-
121 Baubeschreibung
ist nach VOB/A als allgemeine Beschreibung der Bauaufgabe Bestandteil der Leistungsbeschreibung. Sie enthält u. a. die erforderlichen Informationen über Lage, Art und Zweck des Bauprojekts.Erläuterung wichtiger Begriffe des Bauwesens mit Abbildungen > Baubeschreibung
-
122 elektrophotographische Offsetfolie
f.Reprografie Deutsch-Englisch Wörterbuch > elektrophotographische Offsetfolie
-
123 elektrophotographische Offsetfolie
Reprografie Deutsch-Russisch Wörterbuch > elektrophotographische Offsetfolie
-
124 der Chef
- {boss} ông chủ, thủ trưởng, ông trùm, tay cừ, nhà vô địch, cái bướu, phần lồi, vấu lồi, thế cán, thế bướu, chỗ xây nổi lên - {chief} thủ lĩnh, lãnh tụ, người đứng đầu, trưởng, ông sếp - {commander} người điều khiển, người cầm đầu người chỉ huy, sĩ quan chỉ huy, cái vồ lớn - {head} cái đầu, người, đầu người, con, đầu, đầu óc, trí nhớ, năng khiếu, tài năng, chứng nhức đầu, vị trí đứng đầu, người chỉ huy, hiệu trưởng, chủ, vật hình đầu, đoạn đầu, phần đầu, ngọn, đỉnh, chỏm - chóp, vòi, đầu nguồn, ngọn nguồn, đầu mũi, lưỡi, đáy, ván đáy, bọt, váng kem, ngòi, gạc, mũi, mũi biển, mặt ngửa, đường hầm, nhà xí cho thuỷ thủ, đề mục, chương mục, phần chính, loại, lúc nguy kịch, lúc gay go căng thẳng - cơn khủng hoảng, cột nước, áp suất - {kingpin} kingbolt, trụ cột, nòng cốt, nhân vật chính - {principal} giám đốc, chủ mướn, chủ thuê, người uỷ nhiệm, người đọ súng tay đôi, thủ phạm chính, tiền vốn, vốn chính, vốn nguyên thuỷ, xà cái, xà chính = er ist der Chef {he is the cock of the walk}+ = den Chef spielen {to boss}+ -
125 Bierdeckel
mpivní tácek -
126 10342
1. LAT Lagonosticta ( Cabanis)2. RUS амарант m3. ENG firefinch4. DEU Amarant m5. FRA amaranthe fFÜNFSPRACHIGES WÖRTERBUCH DER TIERISCHEN NAMEN — VÖGEL > 10342
-
127 10346
1. LAT Argyrocottus Herzenstein2. RUS аргирокоттусы pl, серебристые бычки pl3. ENG threadfoot sculpins4. DEU —5. FRA — -
128 10346
См. также в других словарях:
388 av. J.-C. — 388 Années : 391 390 389 388 387 386 385 Décennies : 410 400 390 380 370 360 350 Siècles : Ve siècle … Wikipédia en Français
388 — Années : 385 386 387 388 389 390 391 Décennies : 350 360 370 380 390 400 410 Siècles : IIIe siècle IVe siècle … Wikipédia en Français
388 — Portal Geschichte | Portal Biografien | Aktuelle Ereignisse | Jahreskalender ◄ | 3. Jahrhundert | 4. Jahrhundert | 5. Jahrhundert | ► ◄ | 350er | 360er | 370er | 380er | 390er | 400er | 410er | ► ◄◄ | ◄ | 384 | 385 | 386 | … Deutsch Wikipedia
-388 — Années : 391 390 389 388 387 386 385 Décennies : 410 400 390 380 370 360 350 Siècles : Ve siècle av. J.‑C. … Wikipédia en Français
388 — РСТ РСФСР 388{ 78} Соусы деликатесные. ОКС: 67.080.01 КГС: Н55 Соусы. Пряности. Приправы Взамен: РСТ РСФСР 388 73 Действие: С 01.04.79 Текст документа: РСТ РСФСР 388 «Соусы деликатесные.» … Справочник ГОСТов
388 a. C. — Años: 391 a. C. 390 a. C. 389 a. C. – 388 a. C. – 387 a. C. 386 a. C. 385 a. C. Décadas: Años 410 a. C. Años 400 a. C. Años 390 a. C. – Años 380 a. C. – Años 370 a. C. Años 360 a. C. Años 350 a. C. Siglos … Wikipedia Español
388 — yearbox in?= cp=3rd century c=4th century cf=5th century yp1=385 yp2=386 yp3=387 year=388 ya1=389 ya2=390 ya3=391 dp3=350s dp2=360s dp1=370s d=380s dn1=390s dn2=400s dn3=410s NOTOC EventsBy PlaceRoman Empire* The rebellion of Magnus Maximus is… … Wikipedia
388 — Años: 385 386 387 – 388 – 389 390 391 Décadas: Años 350 Años 360 Años 370 – Años 380 – Años 390 Años 400 Años 410 Siglos: Siglo III – … Wikipedia Español
388 (число) — 388 триста восемьдесят восемь 385 · 386 · 387 · 388 · 389 · 390 · 391 Факторизация: Римская запись: CCCLXXXVIII Двоичное: 110000100 Восьмеричное: 604 … Википедия
(388) Charybdis — (388) Charybde Pour les articles homonymes, voir Charybde (homonymie). 388 Charybde pas de photo Caractéristiques orbitales Époque 18 août … Wikipédia en Français
(388) charybde — Pour les articles homonymes, voir Charybde (homonymie). 388 Charybde pas de photo Caractéristiques orbitales Époque 18 août … Wikipédia en Français