Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

þrapt

  • 1 rapt

    /ræpt/ Cách viết khác: (wrapt) /ræpt/ * tính từ - sung sướng vô ngần, mê ly - chăm chú, say mê; để hết tâm trí vào =to be rapt in a book+ đang say mê đọc sách =rapt attention+ sự chăm chú mê mải, sự tập trung tư tưởng

    English-Vietnamese dictionary > rapt

  • 2 wrapt

    /ræpt/ Cách viết khác: (wrapt) /ræpt/ * tính từ - sung sướng vô ngần, mê ly - chăm chú, say mê; để hết tâm trí vào =to be rapt in a book+ đang say mê đọc sách =rapt attention+ sự chăm chú mê mải, sự tập trung tư tưởng

    English-Vietnamese dictionary > wrapt

  • 3 hingerissen

    - {raptured} sung sướng như lên tiên, mê ly = hingerissen [von] {rapt [by]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > hingerissen

  • 4 gespannt

    - {agog} nóng lòng, sốt ruột, chờ đợi, mong mỏi, đang hoạt động, đang chuyển động, đang bị kích thích, xôn xao - {close} đóng kín, chật, chật chội, kín, bí hơi, ngột ngạt, chặt, bền, sít, khít, che đậy, bí mật, giấu giếm, dè dặt, kín đáo, hà tiện, bủn xỉn, gần, thân, sát, chặt chẽ, kỹ lưỡng, tỉ mỉ, cẩn thận, hạn chế, cấm - gay go, ngang nhau, ngang sức, ẩn, ngắn - {intent} kiên quyết, đeo đuổi, miệt mài, mải mê, chăm chú, sôi nôi, hăm hở, đầy nhiệt tình - {keen} sắc, bén, nhọn, rét buốt, buốt thấu xương, chói, trong và cao, buốt, nhói, dữ dội, thấm thía, sắc sảo, tinh, thính, chua cay, đay nghiến, gay gắt, mãnh liệt, thiết tha, kịch liệt, hăng hái, sôi nổi - nhiệt tình, ham mê, say mê, ham thích, tuyệt diệu, cừ khôi, xuất sắc - {strained} căng thẳng, gượng, gượng ép, không tự nhiên, bị cong, bị méo - {tense} căng, găng - {tight} không thấm, không rỉ, bó sát, khó khăn, khan hiếm, keo cú, biển lận, say bí tỉ, say sưa, khít khao - {watchful} thận trọng, cảnh giác, đề phòng, thức, thao thức, không ngủ = gespannt [vor] {on tiptoe [with]; rapt [with]}+ = fest gespannt {taut}+ = gespannt zuhören {to listen intently}+ = gespannt darauf sein zu {to be anxious to}+ = ich bin darauf gespannt {I'm curious about it}+ = auf etwas gespannt sein {to be looking forward keenly to something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > gespannt

  • 5 verzückt

    - {ecstatic} ở trạng thái mê ly, làm mê ly, dễ bị làm mê ly, ngây ngất, xuất thần, nhập định, dễ xuất thần - {rapt} sung sướng vô ngần, mê ly, chăm chú, say mê, để hết tâm trí vào - {rapturous} thái mê ly, cuồng nhiệt, nhiệt liệt

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verzückt

  • 6 vertieft

    - {bestial} súc vật, có tính súc vật, cục súc, độc ác, dã man, đầy thú tính, dâm đãng, đồi truỵ - {brutish} có tính chất thú vật, vũ phu, hung ác, tàn bạo, ngu đần, đần độn = vertieft [in] {lost [in]; preoccupied [with]; rapt [in]}+ = in sich vertieft {self-absorbed}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > vertieft

  • 7 versunken

    - {lost} - {sunken} bị chìm, trũng, hóp, hõm = versunken [in] {rapt [in]}+ = tief versunken in {deep in}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > versunken

  • 8 entzückt

    - {raptured} sung sướng như lên tiên, mê ly = entzückt [von] {rapt [by,from]}+ = entzückt sein {to be thrilled to bits}+ = entzückt sein [von] {to be enraptured [with]}+ = nicht sehr entzückt [von] {not much taken [with]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > entzückt

  • 9 versessen [auf]

    - {intent [on]} kiên quyết, đeo đuổi, miệt mài, mải mê, chăm chú, sôi nôi, hăm hở, đầy nhiệt tình - {mad [after,for,on]} điên, cuồng, mất trí, bực dọc, bực bội, say mê, ham mê, tức giận, giận dữ, nổi giận - {rapt [upon]} sung sướng vô ngần, mê ly, để hết tâm trí vào - {set [on]} nghiêm nghị, nghiêm trang, cố định, chầm chậm, bất động, đã định, cố ý, nhất định, không thay đổi, đã sửa soạn trước, sẵn sàng, đẹp - {wild [about]} dại, hoang rừng, chưa thuần, chưa dạn người, man rợ, man di, chưa văn minh, hoang vu, không người ở, dữ dội, b o táp, rối, lộn xộn, lung tung, điên cuồng, nhiệt liệt, ngông cuồng - rồ dại, liều mạng, thiếu đắn đo suy nghĩ, bừa b i, tự do, phóng túng, lêu lổng, vu v = versessen sein [auf] {to be keen [on]; to be nuts [on]; to be nutty [on]}+ = auf etwas versessen sein {to have something on the brains}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > versessen [auf]

См. также в других словарях:

  • rapt — [ rapt ] n. m. • 1530; « viol » XIVe; rap mil. XII e; lat. raptus, de rapere « saisir, enlever » ♦ Enlèvement illégal (d une personne). Rapt d un enfant. ⇒ kidnapping. « Détournement de mineure, rapt, enlèvement ! » (France). Les auteurs du rapt …   Encyclopédie Universelle

  • rapt´ly — rapt «rapt», adjective, verb. –adj. 1. lost in delight: »rapt with joy. SYNONYM(S): enraptured, ecstatic. 2. so busy thinking of or enjoying one thing that one does not know what else is happening: »Rapt in his work, he did not hear the footsteps …   Useful english dictionary

  • rapt — RAPT, rapturi, s.n. 1. Răpire a unei persoane. 2. Furt săvârşit prin violenţă; jaf, hoţie. – Din fr. rapt, lat. raptus. Trimis de LauraGellner, 03.07.2004. Sursa: DEX 98  RAPT s. v. furat, furătură, furt, hoţie, jaf, jefuire, jefuit, pradă,… …   Dicționar Român

  • rapt — Rapt. s. m. Enlevement d une femme, d une fille. Crime de rapt. il fut convaincu de rapt en la personne d une telle. on ne donne point d abolition pour le rapt & l incendie. c est un rapt qualifié. rapt fait par subornation. rapt de seduction.… …   Dictionnaire de l'Académie française

  • Rapt — may refer to : * Rapt (2004 film) , a movie directed by Benjamin Lemaire * Rapt: la séparation des races , a 1934 movie directed by Dimitri Kirsanoff * Rapt. Dept., a 2005 Single/EP from Yourcodenameis:MiloRAPT may refer to : * Rehabilitation for …   Wikipedia

  • Rapt — Rapt, n. [From F. rapt abduction, rape, L. raptus, fr. rapere to seize and carry off, to transport; or fr. E. rapt, a. See {Rapt}, a., and {Rapid}.] 1. An ecstasy; a trance. [Obs.] Bp. Morton. [1913 Webster] 2. Rapidity. [Obs.] Sir T. Browne.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Rapt — Rapt, a. 1. Snatched away; hurried away or along. [1913 Webster] Waters rapt with whirling away. Spenser. [1913 Webster] 2. Transported with love, admiration, delight, etc.; enraptured. The rapt musician. Longfellow. [1913 Webster] 3. Wholly… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • rapt — [ræpt] adj written [Date: 1300 1400; : Latin; Origin: raptus, past participle of rapere; RAPE1] so interested in something that you do not notice anything else ▪ They listened with rapt attention . ▪ the rapt expression on his face …   Dictionary of contemporary English

  • rapt — [rapt] adj. [L raptus, pp. of rapere, to snatch, seize: see RAPE1] 1. Now Rare carried away in body or spirit ( to heaven, etc.) 2. carried away with joy, love, etc.; enraptured 3. completely absorbed or engrossed (in meditation, study, etc.) 4.… …   English World dictionary

  • Rapt — Rapt, v. t. 1. To transport or ravish. [Obs.] Drayton. [1913 Webster] 2. To carry away by force. [Obs.] Daniel. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Rapt — (r[a^]pt), imp. & p. p. of {Rap}, to snatch away. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»