Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

[444]

  • 1 die Belohnung

    - {award} phần thưởng, tặng thưởng, sự quyết định của quan toà, của hội đồng giám khảo..., sự trừng phạt, hình phạt - {gratification} sự ban thưởng, sự hài lòng, sự vừa lòng, tiền thù lao, tiền hối lộ, tiềm đút lót, sự đút lót - {payment} sự trả tiền, sự nộp tiền, số tiền trả, việc trả công, việc thưởng phạt - {premium} tiền thưởng, tiền đóng bảo hiểm, tiền học việc, tiền các đổi tiền premium on exchange) - {price} giá &), giá đánh cuộc, giá trị, sự quý giá - {prize} giải thưởng, phầm thưởng, điều mong ước, ước vọng, giải xổ số, số trúng, được giải, chiếm giải, đại hạng, cực, chiến lợi phẩm, của trời ơi, của bắt được, sự nạy, sự bẩy, đòn bẩy - {recompense} sự thưởng, sự thưởng phạt, sự đền bù, sự bồi thường, sự báo đáp, sự báo đền, sự đền ơn, sự chuộc lỗi, sự đền tội - {remuneration} sự trả công, sự đền đáp - {requital} sự trả ơn, sự báo ơn, sự trả thù, sự báo thù, sự báo oán - {reward} sự thưởng công, vật thưởng, sự hoàn lại tài sản mất = als Belohnung {for someone's pains}+ = zur Belohnung für {as a reward for}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Belohnung

См. также в других словарях:

  • 444 av. J.-C. — 444 Années : 447 446 445   444  443 442 441 Décennies : 470 460 450   440  430 420 410 Siècles : VIe siècle …   Wikipédia en Français

  • 444 — Portal Geschichte | Portal Biografien | Aktuelle Ereignisse | Jahreskalender ◄ | 4. Jahrhundert | 5. Jahrhundert | 6. Jahrhundert | ► ◄ | 410er | 420er | 430er | 440er | 450er | 460er | 470er | ► ◄◄ | ◄ | 440 | 441 | 442 | …   Deutsch Wikipedia

  • 444 — Années : 441 442 443  444  445 446 447 Décennies : 410 420 430  440  450 460 470 Siècles : IVe siècle  Ve siècle …   Wikipédia en Français

  • -444 — Années : 447 446 445   444  443 442 441 Décennies : 470 460 450   440  430 420 410 Siècles : VIe siècle av. J.‑C.  …   Wikipédia en Français

  • 444 — ГОСТ 444{ 75} Колчедан серный флотационный. Технические условия. ОКС: 73.080 КГС: А56 Сера и сернистые соединения Взамен: ГОСТ 444 51 Действие: С 01.01.77 Изменен: ИУС 4/81, 4/87, 10/91 Примечание: переиздание 1997 Текст документа: ГОСТ 444… …   Справочник ГОСТов

  • 444 a. C. — Años: 447 a. C. 446 a. C. 445 a. C. – 444 a. C. – 443 a. C. 442 a. C. 441 a. C. Décadas: Años 470 a. C. Años 460 a. C. Años 450 a. C. – Años 440 a. C. – Años 430 a. C. Años 420 a. C. Años 410 a. C. Siglos …   Wikipedia Español

  • 444 — yearbox in?= cp=4th century c=5th century cf=6th century yp1=441 yp2=442 yp3=443 year=444 ya1=445 ya2=446 ya3=447 dp3=410s dp2=420s dp1=430s d=440s dn1=450s dn2=460s dn3=470s NOTOC EventsBy PlaceEurope* The Irish city of Armagh is founded by St.… …   Wikipedia

  • 444 — Años: 441 442 443 – 444 – 445 446 447 Décadas: Años 410 Años 420 Años 430 – Años 440 – Años 450 Años 460 Años 470 Siglos: Siglo IV – …   Wikipedia Español

  • 444 (disambiguation) — 444 may refer to:* The year 444 * 444, a number * 444 , a song from electronic music group Autechre s debut album, Incunabula * 444 (Charlie Major album) , a 2000 Charlie Major album * Class 444, a British EMU train * Iran hostage crisis …   Wikipedia

  • (444) Гиптида — Открытие Первооткрыватель Жером Коджа Место обнаружения Марсель Дата обнаружения 31 марта 1899 Альтернативные обозначения 1899 EL; 1950 HB1; A899 PD Категория Главное кольцо …   Википедия

  • 444 (number) — 444 is the number that comes after 443 (number) and before 445 (number). It can be written as either four hundred and forty four or four hundred forty four.Properties* 444 = 12 × 37 (2 sup2;·3·37) * 444 is a refactorable number * 444 is a Harshad …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»