • 16 youthful

    /'ju:θful/ * tính từ - trẻ, trẻ tuổi =to look youthful+ trông còn trẻ - (thuộc) tuổi thanh niên, (thuộc) tuổi trẻ

    English-Vietnamese dictionary > youthful

  • 17 chicken

    /'tʃikin/ * danh từ - gà con; gà giò - thịt gà giò - (nghĩa bóng) trẻ nhỏ, bé con =he is no chicken+ nó không còn là trẻ nhỏ nữa - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người đàn bà trẻ ngây thơ; cô gái ngây thơ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) máy bay khu trục !to count one's chickens before they are hatched - (tục ngữ) chưa đẻ đã đặt tên !mother carey's chicken - chim hải âu nhỏ !that's their chicken - đó là công việc của họ

    English-Vietnamese dictionary > chicken

  • 18 childishness

    /'tʃaildiʃnis/ * danh từ - trò trẻ con, chuyện trẻ con - tính trẻ con

    English-Vietnamese dictionary > childishness

  • 19 chrisom

    /'krisəm/ * danh từ - (sử học) áo rửa tội của trẻ em (mặc cho trẻ em khi rửa tội, dùng để liệm nếu đứa trẻ chết trước một tháng) ((cũng) chrisom cloth, chrisom robe) !chrisom child - em bé trong vòng một tháng tuổi

    English-Vietnamese dictionary > chrisom

  • 20 cradle

    /'kreidl/ * danh từ - cái nôi - (nghĩa bóng) nguồn gốc, gốc, nơi bắt nguồn, cái nôi =the cradle of the Anglo-Saxon+ nguồn gốc người Ang-lô Xắc-xông - (hàng hải) giàn giữ tàu (khi đóng hoặc sửa chữa) - cái khung gạt (ở cái hái lớn - thùng đãi vàng - giá để ống nghe (của máy điện thoại) !from the cradle - từ khi còn nằm nôi, từ khi mới lọt lòng !the cradle of the deep - (thơ ca) biển cả !to rob the cradle - (thông tục) tìm hiểu (lấy) người trẻ hơn mình; già còn thích chơi trống bỏi * ngoại động từ - đặt (đứa trẻ) vào nôi; bế ẵm nâng niu bế đứa trẻ trong tay - đặt (tàu) vào giá (để đóng hoặc sửa chữa) - cắt (lúa...) bằng hái có khung gạt - đãi (quặng vàng)

    English-Vietnamese dictionary > cradle

См. также в других словарях:

  • Tre The Boy Wonder — (* 1982) ehemals Illfated Tre ist ein deutscher DJ und Musikproduzent. Inhaltsverzeichnis 1 Biografie 2 Radio 3 Diskografie 3.1 Mixtapes …   Deutsch Wikipedia

  • tre — tré agg.num.card.inv., s.m.inv., s.f.pl. FO 1. agg.num.card.inv., che è pari a due unità più un altra unità (nella numerazione araba rappresentato con 3, in quella romana con III): tre stanze, tre figli, i tre moschettieri | come componente di… …   Dizionario italiano

  • Tre giorni — son che Nina (gängige verkürzende Alternativtitel sind Tre giorni oder schlicht Nina) ist eine der berühmtesten Arien der neapolitanischen Barockoper. Im Unterschied zu den weitaus meisten übrigen Stücken dieses Genres blieb das vermutlich um… …   Deutsch Wikipedia

  • Tre giorni son che Nina — (gängige verkürzende Alternativtitel sind Tre giorni oder schlicht Nina) ist eine der berühmtesten Arien der neapolitanischen Barockoper. Im Unterschied zu den weitaus meisten übrigen Stücken dieses Genres blieb das vermutlich um 1740 entstandene …   Deutsch Wikipedia

  • Tré Pellay — Le sommet du Tré Pellay Géographie Altitude 1 011 m Massif Jura Coordonnée …   Wikipédia en Français

  • Tre Cime di Lavaredo — Les Tre Cime di Lavaredo vues du nord Géographie Altitude 2 999 m, Cima Grande Massif Dolomites …   Wikipédia en Français

  • Tre Arrow — (born Michael Scarpitti in 1974) is a green anarchist[1][2] who gained prominence in the U.S. state of Oregon in the late 1990s and early 2000s for his environmental activism,[3] bid for Congress as a Pacific Green Party candidate,[4] and then… …   Wikipedia

  • TRE-FOR Park — Die Switch.dk Tribüne (rechts) im TRE FOR Park Daten Ort Danemark …   Deutsch Wikipedia

  • Tre Cool — Tré Cool Pour les articles homonymes, voir Tré et cool. Tré Cool en 2007 Tré Cool (de son vrai nom Frank Edwin Wright III, né le 9 …   Wikipédia en Français

  • Tre — Cette page d’homonymie répertorie les différents sujets et articles partageant un même nom. {{{image}}}   Sigles d une seule lettre   Sigles de deux lettres > Sigles de trois lettres …   Wikipédia en Français

  • Tre Kronor — Équipage 8 à 12 marins Gréement brick Débuts 2008 Longueur hors tout …   Wikipédia en Français

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»