Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

[435]

  • 1 der Takt

    - {bar} barơ, thanh, thỏi, chấn song, then chắn, vật ngáng, cái ngáng đường, cồn cát ngầm, vạch ngang, vạch đường kẻ, gạch nhịp, nhịp, cần, xà, sự kháng biện, vành móng ngựa, toà, nghề luật sư, quầy bán rượu - sự trở ngại, sự cản trở - {cadence} phách, điệu, giọng đọc lên xuống nhịp nhàng uyển chuyển, ngữ điệu, nhịp bước chân đi, kết - {clock} đường chỉ viền ở cạnh bít tất, đồng hồ - {delicacy} sự duyên dáng, sự thanh nhã, sự thanh tao, vẻ thanh tú, sự yếu đuối, sự mỏng manh, trạng thái mảnh khảnh, trạng thái mảnh dẻ, sự tinh vi, sự tinh xảo, sự tinh tế, sự khéo léo - sự nhẹ nhàng, sự mềm mại, sự tế nhị, sự khó xử, sự lịch thiệp, sự nhã nhặn, tính nhạy cảm, tính dễ xúc cảm, tính nhạy, đồ ăn ngon, đồ ăn quý, cao lương mỹ vị - {rhythm} nhịp điệu, sự nhịp nhàng - {stroke} cú, cú đánh, đòn, đột quỵ, sự cố gắng, nước bài, nước đi, "cú", "miếng", "đòn", sự thành công lớn, lối bơi, kiểu bơi, nét, tiếng chuông đồng hồ, tiếng đập của trái tim, người đứng lái làm chịch stroke oar) - cái vuốt ve, sự vuốt ve - {tact} sự khéo xử, tài xử trí - {time} thời gian, thì giờ, thời, thời buổi, mùa, dịp, cơ hội, thời cơ, thời kỳ, thời đại, đời, thời hạn, kỳ hạn, giờ, lúc, lần, lượt, phen = der Takt (Auto) {cycle}+ = der Takt (Musik) {beat; measure}+ = der Takt (Elektronik) {clock}+ = der gerade Takt {common time}+ = Takt halten [mit] {to time [to]}+ = der gerade Takt (Musik) {binary measure}+ = aus dem Takt (Musik) {out of time}+ = im Takt tanzen {to dance in step}+ = den Takt angeben {to beat time}+ = den Takt schlagen (Musik) {to beat time}+ = aus dem Takt kommen {to loose beat}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Takt

См. также в других словарях:

  • 435 av. J.-C. — 435 Années : 438 437 436   435  434 433 432 Décennies : 460 450 440   430  420 410 400 Siècles : VIe siècle …   Wikipédia en Français

  • 435 — Années : 432 433 434  435  436 437 438 Décennies : 400 410 420  430  440 450 460 Siècles : IVe siècle  Ve siècle …   Wikipédia en Français

  • 435 — Portal Geschichte | Portal Biografien | Aktuelle Ereignisse | Jahreskalender ◄ | 4. Jahrhundert | 5. Jahrhundert | 6. Jahrhundert | ► ◄ | 400er | 410er | 420er | 430er | 440er | 450er | 460er | ► ◄◄ | ◄ | 431 | 432 | 433 | …   Deutsch Wikipedia

  • -435 — Années : 438 437 436   435  434 433 432 Décennies : 460 450 440   430  420 410 400 Siècles : VIe siècle av. J.‑C.  …   Wikipédia en Français

  • 435 — ГОСТ 435{ 77} Реактивы. Марганец (II) сернокислый 5 водный. Технические условия. ОКС: 71.040.30 КГС: Л51 Неорганические реактивы Взамен: ГОСТ 435 67 Действие: С 01.07.78 Изменен: ИУС 11/87 Примечание: переиздание 2002 Текст документа: ГОСТ 435… …   Справочник ГОСТов

  • 435 a. C. — Años: 438 a. C. 437 a. C. 436 a. C. – 435 a. C. – 434 a. C. 433 a. C. 432 a. C. Décadas: Años 460 a. C. Años 450 a. C. Años 440 a. C. – Años 430 a. C. – Años 420 a. C. Años 410 a. C. Años 400 a. C. Siglos …   Wikipedia Español

  • 435 — For the article on the movie camera, see Arriflex 435. yearbox in?= cp=4th century c=5th century cf=6th century yp1=432 yp2=433 yp3=434 year=435 ya1=436 ya2=437 ya3=438 dp3=400s dp2=410s dp1=420s d=430s dn1=440s dn2=450s dn3=460s NOTOC EventsBy… …   Wikipedia

  • 435 — Años: 432 433 434 – 435 – 436 437 438 Décadas: Años 400 Años 410 Años 420 – Años 430 – Años 440 Años 450 Años 460 Siglos: Siglo IV – …   Wikipedia Español

  • 435 (число) — 435 четыреста тридцать пять 432 · 433 · 434 · 435 · 436 · 437 · 438 Факторизация: Римская запись: CDXXXV Двоичное: 110110011 Восьмеричное: 663 Шестнадцатеричн …   Википедия

  • (435) ella — 435 Ella pas de photo Caractéristiques orbitales Époque 18 août 2005 (JJ 2453600.5) Demi grand axe 366,417 Gm (2,449 ua) Aphélie …   Wikipédia en Français

  • 435 Ella — (435) Ella 435 Ella pas de photo Caractéristiques orbitales Époque 18 août 2005 (JJ 2453600.5) Demi grand axe 366,417 Gm (2,449 ua) Aphélie …   Wikipédia en Français

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»